6292. NGUYỄN MINH TUỆ, VŨ ĐÌNH HÒA, PHAN ĐỨC SƠN Kiến thức cơ bản địa lí 8/ Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa, Phan Đức Sơn.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 179tr.: bảng, biểu đồ; 24cm. (Bài tập; Lớp 8; Địa lí; ) DDC: 910.76 /Price: 31000 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
4971. NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kỹ năng vật lý 7/ Nguyễn Phương Hồng.- H.: Giáo dục, 2011.- 130tr.: hình vẽ; 24cm. (Vật lí; Luyện tập; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Phương Hồng; ] DDC: 530.076 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
6076. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6/ Trần Thị Phương (ch.b.), Trần Thị Mai, Nguyễn Thu Hoà.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 187tr.: bảng; 24cm. (Sinh học; Lớp 6; Ôn tập; Kiểm tra; ) [Vai trò: Trần Thị Phương; Trần Thị Mai; Nguyễn Thu Hoà; ] DDC: 580.76 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
1618. Nắm vững kiến thức để học tốt ngữ văn 8. T.1/ Trần Nga (ch.b.), Thân Phương Trà, Phạm Đức Hiếu, Quách Thu Huyền.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa.- H.: Dân trí, 2011.- 231tr.: sơ đồ, bảng; 24cm. (Lớp 8; Ngữ văn; Văn học; Tiếng Việt; Tập làm văn; ) [Vai trò: Quách Thu Huyền; Phạm Đức Hiếu; Thân Phương Trà; Trần Nga; ] DDC: 807 /Price: 37500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
6111. LÊ NGUYÊN CẨN Ôn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 7/ Lê Nguyên Cẩn (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh, Nguyễn Việt Hùng.- H.: Giáo dục, 2011.- 167tr.: bảng, sơ đồ; 24cm. (Ngữ văn; Văn học; Ôn tập; Lớp 7; ) [Vai trò: Lê Thị Tuyết Hạnh; Nguyễn Việt Hùng; Lê Nguyên Cẩn; ] DDC: 807.6 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
2718. Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng hoá học 9/ Huỳnh Văn Út, Phạm Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm.- H.: Giáo dục, 2011.- 179tr.; 24cm. ISBN: 8934994069250 (Hoá học; Bài tập; Ôn tập; Lớp 9; ) [Vai trò: Phạm Thị Hồng Thắm; Phạm Thị Tươi; Huỳnh Văn Út; ] DDC: 546.076 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3325. Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 6. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Đoàn Vũ....- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934994068970 (Lớp 6; Ôn tập; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn; Trần Đình Châu; Nguyễn Anh Hoàng; Vũ Đức Đoàn; ] DDC: 510.712 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3263. Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 7. T2/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thủy, Nguyễn Đoàn Vũ,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 115tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994069083 (Toán; Bài tập; Ôn tập; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn,; Đặng Thị Thu Thủy; Nguyễn Đoàn Vũ; Vũ Đức Đoàn; ] DDC: 546.076 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3326. Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến... Bùi Quang Hân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 75tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994068925 (Lớp 6; Vật lí; Bài tập; Chuẩn kiến thức kĩ năng; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyến; Nguyễn Hùng Chiến; Bùi Quang Hân; Nguyễn Hà Phương; ] DDC: 530.076 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3185. Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 7/ Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 83tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994069021 (Lớp 7; Vật lí; Bài tập; Chuẩn kiến thức kĩ năng; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyến; Nguyễn Hùng Chiến; Bùi Quang Hân; Nguyễn Hà Phương; ] DDC: 530.076 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2881. Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Tuyến (Ch.b); Nguyễn Hà Phương, Bùi Quang Hân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 95tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 8; Vật lí; Bài tập; Chuẩn kiến thức kĩ năng; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyến; Nguyễn Hà Phương; Bùi Quang Hân; ] DDC: 530.076 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3225. Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Anh Hoàng, Vũ Đức Đoàn.- H.: Giáo dục, 2011.- 155tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994069076 (Ôn tập; Toán; Bài tập; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Hoàng; Trần Đình Châu; Nguyễn Đức Tấn; Vũ Đức Đoàn; ] DDC: 510.76 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
9693. ĐẶNG THỊ LANH Ôn luyện tiếng Việt 1: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng 1.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 159tr.; 24cm.. Đặng Thị Lanh; (Tiếng việt 1; ôn luyện; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Trần Thị Hiền Lương; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
18836. LÊ, PHƯƠNG NGA Ôn luyện Tiếng Việt 5 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Lê Phương Nga (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Trần Thị Hiền Lương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 176tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994040129 (Tiếng Việt; Lớp 5; Ôn tập; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Trần Thị Hiền Lương; Lê Phương Nga; ] DDC: 4(V)(07) /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18912. Ôn luyện toán 5: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 143tr.: hình vẽ, biểu đồ; 24cm. (Ôn tập; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn; Trần Thị Kim Cương; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
3257. PHAN DOÃN THOẠI Phương pháp giải toán 7 theo chủ đề: Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Lê Tự Đệ.- H.: Giáo dục, 2011.- 229tr: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934980062746 (Bài tập; Hình học; Lớp 7; ) [Vai trò: Lê Tự Đệ; ] DDC: 516.0076 /Price: 31500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2803. PHAN DOÃN THOẠI Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Chu Tuấn, Hồ Quang Vinh.- H.: Giáo dục, 2011.- 230tr: hình vẽ, bảng; 24cm. Tóm tắt: Những kiến thức cần nhớ và nhiều bài tập cớNhngs dẫn cách giải về căn bậc hai - căn bậc ba, về hàm số bậc nhất, về hệ phương trình bậc nhất hai ẩn,... (Bài tập; Lớp 9; Đại số; ) [Vai trò: Chu Tuấn; Hồ Quang Vinh; ] DDC: 512.0076 /Price: 31500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
6105. Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 7: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có tong ngữ văn 7. Những bài làm văn nâng cao: T2/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.- 187tr.; 24cm. (Bài văn; Lớp 7; Tập làm văn; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hươngn Lan; Ngô Thị Thanh; Vũ Thị Hồng Lê; Nguyễn Thuý Hồng; ] DDC: 807 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
3319. Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 199tr.: bảng; 18cm. Phụ lục: tr. 148-194 ISBN: 8934994056618 (Ngữ văn; Lớp 6; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm; ] DDC: 807 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
8010. PHẠM PHU Tổng hợp kiến thức toán THCS 8: Theo chương trình và SGK mới/ Phạm Phu.- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2011.- 299tr.; 24cm. (Lớp 8; Trung học cơ sở; Toán; ) DDC: 510.076 /Price: 56000 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |