134. NGUYỄN LAN PHƯƠNG Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập toán 6: Kĩ thuật ra đề, lưu ý khi làm bài, đề kiểm tra miệng, 15 phút. T.1/ B.s.: Nguyễn Lan Phương (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đặng Thu Thuỷ.- H.: Giáo dục, 2008.- 155tr.: hình vẽ; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Lan Phương; Đặng Thu Thủy; Phan Thị Luyến; ] DDC: 510.76 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
135. NGUYỄN LAN PHƯƠNG Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập toán 6: Kĩ thuật ra đề, lưu ý khi làm bài, đề kiểm tra miệng, 15 phút, 1 tiết. T.2/ B.s.: Nguyễn Lan Phương (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đặng Thu Thuỷ.- H.: Giáo dục, 2008.- 143tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Lan Phương; Đặng Thu Thủy; Phan Thị Luyến; ] DDC: 510.76 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
18204. Ôn luyện và kiểm tra toán 1/ T1. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008.- 100tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8936036276930 (Đề thi; Lớp 1; Toán; Ôn luyện toán 1; đề toán 1; ) [Vai trò: Đỗ Trung Kiên; Nguyễn Đức Tấn; Trần Thị Kim Cương; ] DDC: 372.7 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18990. TẠ THẬP Ôn luyện và kiểm tra toán 4: Bồi dưỡng toán tiểu học. T.1/ Tạ Thập, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên.- Tp. Hồ Chí Minh: Quốc Gia, 2008.- 118tr.; 24cm. ISBN: 8936036280548 (Lớp 4; Kiểm tra; Số học; Ôn tập; Toán; ) [Vai trò: Trần Thị Kim Cương; Đỗ Trung Kiên; ] DDC: 51(07) /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
274. NGUYỄN ĐỨC TẤN Ôn luyện và kiểm tra toán 7. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Phan Hoàng Ngân, Nguyễn Anh Hoàng...- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 156tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Quang Thanh; Nguyễn Đức Hoà; Nguyễn Anh Hoàng; Phan Hoàng Ngân; ] DDC: 510.76 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
18053. Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 1. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 124tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Ôn tập; Lớp 1; ) [Vai trò: Đỗ Trung Kiên; Trần Thị Kim Cương; Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
3900. Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 6: Phổ thông cơ sở. Q.6/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Kiều Hồng Vân.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 181tr.; 21cm. (Lớp 6; Tiếng Anh; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Cương; Kiều Hồng Vân; Nguyễn Thị Chi; ] DDC: 428 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
399. NGUYỄN THỊ CHI Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Kiều Hồng Vân.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 199tr.; 21cm. (Bài tập; Tiếng Anh; Lớp 7; ) [Vai trò: Kiều Hồng Vân; Nguyễn Thị Chi; ] DDC: 428 /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
1947. NGUYỄN THỊ CHI Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ B.s.: Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Hữu Cương, Dương Quỳnh Hoa.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 230tr.; 21cm. (Bài tập; Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Dương Quỳnh Hoa; Nguyễn Hữu Cương; Nguyễn Thị Chi; ] DDC: 428 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
4997. LÊ XUÂN TRỌNG Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá hoá học 8/ Lê Xuân Trọng.- H.: Giáo dục, 2008.- 183tr.: minh hoạ; 24cm. (Hóa học; Lớp 8; Bài tập; ) DDC: 546.0712 /Price: 48.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
6283. Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá lịch sử 8/ Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Mạnh Hưởng.- H.: Giáo dục, 2008.- 159tr.; 24cm. (Lịch sử; Ôn tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Mạnh Hưởng; Nguyễn Thị Bích; ] DDC: 909 /Price: 21700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
14371. Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá toán 4/ Nguyễn Ngọc Hải.- H.: Giáo dục, 2008.- 184tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. (Kiểm tra; Ôn tập; Lớp 4; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Hải; ] DDC: 372.7 /Price: 28800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
3940. Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá toán 7. T.1/ B.s.: Trần Phương Dung (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Duy Thuận, Bùi Văn Tuyên.- H.: Giáo dục, 2008.- 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Ôn tập; Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; Nguyễn Duy Thuận; Bùi Văn Tuyên; Trần Phương Dung; ] DDC: 510.76 /Price: 25700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
5618. Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá toán 8. T.2/ B.s.: Trần Phương Dung (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Huy Đoan...- H.: Giáo dục, 2008.- 155tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 8; Toán; Ôn tập; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Thuận; Trần Phương Dung; Nguyễn Huy Đoan; Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.76 /Price: 21900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
6309. Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá vật lí 8/ Vũ Đình Tuý.- H.: Giáo dục, 2008.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Ôn tập; Vật lí; Lớp 8; ) [Vai trò: Vũ Đình Tuý; ] DDC: 530.076 /Price: 16200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
12089. Đánh giá kết quả học tập môn toán lớp 3 bằng bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra/ Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai, Phạm Thanh Tâm.- H.: Giáo dục, 2008.- 156tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Trắc nghiệm; Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Phạm Thanh Tâm; Đào Thái Lai; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 15200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
10434. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 1: Môn tiếng Việt, toán.- H.: Giáo dục, 2008.- 52tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 1; Tiếng Việt; Toán; ) DDC: 372.19 /Price: 8500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10623. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Môn tiếng Việt, toán.- H.: Giáo dục, 2008.- 72tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 2; Tiếng Việt; Toán; ) DDC: 372.7 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
18822. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 2/ Phạm Ngọc Định ch.b..- H.: Giáo dục, 2008.- 71tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980818169 (Đề kiểm tra; Lớp 2; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Định; ] DDC: 372.19 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18051. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 3/ Phạm Ngọc Định ch.b..- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2008.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040035042 (Toán; Đề kiểm tra; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Định; ] DDC: 372.19 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |