6536. NGUYỄN MINH TUỆ Tài liệu địa lí Hà Nội: Chương trình địa phương : Dùng cho học sinh trong học cơ sở/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Phạm Khắc Lợi, Phí Công Việt.- H.: Nxb. Hà Nội, 2012.- 59tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 59 (Địa lí; Địa phương; Trung học cơ sở; ) [Hà Nội; ] [Vai trò: Nguyễn Minh Tuệ; Phạm Khắc Lợi; Phí Công Việt; ] DDC: 915.9731 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
7907. PHẠM KHẮC LỢI Tài liệu Địa lí Hà Nội: Chương trình địa phương: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở/ Nguyễn Minh Tuệ, Phạm Khắc Lợi, Phí Công Việt.- H.: Nxb. Hà Nội, 2012.- 59 tr.: minh hoạ; 24 cm. Phụ lục: tr. 39-58. - Thư mục: tr. 59 (Trung học cơ sở; Địa lí; Địa phương; ) [Hà Nội; ] [Vai trò: Phí Công Việt; Phạm Khắc Lợi; Nguyễn Minh Tuệ; ] DDC: 915.9731 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
3674. Tài liệu địa lí Hà Nội: Chương trình địa phương : Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Phạm Khắc Lợi, Phí Công Việt.- H.: Nxb. Hà Nội, 2012.- 59tr.: minh hoạ; 24cm. Tài liệu tham khảo: tr. 59 ISBN: 9786045503676 (Trung học cơ sở; Địa phương; Địa lí; ) [Hà Nội; ] [Vai trò: Nguyễn Minh Tuệ; Phạm Khắc Lợi; Phí Công Việt; ] DDC: 915.9731 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
3548. NGUYỄN, PHƯƠNG SỬU Thự hành ngữ pháp tiếng anh chuyên đề cách dùng thì: Nguyễn Phương Sửu (ch.b); Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc biên soạn/ Nguyễn Phương Sửu.- H.: Giáo dục, 2012.- 88tr.; 24cm. ISBN: 8934994152990 (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn, Huy Kỷ; Vũ, Văn Phúc; ] DDC: 423 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3531. NGUYỄN, PHƯƠNG SỬU Thực hành ngữ pháp tiếng anh chuyên đề bị động và tường thuật: Nguyễn Phương Sửu (ch.b); Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc biên soạn/ Nguyễn Phương Sửu.- H.: Giáo dục, 2012 ISBN: 8934994153010 (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn, Huy Kye; Vũ, Văn Phúc; ] DDC: 423 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3532. NGUYỄN, PHƯƠNG SỬU Thực hành ngữ pháp tiếng anh chuyên đề giới từ: Nguyễn Phương Sửu (ch.b); Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc biên soạn/ Nguyễn Phương Sửu.- H.: Giáo dục, 2012.- 140tr.; 24cm. ISBN: 8934994153034 (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn,Huy Kỷ; Vũ, Văn Phúc; ] DDC: 423 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
6604. BÙI VĂN TUYÊN Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 6. T.1/ Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường.- H.: Giáo dục, 2012.- 172tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994930154 (Bài tập; Phương pháp giải; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Bùi Văn Tuyên; Nguyễn Đức Trường; ] DDC: 510.076 /Price: 28.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
4748. Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 7. T.2/ Bùi Văn Tuyên.- H.: Giáo dục, 2012.- 164tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Bùi Văn Tuyên; ] DDC: BVT /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
6854. BÙI VĂN TUYÊN, Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 9. T.1/ Bùi Văn Tuyên, Trịnh Hoài Dương, Nguyễn Đức Trường.- H.: Giáo dục, 2012.- 255tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934994930598 (Lớp 9; Giải bài tập; Toán; ) [Vai trò: Trịnh Hoài Dương; Nguyễn Đức Trường; Bùi Văn Tuyên; ] DDC: 510.76 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
6853. BÙI VĂN TUYÊN Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 9. T.2/ Bùi Văn Tuyên, Trịnh Hoài Dương, Nguyễn Đức Trường.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 251tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934994930604 (Giải bài tập; Lớp 9; Toán; ) [Vai trò: Trịnh Hoài Dương; Bùi Văn Tuyên; Nguyễn Đức Trường; ] DDC: 510.76 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
6547. Xây dựng mô hình trường THCS tổ chức các hoạt động đổi mới phương pháp dạy học/ Trần Đình Châu (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Phùng Khắc Bình....- H.: Nxb. Hà Nội, 2012.- 251tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 246-249 Tóm tắt: Trình bày lý luận chung về đổi mới phương pháp dạy học và xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực. Nêu lên các kinh nghiệm, các giải pháp cụ thể mà giáo viên, các nhà trường, cơ quan quản lý giáo dục ở địa phương đã thực hiện để tổ chức hoạt động đổi mới phương pháp dạy học và xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực (Giáo dục; Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Đổi mới; ) [Vai trò: Trần Đình Châu; Vũ Đình Chuẩn; Vũ Quốc Anh; Phùng Khắc Bình; ] DDC: 373.13 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
2552. Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Một số vấn đề lí luận và thực tiễn/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đặng Thị Thu Thuỷ.- H.: Giáo dục, 2012.- 211tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 208-209 ISBN: 8934994152600 Tóm tắt: Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học. Rèn luyện và phát triển tư duy trong quá trình học tập ở trường Trung học cơ sở. Vai trò của bản đồ tư duy trong dạy - học. Các thiết bị dạy học trong đổi mới phương pháp dạy học. Giới thiệu một số bản đồ tư duy hỗ trợ dạy học một số môn học (Trung học cơ sở; Đổi mới; Giáo dục; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trần Đình Châu; Phan Thị Luyến; Đặng Thị Thu Thuỷ; Trần Kiều; ] DDC: 373.13 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
7889. TRẦN ĐÌNH CHÂU Đổi mới phương pháp dạy học và sáng tạo với bản đồ tư duy: Sách kèm đĩa CD/ Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 91tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. Thư mục: tr. 89 Tóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) ở trường trung học cơ sở(THCS). Vận dụng sáng tạo bản đồ tư duy(BĐTD) trong đổi mới PPDH và hoạt động ngoại khoá. Vận dụng sáng tạo BĐTD trong công tác quản lí và tổ chức hoạt động ngoại khoá ở một số cơ sở giáo dục... (Phương pháp giảng dạy; Đổi mới; Trung học cơ sở; ) {Bản đồ tư duy; } |Bản đồ tư duy; | [Vai trò: Trần Đình Châu; Ngô Văn Chinh; Vương Thị Phương Hạnh; Đặng Thị Thu Thuỷ; ] DDC: 373.13 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
192. TRẦN THỊ VÂN ANH Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 6: Kiến thức trọng tâm và phương pháp giải. T.1/ Trần Thị Vân Anh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.- 175tr.: bảng, sơ đồ; 24cm. (Bài tập; Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Trần Thị Vân Anh; ] DDC: 510.76 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
1409. Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 6: Kiến thức trọng tâm và phương pháp giải. Nâng cao kĩ năng tính toán. Các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao. T.1/ Trần Thị Vân Anh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.- 175tr.: bảng; 24cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 8936039374763 (Toán; Bài tập; Lớp 6; ) [Vai trò: Trần Thị Vân Anh; ] DDC: 510.76 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
7637. Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 7: Kiến thức trọng tâm và phương pháp giải/ Trần Thị Vân Anh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.- 267tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 7; Hình học; ) [Vai trò: Trần Thị Vân Anh; ] DDC: 516 /Price: 43500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIHHO]. |
7636. TRẦN THỊ VÂN ANH Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 7: Kiến thức trọng tâm và phương pháp giải. Nâng cao kĩ năng tính toán. Các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao/ Trần Thị Vân Anh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.- 252tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Đại số; Lớp 7; Bài tập; ) DDC: 512.0076 /Price: 40.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIHHO]. |
7812. TÔN THÂN Các dạng toán và phương pháp giải toán 6. T.2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 250tr.; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; Nguyễn Vũ Thanh; Tôn Thân; Bùi Văn Tuyên; ] DDC: 510.7 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
5572. Các dạng toán và phương pháp giải toán 8. T.1/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 303tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. (Toán; Bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Tôn Thân; Bộ TK TVQG; Bộ TK TVQG; Bộ TK TVQG; ] DDC: 510.76 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
11036. MARZANO, ROBERT J. Các phương pháp dạy học hiệu quả= Classroom instruction that works/ Robert J. Marzano, Debra J. Pickering, Jane E, Pollock ; Nguyễn Hồng Vân dịch.- H.: Giáo dục, 2011.- 224tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Bộ sách Đổi mới phương pháp dạy học) Phụ lục: tr. 200-219 ISBN: 8934994081702 Tóm tắt: Trình bày những phương pháp cho người giáo viên dạy học có hiệu quả, lựa chọn và áp dụng những phương pháp giảng dạy thích hợp để nâng cao chất lượng giáo dục (Hiệu quả; Phương pháp giảng dạy; Giáo dục; ) [Vai trò: Pollock, Jane E.; Nguyễn Hồng Vân; Pickering, Debra J.; ] DDC: 371.102 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |