4411. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Đổi mới theo phương pháp dạy và học của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Hà Nội, 2008.- 192tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 8; Toán; ) [Vai trò: Ngô Long Hậu; Nguyễn Quang Hanh; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 510 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7643. Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Chỉnh lí và bổ sung phần trắc nghiệm, đổi mới phương pháp dạy và học. T.2/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2008.- 203tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Lớp 8; Toán; ) [Vai trò: Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; Nguyễn Quang Hanh; ] DDC: 510.76 /Price: 20500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIHHO]. |
6760. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8 Tập 1: Đổi mới phương pháp dạy và học của Bộ giáo dục và đào tạo. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2008.- 192tr.: hình vẽ; 24cm. (Toán; Bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Hạnh; Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 512.0076 /Price: 19.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
7372. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8 Tập 1: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách mới. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2008.- 159tr.: hình vẽ; 24cm. (Đại số; Bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Hạnh; Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 512.0076 /Price: 19.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
7651. Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9: Chỉnh lí và bổ sung phần trắc nghiệm, đổi mới phương pháp dạy và học. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2008.- 191tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Lớp 9; Toán; ) [Vai trò: Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; ] DDC: 510.76 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIHHO]. |
7652. Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9: Chỉnh lí và bổ sung phần trắc nghiệm, đổi mới phương pháp dạy và học. T.2/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2008.- 245tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Lớp 9; Toán; ) [Vai trò: Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; ] DDC: 510.76 /Price: 24500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIHHO]. |
14936. Lê Lợi Trần Hưng Đạo: Truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Đồng Nai, 2008.- 35tr.: tranh màu; 19cm.- (Tranh truyện lịch sử Việt Nam) Lê Lợi; (Nhân vật lịch sử; ) [Vai trò: Kim Khánh; ] DDC: 959.7023092 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
16507. Lý Thường Kiệt Lê Hoàn: Truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Kim Khánh.- H.: Kim Đồng, 2008.- 31tr.: tranh màu; 17cm.- (Tranh truyện lịch sử Việt Nam) Lý Thường Kiệt; (Nhân vật lịch sử; ) [Vai trò: Kim Khánh; ] DDC: 959.7023092 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
6011. Nắm vững kiến thức để học tốt ngữ văn 6. T.2/ Trương Mai Anh, Thân Phương Trà, Phạm Đức Hiếu...- H.: Nxb. Hà Nội, 2008.- 198tr.: bảng; 24cm. (Ngữ văn; Tiếng Việt; Tập làm văn; Lớp 6; ) [Vai trò: Quách Thu Huyền; Bùi Thị Xuân; Trương Mai Anh; Thân Phương Trà; ] DDC: 807 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
243. ĐỖ THU HOÀ Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 6/ Đỗ Thu Hoà, Lê Hoàng Ninh.- H.: Giáo dục, 2008.- 179tr.; 24cm. (Thực vật; Lớp 6; Sinh học; ) [Vai trò: Đỗ Thu Hoà; Lê Hoàng Ninh; ] DDC: 580.7 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
6308. Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lí 8/ B.s.: Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thuý Hằng...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2008.- 115tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Tóm tắt: Tóm tắt kiến thức cơ bản về cơ học và nhiệt học. Bài tập tự luyện, đề kiểm tra và một số lưu ý khi giải bài tập cơ học trong chuyển động cơ học. Lực quán tính, áp suất, công cơ học, cơ năng, nhiệt học, nhiệt năng lượng và đáp án (Ôn tập; Lớp 8; Vật lí; ) [Vai trò: Trần Thị Sơn; Phạm Quốc Toản; Trần Thuý Hằng; Nguyễn Xuân Thành; ] DDC: 530.076 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
6850. TÔN THÂN Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Vũ Quốc Lương...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2008.- 200tr.; 24cm. (Lớp 9; Đại số; Ôn tập; ) [Vai trò: Bùi Văn Tuyên; Vũ Hữu Bình; Tôn Thân; Vũ Quốc Lương; ] DDC: 512.0076 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
2542. NGUYỄN HẠNH DUNG Sách bổ trợ kiến thức giáo viên môn tiếng Anh THCS và THPT/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Nguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang.- H.: Giáo dục, 2008.- 248tr.: ảnh; 24cm. ISBN: 8934980815106 (Phổ thông trung học; Tiếng Anh; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Lương Quỳnh Trang; Nguyễn Thuỷ Minh; ] DDC: 428 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
1544. VŨ MINH GIANG Tổng hợp kiến thức cơ bản toán 9 THCS/ Vũ Ninh Giang, Lương Bích Lưu, Phạm Phu biên soạn.- H.: Đại học sư phạm, 2008.- 192tr.; 24cm. (Lớp 9; Toán; Sách đọc thêm; ) [Vai trò: Lương, Bích Lưu; Phạm, Phu; Vũ, Ninh Giang; ] DDC: 510.76 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1892. NGUYỄN QUANG HẬU Tổng hợp kiến thức vật lí 8: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Quang Hậu.- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 107tr.; 24cm. ISBN: 023538 (Vật lí; Lớp 8; Bài tập; ) DDC: 530.076 /Price: 16.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
18822. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 2/ Phạm Ngọc Định ch.b..- H.: Giáo dục, 2008.- 71tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980818169 (Đề kiểm tra; Lớp 2; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Định; ] DDC: 372.19 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18051. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 3/ Phạm Ngọc Định ch.b..- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2008.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040035042 (Toán; Đề kiểm tra; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Định; ] DDC: 372.19 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19374. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5, tập 2: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5. T.2/ Bộ Giáo dục và Đào tạo.- H.: Giáo dục, 2008.- 88tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040102546 (Lớp 5; Môn học; Đề kiểm tra; ) DDC: 373 /Price: 13.500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
350. LÊ HUY BẮC Hỏi - đáp kiến thức ngữ văn 7/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Lê Quang Đức, Nguyễn Quý...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 192tr.; 24cm. (Ngữ văn; Văn học; Lớp 7; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Quý; Lê Quang Đức; Lê Huy Bắc; Nguyễn Thị Minh Tuyết; ] DDC: 807 /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
6517. Kiến thức - kĩ năng cơ bản tập làm văn trung học cơ sở/ Huỳnh Thị Thu Ba.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 207tr.; 24cm. (Tập làm văn; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Huỳnh Thị Thu Ba; ] DDC: 807 /Price: 19900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |