1028. TÔ HOÀI Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài.- H.: Kim Đồng, 2003.- 123tr: hình vẽ; 21cm. (Văn học thiếu nhi; Truyện ngắn; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 14.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
12526. Dế Mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Truyện: Tô Hoài.- Tái bản.- H.: Văn học, 2003.- 146tr.: tranh màu; 28cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Tô Hoài; ] DDC: 895.9223 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
7694. NGUYỄN, THI Mẹ vắng nhà/ Nguyễn Thi.- Hà Nội: Kim đồng, 2003.- 171tr.; 17cm. (Truyện ngắn; Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 6.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
17287. LAN PHƯƠNG Chuyện của mẹ/ Lan Phương ; Bìa, minh họa: Bùi Đức Thái.- Hà Nội: Kim Đồng, 2001.- 67tr.: minh họa; 19cm. (Văn học hiện đại; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | [Vai trò: Bùi Đức Thái; ] DDC: 895.922334 /Price: 4200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
5160. TÔ HOÀI Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài.- H.: Kim Đồng, 2001.- 175tr.: tranh màu; 143tr..- (Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
12578. Dế Mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Truyện: Tô Hoài.- Đồng Nai: Đồng Nai, 2001.- 190tr.: tranh màu; 28cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Tô Hoài; ] DDC: 895.9223 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12527. Dế Mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Truyện: Tô Hoài.- Tái bản.- H.: Văn học, 2000.- 154tr.: tranh màu; 28cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Tô Hoài; ] DDC: 895.9223 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11842. Làm mẹ/ Từ Giấy....- H.: Hà Nội, 2000.- 55tr.: bảng; 21cm. Tóm tắt: Những hiểu biết cơ bản về phương pháp nuôi dưỡng và chăm sóc con (Sinh đẻ; Thai sản; Chăm sóc sức khoẻ; ) DDC: 618.2 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
12719. HOÀNG LINH Lời nói dối nguy hiểm hơn ngọn giáo: Mẹ kể con nghe/ Hoàng Linh tuyển chọn.- Hà Nội: Phụ nữ, 2000.- 258tr.; 19cm. (Giáo dục; Truyện kể; Trẻ em; ) DDC: 808.8 /Price: 21.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12519. LÊ ANH DŨNG Mẹ và con/ Lê Anh Dũng.- H.: Nxb Trẻ, 2000.- 140tr; 19cm. (Con; Mẹ; Phụ nữ; Sản phụ; Trẻ sơ sinh; ) [Việt Nam; ] DDC: 155.3 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
1040. TÔ HOÀI Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999.- 190tr.: hình vẽ; 16cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 12 000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
12570. NGUYỄN THI Mẹ vắng nhà/ Nguyễn Thi.- Hà Nội: Kim đồng, 1998.- 206tr.; 17cm. (Truyện ngắn; Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
10315. RIJI CHENGZHANG HAOHAIZI Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi. T.2/ Riji Chengzhang Haohaizi.- 78tr.: tranh vẽ- (Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan) (Giáo dục đạo đức; Trẻ em; ) [Vai trò: Riji Chengzhang Haohaizi; ] DDC: 179.9 /Price: 139000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
2096. Từ điển Anh Việt= English - Vienamese dictionary.- H.; 18cm. Tóm tắt: Gồm mục từ tiếng Anh được giải nghĩa tiếng Việt thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Việt; Tiếng Anh; ) DDC: 423.95922 /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |