4852. TRƯƠNG DĨNH Thiết kế bài giảng ngữ văn 7: Trung học cơ sở theo hướng tích hợp. T.1/ Trương Dĩnh..- H.: Nxb. Hà Nội, 2003.- 191tr.: sơ đồ, bảng; 24cm. Tóm tắt: Nêu những kết quả mà học sinh cần đạt sau mỗi bài học. Trình bày thiết kế bài dạy học: tổ chức kiểm tra bài cũ; dẫn vào bài mới; hướng dẫn đọc, kể, tóm tắt truyện, hướng dẫn tổng kết và luyện tập (Ngữ văn; Văn học; Phương pháp giảng dạy; Tập làm văn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Dân; ] DDC: 807.1 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
6109. TRƯƠNG DĨNH Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4. T.2/ Trương Dĩnh.- H.: Giáo dục, 2003.- 168tr.; 24cm. (Ngữ văn; Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; ) DDC: 807.1 /Price: 12800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
7354. HUỲNH CÔNG MINH Thực hành ngữ văn 6. T.1/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Nguyễn Văn Bằng, Nguyễn Viết Ngoạn,....- H.: Giáo dục, 2003.- 156tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934980224168 (Bài tập; Văn học; Tiếng Việt; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Bằng; Đặng Kim Thanh; Trương Thị Việt Thủy; Nguyễn Viết Ngoạn; ] DDC: 807 /Price: 12.400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
77. Để học tốt ngữ văn 6. T.2/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh.- H.: Giáo dục, 2003.- 192tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Ngữ văn; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Ninh; Nguyễn Trọng Hoàn; Lê Hữu Tỉnh; Vũ Nho; ] DDC: 807.12 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
3454. Đọc - hiểu văn bản ngữ văn 6/ Nguyễn Trọng Hoàn.- H.: Giáo dục, 2003.- 191tr.: sơ đồ; 24cm. Thư mục: tr. 189 ISBN: 8934980223161 (Ngữ văn; Tập làm văn; Tiếng Việt; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Trọng Hoàn; ] DDC: 807 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12692. Dấu lặng của rừng: Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn.- H.: Giáo dục, 2002.- 175tr; 18cm. (Truyện thiếu nhi; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Kim Phong; Nguyễn Văn Tùng; ] DDC: 895.9223 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
30. ĐỖ NGỌC THỐNG Học tốt ngữ văn 6. T.2/ Đỗ Ngọc Thống, Nguyễn Thúy Hồng.- Đà nẵng: Đà Nẵng, 2002.- 183tr.; 20,5cm. (Ngữ văn; Lớp 6; ) [Vai trò: Đỗ Ngọc Thống; Nguyễn Thúy Hồng; ] DDC: 807 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
79. TRẦN CÔNG TÙNG Học tốt Ngữ văn 6. T.2/ Trần Công Tùng, Lê Tuý Nga.- H.: NXB Đà Nẵng, 2002.- 167tr: 21cm (Lớp 6; Ngữ văn; ) [Vai trò: Trần Công Tùng; Lê Tuý Nga; ] DDC: 807 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
3864. Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng.- H.: Giáo dục, 2002.- 263tr.: bảng; 24cm. (Ngữ văn; Bài tập; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Mai Hoa; Đinh Chí Sáng; ] DDC: 807.6 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
6519. VŨ NHO Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn ngữ văn: Lưu hành nội bộ/ Biên soạn: Vũ Nho, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Trọng Hoàn.- H.: Giáo dục, 2002.- 167tr.; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Ngữ văn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thuý Hồng; Nguyễn Trọng Hoàn; ] DDC: 807 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
4631. Ôn tập ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Trường Phát.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2001.- 216tr.: bảng, sơ đồ; 20,5cm. (Ôn tập; Lớp 7; Tiếng Việt; Tập làm văn; Ngữ văn; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Long; Lê Trường Phát; Nguyễn Phượng; ] DDC: 807.6 /Price: 10200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
6017. Đọc - hiểu văn bản ngữ văn 6/ Nguyễn Trọng Hoàn.- H.: Giáo dục, 20003.- 192tr.: sơ đồ; 24cm. Thư mục: tr. 189 (Ngữ văn; Tập làm văn; Tiếng Việt; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Trọng Hoàn; ] DDC: 807 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
8122. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b); Đỗ Ngọc Thống (ch.b); Lê Thị Tuyết Hạnh....- Bản mẫu.- HCM: Đại học Sư phạm.- 115tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) (Ngữ văn; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết.; Đỗ Ngọc Thống; Lê Thị Tuyết Hạnh; Phạm Thị Thu Hiền; ] DDC: 807.12 /Price: Sách không bán /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOTTH]. |
4541. Ngữ văn 7 tập 2 sách cánh diều. t2/ Nguyễn Minh Thuyết....- Bản mẫu.- HCM: Đại học Sư phạm.- 115tr.: minh hoạ; 27cm. (Ngữ văn; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Đỗ Ngọc Thống; Nguyễn Thị Tuyết Hạnh; Phạm Thị Thu Hiền; ] DDC: 807.12 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4511. Tài liệu ôn thi vào 10 môn ngữ văn/ Lê Xuân Soạn chủ biên.- =##.- 225tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786045894712 (Ôn thi vào 10; Ngữ văn; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Lê Xuân Soạn; ] DDC: 807.6 /Price: 76000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |