6759. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8 Tập 1: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách mới. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2004.- 159tr.: hình vẽ; 24cm. (Đại số; Bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Hạnh; Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 512.0076 /Price: 12.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
7816. NGUYỄN THỊ MAI HOA Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng.- Tái bản lần thứ hai.- H.: Giáo dục, 2004.- 263tr.; 24cm.. (Bài tập nâng cao; Kiến thức; Việt Nam; Trung học cơ sở; Kỹ năng; ) DDC: 807 /Price: 17500 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
3408. Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2004.- 263tr.; 24cm. ISBN: 8934980414873 (Bài tập; Tiếng việt; Tập làm văn; Văn học; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Mai Hoa; Đinh Chí Sáng; ] DDC: 807.6 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
7826. PHẠM VĂN BÌNH Bài tập tiếng Anh 7: Củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp/ Phạm Văn Bình.- H.: Đại học Sư phạm, 2003.- 168tr.: bảng; 24cm. (Lớp 7; Tiếng Anh; Bài tập; ) [Vai trò: Phạm Văn Bình; ] DDC: 428 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
1435. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách. T.2/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2003.- 131tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; Ngô Long Hậu; ] DDC: 510 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
7701. LÊ ĐÌNH TRUNG Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao.- H.: Đại học Sư phạm, 2003.- 127tr.: bảng,; 24cm. (Sách đọc thêm; Sinh học; Lớp 6; ) [Vai trò: Lê Đình Trung; ] DDC: 570 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
161. VŨ THẾ HỰU Giải bài tập Toán 6: Tóm tắt kiến thức cơ bản. Phương pháp giải toán. Bài tập tự nguyện. T.1/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 142tr.: Hình vẽ, bảng; 24cm.. (Toán học; Bài tập; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; Đoàn Quỳnh Lâm; ] DDC: 510.76 /Price: 12000đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
1436. Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải.- H.: Nxb. Hà Nội, 2002.- 91tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; ] DDC: 510 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
4895. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6: THCS. Theo chương trình cải cách mới. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải.- H.: Nxb. Hà Nội, 2002.- 91tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Hàn Liên Hải; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 510.712 /Price: 8.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
1434. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách. T.2/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2002.- 131tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; Ngô Long Hậu; ] DDC: 510 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
3871. Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6: Theo chương trình cải cách mới. T.2/ Hàn Hải Liên, Ngô Long Hậu.- H.: Hà Nội, 2002.- 103tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Hàn Liên Hải; Ngô Long Hậu; ] DDC: 510.712 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
4908. NGUYỄN QUANG HANH Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7 Đại số: Trung học cơ sở - Quyển. Theo chương trình thcs. T.2/ B.s: Nguyễn Quang Hanh,Vũ Ninh Giang.- H.: Nxb. Hà Nội, 2002.- 162tr.: hình vẽ; 24cm. Theo chương trình cải cách mới (Lớp 7; Toán học; ) {Trung học cơ sở; } |Trung học cơ sở; | [Vai trò: Ngô Long Hậu; Nguyễn Quang Hanh; ] DDC: 510.76 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
3864. Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng.- H.: Giáo dục, 2002.- 263tr.: bảng; 24cm. (Ngữ văn; Bài tập; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Mai Hoa; Đinh Chí Sáng; ] DDC: 807.6 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
12205. Sổ tay kiến thức tiếng Việt tiểu học/ Đỗ Việt Hùng.- H.: Giáo dục, 2002.- 119tr.: bảng; 18cm. (Tiếng Việt; Tiểu học; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 3500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
7835. PHAN ĐỨC CHÍNH toán 6 sách giáo viên tập 2: tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán,bài tập tự luyện. T.2/ Phan Đức Chính.- H.: Giáo dục, 2002.- 132tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Sách giáo viên; Lớp 6; ) [Vai trò: Phan Đức Chính; Tôn Thân; Pham gia Đức; ] DDC: 510.76 /Price: 5.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
4669. TRẦN HỮU QUẾ Nâng cao kiến thức kỹ thuật 7/ Trần Hữu Quế.- H.: Giáo dục, 1999.- 119tr.; 21cm. (Kỹ thuật; ) [Vai trò: Nguyễn Viết Quý; ] DDC: 630.9 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4700. NGUYỄN XUÂN LẠC Nâng cao kiến thức kỷ thuật 8/ Nguyễn Xuân Lạc, Trần Hữu Quế.- H.: Giáo dục, 1999.- 95tr.; 21cm. (Kỹ thuật; Gia công vật liệu; ) [Vai trò: Trần Hữu Quế; ] DDC: 630.9 /Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4624. NGUYỄN THỊ HẠNH Nâng cao kiến thức kỹ thuật 6/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 1998.- 208tr.; 21cm. (Đan lát; Kỹ thuật; ) [Vai trò: Đỗ Nguyên Bình; Phan Tuyết Lan; ] DDC: 630.9 /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
2385. NGUYỄN HỮU CƯƠNG Đề kiểm tra theo chuản kiến thức kĩ năng tiếng anh 6: Trung học cơ sở/ NGUYỄN HỮU CƯƠNG.- H.: Giáo dục, 1997.- 88tr. (tiếng anh; Lớp 6; Trung học cơ sở; Dạy học; Cơ quan hành chính sự nghiệp; ) DDC: 410.76 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
4693. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ năng tin học học Q3.- 88tr.: bảng; 24cm. (Tin học; Đề kiểm tra; Q3; Bài tập; ) [Vai trò: Phạm Thế Long; Phạm Thị Lệ Hằng; Nguyễn Ngọc Huy; Kiều Văn Hưng; ] DDC: 004.076 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |