11439. PHẠM ĐÌNH THỰC Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 3: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ chí Minh, 2004.- 110tr.; 24cm. (Lớp 3; Toán; Sách bài tập; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
8016. DƯƠNG ĐỨC KIM Phương pháp giải bài tập toán 8: Tài liệu tham khảo dành cho GV, PHHS và HS khối 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận.- In lần thứ 4.- H.: Hải Phòng, 2004.- 280tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 8; Toán; Bài tập; Phương pháp; ) [Vai trò: Dương Đức Kim; Đỗ Duy Đồng; Vũ Thế Hựu; Nguyễn Vĩnh Cận; ] DDC: 510.76 /Price: 47000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
1894. NGUYỄN THANH HẢI Phương pháp giải bài tập vật lí trung học cơ sở: Dùng cho học sinh khối lớp 8/ Nguyễn Thanh Hải.- H.: Giáo dục, 2004.- 127tr.; 24cm. Tóm tắt: Nội dung cuốn sách được phân chia thành 12 chủ đề. Mỗi chủ đề đều trình bày theo một cấu trúc thống nhất: Tóm tắt kiến thức cần nhớ, phương pháp giải, bài tập áp dụng, bài tập bổ sung. (vật lí; Bài tập; Lớp 8; ) DDC: 530 /Price: 9.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
278. Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập cơ bản và mở rộng. T.1/ Nguyễn Văn Nho.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 151tr.: hình vẽ; 24cm. (Toán; Lớp 7; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Nho; ] DDC: 510.76 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
283. NGUYỄN VĂN NHO Phương pháp giải các dạng toán 7: Bài tập cơ bản và mở rộng. T.2/ Nguyễn Văn Nho.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 135tr.: hình vẽ; 24cm. (Toán; Lớp 7; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Nho; ] DDC: 510.76 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
1535. NGUYỄN VĂN NHO Phương pháp giải các dạng toán 7. T.2: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho.- H.: Giáo dục, 2004.- 135tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 7; Toán; Phương pháp giải; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Nho; ] DDC: 510.76 /Price: 11.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
161. VŨ THẾ HỰU Giải bài tập Toán 6: Tóm tắt kiến thức cơ bản. Phương pháp giải toán. Bài tập tự nguyện. T.1/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 142tr.: Hình vẽ, bảng; 24cm.. (Toán học; Bài tập; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; Đoàn Quỳnh Lâm; ] DDC: 510.76 /Price: 12000đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
7835. PHAN ĐỨC CHÍNH toán 6 sách giáo viên tập 2: tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán,bài tập tự luyện. T.2/ Phan Đức Chính.- H.: Giáo dục, 2002.- 132tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Sách giáo viên; Lớp 6; ) [Vai trò: Phan Đức Chính; Tôn Thân; Pham gia Đức; ] DDC: 510.76 /Price: 5.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
4607. HUỲNH BÉ Tuyển tập Hoá học căn bản 8-9: Phân loại phương pháp giải Hoá học THCS/ Huỳnh Bé,.- ĐN.: Nxb. Đà Nẵng, 1999.- 260tr.; 19cm. (Câu hỏi; Bài tập; Hoá học; Tuyển tập; Lớp 8, 9; ) DDC: 540.76 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |