Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 8.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18635. SIGHAL, RAHUL
    Vào bếp học nấu ăn/ Rahul Sighal ; Minh họa: XACT ; Người dịch: Huyền Linh.- Hà Nội: Hồng Đức, 2019.- 24tr.: tranh màu; 23cm.- (Giáo dục các kỹ năng cần thiết cho trẻ)
    ISBN: 9786048991012
(Giáo dục mẫu giáo; Kĩ năng; ) [Vai trò: XACT; Huyền Linh; ]
DDC: 372.21 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13969. Pororo và rô-bốt nấu ăn: Truyện tranh/ Iconix ; Nguyễn Phương Dung dịch.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Kim Đồng, 2012.- 30tr.: tranh màu; 21cm.- (Pororo the little penguin)
(Văn học thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Iconix; Nguyễn Phương Dung; ]
DDC: 895.73 /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học15854. NGUYỄN PHƯƠNG DUNG
    Pororo và Rô- Bốt nấu ăn/ Nguyễn Phương Dung dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 30tr.: tranh vẽ; 21cm.- (Những chú mèo ngỗ nghĩnh. Dành cho trẻ 3-8 tuổi)
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; } |Văn học Việt Nam; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Phương Dung; ]
DDC: 895.9223 /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3519. Thực hành nấu ăn: Nghề phổ thông cấp trung học cơ sở/ Đặng Thanh Huyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Trần Thị Hồng, Phạm Thị Trung Thu.- H.: Giáo dục, 2010.- 140tr.: ảnh, bảng; 24cm.
    Phụ lục: tr. 120-139
    ISBN: 8934980029718
(Nấu ăn; Thực hành; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Đặng Thanh Huyền; Nguyễn Thị Hoàng Anh; Trần Thị Hồng; Phạm Thị Trung Thu; ]
DDC: 641.5076 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4781. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
    Công nghệ 9: Nấu ăn : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Triệu Thị Chơi.- H.: Giáo dục, 2005.- 52tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980501924
(Phương pháp giảng dạy; Nấu ăn; Lớp 9; Công nghệ; ) [Vai trò: Triệu Thị Chơi; ]
DDC: 641.5071 /Price: 2.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5220. Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Triệu Thị Chơi.- H.: Giáo dục, 2005.- 80tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980502914
(Lớp 9; Nấu ăn; Công nghệ; ) [Vai trò: Triệu Thị Chơi; Nguyễn Minh Đường; ]
DDC: 641.50712 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7957. TRIỆU THỊ CHƠI
    Công nghệ 9 - nấu ăn/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (ch.b.), Triệu Thị Chơi.- H.: Giáo dục, 2005.- 80tr.: ảnh; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Nấu ăn; Công nghệ; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Đường; Triệu Thị Chơi; ]
DDC: 641.5 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4828. NGUYỄN MINH ĐỒNG
    Thiết kế bài giảng Công nghệ 9: Trung học cơ sở Cắt may - Nấu ăn/ B.s.: Nguyễn Minh Đồng ( ch.b.), Trịnh Xuân Lâm, Nguyễn Thanh Hương.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 228tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, nội dung chương trình, định hướng về phương pháp dạy học, định hướng về thiết bị dạy học, về đánh giá và giới thiệu những nội dung cụ thể của từng bài về kỹ thuật cắt may và nấu ăn trong sách giáo khoa công nghệ lớp 9
(Nấu ăn; Lớp 9; Công nghệ; Cắt may; Sách giáo viên; )
DDC: 634.071 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.