7895. NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn Địa lý, Lịch sử, Giáo dục công dân/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng...- H.: Giáo dục, 2002.- 251tr.; 24cm. Tóm tắt: Lí luận chung về đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở và giới thiệu một số bài soạn minh hoạ lớp 6, 7, 8, 9 (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Giáo dục công dân; Địa lý; Lịch sử; ) [Vai trò: Phạm Thu Phương; Phạm Thị Sen; Nguyễn Việt Hùng; Nguyễn Hữu Chí; ] DDC: 170.71 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
1986. Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn : Vật lí, hóa học, sinh học, công nghệ lớp 8: Lưu hành nội bộ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Cao Thị Thặng,....- H.: Giáo dục, 2002.- 291tr.; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Vật lí; Hoá học; Sinh học; ) DDC: 500 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
7899. PHẠM GIA ĐỨC Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn toán.- H.: Giáo dục, 2002.- 163 tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Đề cập tới những vấn đề có tính lí luận chung nhất về đổi mới phương pháp dạy môn toán ở trường trung học cơ sở và giới thiệu một số giáo án môn địa lý 7, lịch sử 7, giáo dục công dân 7 (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Toán; ) [Vai trò: Phạm Gia Đức; Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; Hoàng Ngọc Hưng; ] DDC: 510.71 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7835. PHAN ĐỨC CHÍNH toán 6 sách giáo viên tập 2: tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán,bài tập tự luyện. T.2/ Phan Đức Chính.- H.: Giáo dục, 2002.- 132tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Sách giáo viên; Lớp 6; ) [Vai trò: Phan Đức Chính; Tôn Thân; Pham gia Đức; ] DDC: 510.76 /Price: 5.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
13236. NGUYỄN THỊ NHUNG Học Mĩ thuật 5: Theo định hướng phát triển năng lực (Vận dụng phương pháp mới của Dự án Hỗ trợ Giáo dục Mĩ thuật Tiểu học dp vương quốc Đan Mạch tài trợ)/ Nguyễn Thị Nhung (Chủ biên), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga, Ong Thị Quý Nhâm,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 200.- 71tr.: ảnh, tranh vẽ; 27cm. (Mĩ thuật; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Thị Hậu; Nguyễn Quỳnh Nga; Ong Thị Qúy Nhâm; ] DDC: 372.52 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
4607. HUỲNH BÉ Tuyển tập Hoá học căn bản 8-9: Phân loại phương pháp giải Hoá học THCS/ Huỳnh Bé,.- ĐN.: Nxb. Đà Nẵng, 1999.- 260tr.; 19cm. (Câu hỏi; Bài tập; Hoá học; Tuyển tập; Lớp 8, 9; ) DDC: 540.76 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
12577. ĐOÀN GIỎI Đất rừng phương Nam/ Đoàn Giỏi.- H.: Kim Đồng, 1996.- 192tr.: tranh vẽ; 21cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 3000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |