18821. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 4. T.2/ Phạm Ngọc Định ch.b..- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2016.- 88tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040035257 (Địa lí; Lớp 4; Đề kiểm tra; Lịch sử; Khoa học; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Định; ] DDC: 372.19 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
14348. Đề kiểm tra định kì tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử và Địa lí 5: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên và phụ huynh ra đề kiểm tra. T.1/ Võ Thị Hoài Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 120tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045841129 (Khoa học; Đề kiểm tra; Lớp 5; Địa lí; Lịch sử; ) [Vai trò: Võ Thị Hoài Tâm; ] DDC: 372.19 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14347. Đề kiểm tra định kì tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử và Địa lí 5: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên và phụ huynh ra đề kiểm tra. T.2/ Võ Thị Hoài Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 151tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045841136 (Khoa học; Đề kiểm tra; Lớp 5; Địa lí; Lịch sử; ) [Vai trò: Võ Thị Hoài Tâm; ] DDC: 372.19 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
18492. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5. T.1.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2014.- 88tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040035455 (Địa lí; Lịch sử; Khoa học; Đề kiểm tra; Tiếng Việt; ) DDC: 372.19 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18507. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5. T.2/ Phạm Ngọc Định ch.b..- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2014.- 87tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994239479 (Toán; Lớp 5; Đề kiểm tra; Địa lí; Lịch sử; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Định; ] DDC: 372.19 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
14063. Lịch sử và Địa lí 5/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2012.- 132 tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000613 (Địa lí; Lịch sử; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Trần Viết Lưu; Nguyễn Minh Phương; Nguyễn Hữu Chí; ] DDC: 372.89 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
18439. Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và Địa lí 4/ Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.), Đào Thị Hồng.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2011.- 112tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994053563 (Lịch sử; Lớp 4; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Đào Thị Hồng; ] DDC: 372.89 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
9449. Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử và địa lí 4/ Bùi Tuyết Hương, Bùi Bích Ngọc.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2010.- 128tr.: minh hoạ; 24cm. (Lịch sử; Địa lí; Câu hỏi trắc nghiệm; Lớp 4; ) [Vai trò: Bùi Tuyết Hương; Bùi Bích Ngọc; ] DDC: 372.89 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
16215. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 128tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Lớp 4; Địa lí; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Phương; Phạm Thị Sen; Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễn Anh Dũng; ] DDC: 372.89 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16222. Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 151tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; Địa lí; ) [Vai trò: Trần Viết Lưu; Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễn Hữu Chí; Nguyễn Minh Phương; ] DDC: 372.89 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
18331. Lịch sử và Địa lí 5/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 136tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980001530 (Địa lí; Lịch sử; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Trần Viết Lưu; Nguyễn Minh Phương; Nguyễn Hữu Chí; ] DDC: 372.89 /Price: 8.600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19358. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2: Bộ Giáo dục và Đào tạo.- H.: Giáo dục, 2008.- 88tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Đề kiểm tra; Môn học; Lớp 4; ) DDC: 372.19 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
18913. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2/ Biên tập nội dung: Trần Đình Dựng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Thị Thanh Thủy....- H.: Giáo dục, 2008.- 88tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980818213 (Lịch sử; Địa lí; Khoa học; Toán; Tiếng Việt; ) DDC: 372.19 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19440. NGUYỄN QUÝ THAO Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5, tập 1: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1.- H.: Giáo dục, 2008.- 86tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Địa lí; Lịch sử; Khoa học; Giáo dục; Lớp 5; ) DDC: 371 /Price: 13.500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
19374. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5, tập 2: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5. T.2/ Bộ Giáo dục và Đào tạo.- H.: Giáo dục, 2008.- 88tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040102546 (Lớp 5; Môn học; Đề kiểm tra; ) DDC: 373 /Price: 13.500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
14089. Hướng dẫn sử dụng tranh ảnh lược đồ trong sách giáo khoa lịch sử và địa lí/ Nguyễn Thị Thế Bình - Nguyễn Thị Côi - Bùi Tuyết Hương.- H.: Nhà xuất bản giáo dục, 2007.- 112tr.; 21cm. (Văn học hiện đại; Lịch sử; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Thế Bình - Nguyễn Thị Côi - Bùi Tuyết Hương; ] DDC: 895.9221008 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
13234. Lịch sử và Địa lí lớp 5.- H.: Giáo dục, 2006.- 136tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Tiểu học. Tóm tắt: Giới thiệu môn lịch sử và địa lí lớp 5 (Địa lí; Lịch sử; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 372.89 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
18288. Vở thực hành Lịch sử và Địa lí lớp 5: Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam. T.1/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí....- H.: Giáo dục, 2006.- 127tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934980699072 (Lịch sử; Địa lí; Lớp 5; Thực hành; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thấn; Nguyễn Hồng Liên; Nguyễn Hữu Chí; Nguyễn Anh Dũng; ] DDC: 372.89 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
14080. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương....- H.: Giáo dục, 2005.- 127tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, giới thiệu đồ dùng dạy - học và hướng dẫn hoạt động dạy học chủ yếu môn lịch sử và địa lí lớp 4 (Lịch sử; Lớp 4; Sách giáo viên; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Phương; Nguyễn Tuyết Nga; Phạm Thị Sen; ] DDC: 372.89 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |