12179. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- H.: Giáo dục, 2005.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980500248 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Lê Hữu Tỉnh; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
4779. Toán 9: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ...- H.: Giáo dục, 2005.- 168tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501870 (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Ngô Hữu Dũng; Trần Phương Dung; ] DDC: 510.71 /Price: 6600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
3802. Toán 9: Sách giáo viên. T.2/ Phan Dức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, ...- Hải Dương: Giáo dục, 2005.- 192tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Nguyễn Huy Đoan; Phạm Gia Đức; Trương Công Thành; ] DDC: 510.71 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
2577. Vật lý 9: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang, Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà....- H.: Giáo dục, 2005.- 325tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786045844724 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Thâm; Đoàn Duy Hinh; Ngô Mai Thanh; Nguyễn Văn Hoà; ] DDC: 537.07 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12176. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 71tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Đạo đức; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Trần Thị Tố Oanh; Nguyễn Hữu Hợp; Nguyễn Việt Bắc; Lưu Thu Thuỷ; ] DDC: 372.83 /Price: 3100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
509. NGUYỄN DƯỢC Địa lí 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân....- H.: Giáo dục, 2005.- 152tr.: bảng, biểu đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501979 (Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; Địa kinh tế; Địa lí; ) [Vai trò: Đỗ Thị Minh Đức; Nguyễn Dược; Vũ Như Vân; Phạm Thị Sen; ] DDC: 330.9597 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
3865. Thiết kế hệ thống câu hỏi ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Trần Đình Chung.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2004.- 176tr.: bảng; 24cm. Tóm tắt: Mục đích của việc thiết kế hệ thống câu hỏi cho bài học phần văn. Mô hình và thiết kế các câu hỏi cụ thể cho bài học phần văn Trung học cơ sở (Ngữ văn; Sách đọc thêm; Lớp 6; Câu hỏi; ) [Vai trò: Trần Đình Chung; ] DDC: 807 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
1534. Toán 8: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- H.: Giáo dục, 2004.- 188tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Toán; ) [Vai trò: Trần Đình Châu; Ngô Hữu Dũng; Vũ Hữu Bình; Tôn Thân; ] DDC: 510.71 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
7349. Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh.- H.: Giáo dục, 2002.- 111tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101322 (Giáo dục công dân; Lớp 6; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Phạm Văn Hùng; Vũ Xuân Vinh; Đặng Thuý Anh; Hà Nhật Thăng; ] DDC: 170.71 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
10230. Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040351265 (Âm nhạc; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Đỗ Thị Minh Chính; Nguyễn Thị Thanh Bình; Mai Linh Chi; Nguyễn Thị Phương Mai; ] DDC: 372.87 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10196. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga....- H.: Giáo dục, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351470 (Lớp 4; Công nghệ; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Bùi Văn Hồng; Nguyễn Thị Hồng Chiếm; Lê Thị Mỹ Nga; Đoàn Thị Ngân; ] DDC: 372.358 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10232. Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh....- H.: Giáo dục, 2023.- 73 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040350299 (Lớp 4; Tin học; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Chí Công; Hoàng Thị Mai; Phan Anh; Nguyễn Thu Hiền; ] DDC: 372.358 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10199. Toán 4: Sách giáo khoa. T.1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung.......- H.: Giáo dục, 2023.- 96tr.: minh họa; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351555 (Lớp 4; Toán; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Nam Dũng; Khúc Thành Chính; Đinh Thị Xuân Dung; Đinh Thị Kim Lan; ] DDC: 372.7 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10198. Toán 4: Sách giáo khoa. T.2/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung.......- H.: Giáo dục, 2023.- 88 tr.: minh họa; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351562 (Lớp 4; Toán; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Nam Dũng; Khúc Thành Chính; Đinh Thị Xuân Dung; Đinh Thị Kim Lan; ] DDC: 372.7 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
12925. HUỲNH VĂN SƠN Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư....- H.: Giáo dục, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351494 (Đạo đức; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Huỳnh Văn Sơn; Mai Mỹ Hạnh; Trần Thanh Dư; Giang Thiên Vũ; ] DDC: 372.83 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
432. NGUYỄN THỊ TOAN Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (chủ biên), Nguyễn Hà An....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 59tr.: hình ảnh; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287403 (Giáo dục công dân; Đạo đức; Lớp 6; ) {Sách giáo khoa; } |Sách giáo khoa; | [Vai trò: Nguyễn Thị Toan; Trần Thị Mai Phương; Nguyễn Hà An; Nguyễn Thị Hoàng Anh; ] DDC: 170.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
10263. Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 104tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287052 (Giáo dục thể chất; Lớp 2; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Quyết; Nguyễn Thị Hà; Lê Anh Thơ; Hồ Đắc Sơn; ] DDC: 372.86 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
12932. ĐINH QUANG NGỌC Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/21/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bíc Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 87tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) Bản mẫu (Giáo dục thể chất; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Đinh Quang Ngọc; Mai Thị Bích Ngọc; Đinh Khánh Thu; Nguyễn Thị Thu Quyết; ] DDC: 372.86 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
8653. Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)....- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 92tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040288837 (Lớp 2; Kĩ năng sống; Hoạt động trải nghiệm; ) [Vai trò: Lưu Thu Thuỷ; Nguyễn Thanh Bình; Nguyễn Thuỵ Anh; Bùi Sỹ Tụng; ] DDC: 372.37 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
12928. MAI SỸ TUẤN Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (t.ch.b.), Bùi Phương Nga(ch.b), Phan Thị Thanh Hội,Phùng Thanh Tuyền, Lương Việt Thái.- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 99tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) Bản mẫu (Khoa học; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Mai Sỹ Tuấn; Bùi Phương Nga; Phan Thị Thanh Hội; Phùng Thanh Huyền; ] DDC: 372.35 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |