8695. Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2021.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040238559 (Mĩ thuật; Lớp 1; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Hồng Ngọc; Nguyễn Minh Thiên Hoàng; Nguyễn Thị Hiền; Hoàng Minh Phúc; ] DDC: 372.52 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
10193. Tiếng Anh 3: Sách học sinh. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà....- H.: Giáo dục, 2021.- 80tr.: tranh màu; 28cm.- (Global success) ISBN: 9786040307200 (Tiếng Anh; Lớp 3; Sách giáo khoa; ) {Tiếng Anh; Lớp 3; } |Tiếng Anh; Lớp 3; | [Vai trò: Nguyễn Quốc Tuấn; Đỗ Thị Ngọc Hiền; Đào Ngọc Lộc; Trần Hương Quỳnh; ] DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
12743. Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.). Nguyễn Tuyết Nga....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2021.- 143tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm. ISBN: 9786045475959 (Tự nhiên; Xã hội; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thu Trang; Lương Việt Thái; Nguyễn Tuyết Nga; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
9702. Đạo đức 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 79tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786049873270 (Đạo đức; Lớp 1; ) [Vai trò: Ngô Vũ Thu Hằng; Nguyễn Thị Vân Hương; Trần Thị Tố Oanh; Lưu Thu Thuỷ; ] DDC: 372.83 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
2679. Củng cố kiến thức luyện giải bài tập Hình học - Toán 9 theo chủ đề: Bộ sách tiếp cận cách học mới nhất - đầy đủ bài tập tự luận và trắc nghiệm : Dành cho giáo viên & học sinh/ Nguyễn Xuân Nam.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục trực tuyế, 2020.- 297tr.: hình vẽ, bảng; 30cm. ISBN: 9786043152166 (Hình học; Phương pháp giải; Bài tập; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Nam; ] DDC: 516.0076 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12917. NGUYỄN THỊ HẠNH Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,.- H.: Giáo dục, 2020.- 348tr.: tranh màu; 29cm.- (Cùng học và phát triển năng lực) ISBN: 9786040215857 (Tiếng Việt; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Lê Hằng; Nguyễn Thị Hương Giang; ] DDC: 372.6044 /Price: 117000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
10170. Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.1: Học vần/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa BÌnh, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh.- Tp. HCM: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 172tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786049873256 (Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hòa BÌnh; Nguyễn Thị Ly Kha; Lê Hữu Tỉnh; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
2171. Giáo dục công dân 9: sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thúy Anh...- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2013.- 104tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994161664 (Giáo dục công dân; Lớp 9; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Lưu Thu Thuỷ; Đặng Thúy Anh; Phạm Kim Dung; ] DDC: 170 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
505. ĐÀM LUYỆN Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ....- H.: Giáo dục, 2013.- 87tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980502105 (Mĩ thuật; Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; ) [Vai trò: Bùi Đỗ Thuật; Nguyễn Hữu Hạnh; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; ] DDC: 741.071 /Price: 3.600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
13171. Kĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980001202 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Kĩ thuật; ) [Vai trò: Trần Thị Thu; Đoàn Chi; Nguyễn Huỳnh Liễu; ] DDC: 372.5 /Price: 3400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
14084. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh...- H.: Giáo dục, 2010.- 352tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục đích, yêu cầu, đồ dùng dạy học, các hoạt động dạy học dành cho giáo viên theo chương trình Tiếng Việt lớp 5 (Lớp 5; Tiếng Việt; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Nguyễn Thị Hạnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
8054. Tìm hiểu Luật Ngân sách Nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống.- H.: Lao động, 2007.- 100tr.; 24cm. Tóm tắt: Toàn văn luật ngân sách nhà nước. Nhiệm vụ, quyền hạn của quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, các cơ quan nhà nước; ngân sách nhà nước. Các nguồn thu, nhiệm vụ chi của ngân sách; Lập dự toán ngân sách; chấp hành ngân sách nhà nước. Kiểm toán... và các văn bản hướng dẫn thi hành (Ngân sách nhà nước; Pháp luật; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thành Long; ] DDC: 343.597 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOTTH]. |
12163. NGUYỄN QUỐC TOẢN Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 144tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Mĩ thuật; Lớp 5; ) [Vai trò: Bạch Ngọc Diệp; Bùi Đỗ Thuật; Đàm Luyện; Nguyễn Hữu Hạnh; ] DDC: 372.5 /Price: 8500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12939. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- H.: Giáo dục, 2006.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980618271 (Tiếng Việt; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 11400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
2737. NGUYỄN ĐỨC HIỆP Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9: Sách tham gia Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan.- H.: Giáo dục, 2005.- 317tr.: minh họa; 24cm. ISBN: 8934980543078 (Bài tập; Vật lí; Lớp 9; ) [Vai trò: Lê Cao Phan; ] DDC: 530 /Price: 30100 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3798. Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung....- H.: Giáo dục, 2005.- 103tr.: bảng, sơ đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501986 (Giáo dục công dân; Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thuý Anh; Phạm Kim Dung; Hà Nhật Thăng; Nguyễn Thị Thu Hương; ] DDC: 170.71 /Price: 4200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
2615. Hoá học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ.- H.: Giáo dục, 2005.- 202tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501900 (Lớp 9; Hoá học; ) [Vai trò: Ngô Văn Vụ; Lê Xuân Trọng; Cao Thị Thặng; ] DDC: 546.0712 /Price: 7900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12907. ĐOÀN CHI Kĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,....- H.: Giáo dục, 2005.- 120tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980500996 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, đồ dùng dạy học và hướng dẫn các hoạt động dạy và học chủ yếu của môn kĩ thuật lớp 4 theo từng bài học cụ thể (Lớp 4; Sách giáo viên; ) [Kĩ thuật; ] [Vai trò: Nguyễn Huỳnh Liễu; Vũ Hài; ] DDC: 372.5 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
2617. Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ....- H.: Giáo dục, 2005.- 87tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980502105 (Mĩ thuật; Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; ) [Vai trò: Bùi Đỗ Thuật; Nguyễn Hữu Hạnh; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; ] DDC: 741.071 /Price: 3600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2620. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.2/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết...- H.: Giáo dục, 2005.- 199tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 206-212 (Tiếng Việt; Văn học; Lớp 9; ) {Ngữ văn; } |Ngữ văn; | [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; Trần Đình Sử; Lê A; Nguyễn Văn Long; ] DDC: 807 /Price: 7700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |