4874. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn mĩ thuật: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 16tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Mĩ thuật; (Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 741 /Price: 1600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4841. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn ngữ văn: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 39tr.; 21cm. ĐTTS ghi:Bộ Giáo dục và Đào tạo (Ngữ văn; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 807 /Price: 3.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4838. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn sinh học: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008.- Hà Nội: Giáo dục, 2007.- 28tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Sinh học; ) DDC: 580 /Price: 2600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4817. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn thể dục: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 47tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; ) {Thể dục; } |Thể dục; | DDC: 790 /Price: 3200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4845. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn tin học: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 19tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tin học; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 004 /Price: 2000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4842. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn toán: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008.- Hà Nội: Giáo dục, 2007.- 55tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Toán học; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 510 /Price: 3600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4840. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn vật lí: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 22tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Vật lí; ) DDC: 530 /Price: 2.200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
1146. Truyện ngắn hay và đoạt giải văn nghệ quân đội mới: 2005-2006/ Nguyễn Bảo và những người khác tuyển chọn.- H.: Phụ nữ, 2007.- 668tr; 21cm. (Văn học hiện đại; Truyện ngắn; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Bảo và những người khác; Khuất Quang Thụy; ] DDC: 895.9223 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
8059. VÕ QUANG NHƠN Võ Quang Nhơn tuyển tập/ Võ Thị Thu Nguyệt tuyển chọn.- H.: Giáo dục, 2007.- 596tr.: ảnh; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu toàn bộ giáo trình văn học dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam. Trích một số chương trong cuốn "Sử thi anh hùng Tây Nguyên". Tuyển chọn một số bài nghiên cứu của PGS. Võ Quang Nhơn đã được đăng tải trên các báo, tạp chí xung quanh một số vấn đề văn học các dân tộc thiểu số và mối quan hệ văn học Việt Nam - Đông Nam Á. Giới thiệu một số truyện cổ dân gian các dân tộc thiểu số (Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học; Dân tộc thiểu số; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Võ Thị Thu Nguyệt; ] DDC: 398.209597 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOTTH]. |
11006. TRẦN DIÊN HIỂN 10 chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 5. T.2/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Lô Thuý Hương.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 144tr.: bảng; 24cm. (Lớp 5; Toán; Câu hỏi trắc nghiệm; ) [Vai trò: Trần Diên Hiển; Lô Thuý Hương; ] DDC: 372.7044 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11025. LÊ QUỲNH Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học/ Lê Quỳnh.- H.: Lao động xã hội, 2006.- 718tr.; 27cm. (Pháp luật; Nghiệp vụ; Quản lý; Trường học; ) {Cẩm nang; } |Cẩm nang; | DDC: 344.59707 /Price: 255000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
12266. Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học dành cho hiệu trưởng/ Lê Quỳnh.- H.: Lao động, 2006.- 718tr.; 27cm. Tóm tắt: Giới thiệu những quyết định chung về luật giáo dục của Việt Nam, các nghị định, qui định về chiến lược phát triển giáo dục đào tạo, điều lệ trường học, chất lượng giáo dục đào tạo trong nhà trường... (Luật giáo dục; Nghiệp vụ; Đào tạo; Pháp luật; Quản lí; ) [Vai trò: Lê Quỳnh; ] DDC: 344.597 /Price: 255000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
19420. HOÀNG, THỊ BÉ Cây cỏ quanh em, tập 3. T.3/ Hoàng Thị Bé.- Hà Nội: Giáo dục, 2006.- 88tr.; 19cm. (Khám phá; Thế giới; Thực vật; ) DDC: 001 /Price: 14.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
19402. TRƯƠNG QUANG ĐỆ Con số trong đời sống quanh ta, tập một. T.1/ Trương Quang Đệ tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệu.- H.: Giáo dục, 2006.- 116tr.: ảnh; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu những điều mới biết về con số, số pi và số e, con số vàng, các con số và trò chơi may rủi, các con số không thể nào quên, khung số thiên văn (Chữ số; Toán học; ) [Vai trò: Trương Quang Đệ; ] DDC: 51 /Price: 9.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
11361. Di tích lịch sử văn hoá và cách mạng kháng chiến quận Long Biên.- H.: Chính trị Quốc gia, 2006.- 426tr.; 21cm. (Di tích lịch sử; Di tích văn hoá; Cách mạng; Long Biên; ) [Long Biên; ] DDC: 959.731 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
1348. Hỏi đáp khoa học về thế giới quanh em/ Đăng Trường.- H.: Lao, 2006.- 187tr.; 19cm. Tóm tắt: Những câu hỏi - đáp vui nhộn dành cho trẻ em giải đáp những câu hỏi vì sao tưởng chừng vô lý nhất (Trí thức; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: Đăng Trường; ] DDC: 001 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
7264. Lạc Long Quân và Âu Cơ: Truyện tranh/ Vẽ tranh: Mạnh Tâm.- H.: Thanh niên, 2006.- 32tr; 15cm.- (Tranh truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc) (Truyện cổ tích; Truyện tranh; Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Mạnh Tâm; ] DDC: 895.9223 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
14307. ĐẶNG HUỲNH MAI Một số vấn đề về đổi mới quản lí giáo dục tiểu học vì sự phát triển bền vững: Tài liệu bồi dưỡng hiệu trưởng trường tiểu học và cán bộ quản lí giáo dục tiểu học/ Đặng Huỳnh Mai: Chủ biên.- H.: Giáo dục, 2006.- 147tr.: bảng; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học - dự án phát triển giáo viên tiểu học (Quản lí; Giáo dục; Đổi mới; Tiểu học; ) [Vai trò: Đặng Huỳnh Mai; ] DDC: 371.2009597 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
1837. Mười hai sử thi huyền thoại: Irắc, quần đảo Polinêdi, Pêru, Bắc Mỹ, Ấn Độ, La Mã, Nigiêria, Hy Lạp, Ailen, Nga, Ai Cập, Đức/ Phan Quang chọn, dịch, chú, bình.- Hà Nội: Văn học, 2006.- 499tr.; 19cm. (Văn học dân gian; ) [Thế giới; ] DDC: 398.2 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
10401. LÊ, LỰU Đánh trận núi con chuột: Truyện viết về Nguyễn Văn Nấm, Chiến sĩ thi đua tỉnh Quảng Ninh (trong kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược)/ Lê Lựu.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 127tr.; 18cm. (Truyện vừa; Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |