3930. HỒ VĂN MẠNH Kiến thức cơ bản & bài tập trắc nghiệm Địa lí 7/ Hồ Văn Mạnh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007.- 135tr.; 24cm. (Lớp 7; Địa lí; ) [Vai trò: Hồ Văn Mạnh; ] DDC: 910.712 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
74. Kiến thức cơ bản ngữ văn 6/ Lê Lương Tâm, Thái Thúy Vân, Nguyễn Lan Thanh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 213tr.: bảng; 24cm. (Lớp 6; Ngữ văn; ) [Vai trò: Lê Lương Tâm; Thái Thuỷ Vân; Nguyễn Lan Thanh; ] DDC: 807 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
349. LÊ LƯƠNG TÂM Kiến thức cơ bản ngữ văn 7/ Lê Lương Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 249tr.; 24cm. (Tập làm văn; Lớp 7; Tiếng Việt; Ngữ văn; ) [Vai trò: Lê Lương Tâm; ] DDC: 807 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
255. HỒ VĂN MẠNH Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 6/ Hồ Văn Mạnh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007.- 101tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. (Khoa học trái đất; Trắc nghiệm; Bài tập; Lớp 6; Đại lí; ) [Vai trò: Hồ Văn Mạnh; ] DDC: 910.76 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
379. HỒ VĂN MẠNH Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 7/ Hồ Văn Mạnh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007.- 135tr.: bảng; 24cm. (Trắc nghiệm; Bài tập; Lớp 7; Địa lí; ) [Vai trò: Hồ Văn Mạnh; ] DDC: 910.76 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
7555. Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Bùi Văn Tuyên...- H.: Giáo dục, 2007.- 224tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 9; Hình học; ) [Vai trò: Bùi Văn Tuyên; Vũ Quốc Lương; Vũ Hữu Bình; Tôn Thân; ] DDC: 516.007 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
361. ĐỖ THU HÒA Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 7/ Đỗ Thu Hòa, Lê Hoàng Ninh.- H.: Giáo dục, 2007.- 199tr; 24cm. (Lớp 7; Sinh học; Sách đọc thêm; Động vật; ) [Vai trò: Lê Hoàng Ninh; ] DDC: 570.71 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
3287. Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 8/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Vũ Quốc Lương...- H.: Giáo dục, 2007.- 216tr.; 24cm. ISBN: 8934980764183 (Lớp 8; Ôn tập; Đại số; ) [Vai trò: Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; Vũ Quốc Lương; Bùi Văn Tuyên; ] DDC: 512 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
6543. LÊ QUANG HƯỞNG 244 câu hỏi và bài tập chọn lọc hóa học trung học cơ sở: Kiến thức cơ bản và nâng cao/ Lê Quang Hưởng, Vũ Minh Tuân.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 144tr; 24cm. Tóm tắt: Với 244 câu hỏi và bài tập đề cập đến một số dạng câu hỏi lý thuyết, 6 dạng bài tập tính toán trong hoá học vô cơ; 6 dạng bài tập tính toán trong hoá học hữu cơ. (Bài tập; hoá học; Câu hỏi; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Vũ Minh Tuân; ] DDC: 540.76 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
3927. NGUYỄN VĂN SANG Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 111 tr.: bảng; 24 cm.. (Bài tập; Sinh học; ) {kiến thức; } |kiến thức; | [Vai trò: Nguyễn Văn Sang; Nguyễn Thị Vân; ] DDC: 570.76 /Price: 14.000 đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
18303. TRẦN ĐỨC NIỀM Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức Tiếng Việt 5: tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 152tr.: bảng; 24cm.- (Tiếng Việt nâng cao tiểu học) Tóm tắt: Giới thiệu đầy đủ hệ thống bài tập cơ bản trong chương trình và giới thiệu những bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức tiếng Việt lớp 5 (Lớp 5; Tiếng Việt; bài tập nâng cao; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Trần Lê Thảo Linh; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18546. Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 5: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng (dạy - học 2 buổi/ngày). T.2/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương, Đỗ Trung Kiên.- In lần thứ 10.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 64tr.: bảng; 24cm. (Bài tập; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Trung Kiên; Vũ Văn Dương; Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 372.7 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
12090. Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học 3: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.1/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 52tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Vũ Văn Dương; ] DDC: 372.7 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
403. NGUYỄN THANH YẾN Chuẩn kiến thức tiếng Anh 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thanh Yến.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2006.- 167tr.; 24cm. (Lớp 10; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 20.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
18897. Hỏi - đáp về kiến thức lịch sử Việt Nam: Dành cho học sinh lớp 4 và lớp 5/ B.s.: Nguyễn Văn Khánh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Trần Thái Hà.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 144tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu 478 câu hỏi đáp về kiến thức lịch sử Việt Nam dành cho học sinh lớp 4 và 5 được sắp xếp theo trình tự từng bài học trong sách giáo khoa (Lớp 5; Lớp 4; Lịch sử; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Văn Khánh; Bùi Tuyết Hương; Trần Thái Hà; ] DDC: 372.89 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18359. Kể chuyện theo tranh lớp 3: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.1/ Lê Hữu Tỉnh b.s..- H.: Mỹ thuật, 2006.- 28tr.: tranh màu; 24cm. (Kể chuyện; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; ] DDC: 372.677 /Price: 600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18052. Kể chuyện theo tranh lớp 4: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã đọc theo chương trình môn Tiếng Việt lớp 4 : Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.1/ Trần Mạnh Hưởng b.s..- Tái bản lần thứ 4.- H.: Mỹ thuật, 2006.- 27tr.: tranh màu; 24cm. ISBN: 9786047825646 (Kể chuyện; Lớp 4; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.677 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18549. Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã đọc theo chương trình môn Tiếng Việt lớp 5 : Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.2.- H.: Mỹ thuật, 2006.- 27tr.: tranh màu; 24cm. (Kể chuyện; Lớp 5; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; ] DDC: 372.677 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
249. TẠ THỊ THUÝ ANH Kiến thức cơ bản lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006.- 142tr.: bảng, sơ đồ; 24cm. (Lớp 6; Lịch sử; Ôn tập; ) [Vai trò: Tạ Thị Thuý Anh; ] DDC: 959.70076 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
1915. TẠ THỊ THUÝ ANH Kiến thức cơ bản lịch sử 9/ Tạ Thị Thuý Anh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006.- 159tr.; 24cm. (Lớp 9; Lịch sử; ) DDC: 959.7 /Price: 18.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |