523. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng chủ biên), Lê Phương yên.- H.: Giáo dục, 2005.- 47tr.: hình ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980502068 (Sửa chữa xe đạp; Công nghệ; Lớp 9; Sách giáo viên; Sửa chữa; ) [Vai trò: Lê Phương Yên; ] DDC: 634.040712 /Price: 2100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
524. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9;Cắt may: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2005.- 63tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980502075 (Sách giáo viên; May mặc; Công nghệ; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 646.2 /Price: 2.700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
4778. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.); Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền....- H.: Giáo dục, 2005.- 127tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501993 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Ngoại khoá; Giáo dục; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Nguyễn Dục Quang; Bùi Ngọc Diệp; Ngô Tú Hiền; ] DDC: 373.18071 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
11908. Lịch sử và địa lý 4- Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- H.: Giáo dục, 2005: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980500279 (Lịch sử và Địa Lý; Lớp 4; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễn Minh Phương; Phạm Thị Sen; ] DDC: 372.91 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
2621. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.1/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết...- H.: Giáo dục, 2005.- 245tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 206-212 ISBN: 8934980501948 (Tiếng Việt; Văn học; Lớp 9; ) {Ngữ văn; } |Ngữ văn; | [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; Trần Đình Sử; Lê A; Nguyễn Văn Long; ] DDC: 807 /Price: 9400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
14077. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 4: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm chủ biên, Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận,....- H.: Giáo dục, 2005.- 167tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980500323 Tóm tắt: Nêu mục tiêu, yêu cầu, nội dung và phương pháp giảng dạy của môn thể dục lớp 4 theo từng bài học cụ thể (Lớp 4; Sách giáo viên; Thể dục; ) [Vai trò: Trần Đình Thuận; Đặng Đức Thao; ] DDC: 372.8 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
7800. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 9: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Bích Hải...- H.: Giáo dục, 2005.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 122-123. - Thư mục: tr. 124-125 (Phương pháp giảng dạy; Thể dục; Lớp 9; ) [Vai trò: Vũ Bích Hải; Nguyễn Hữu Bính; Trần Đồng Lâm; Đặng Ngọc Quang; ] DDC: 796.44071 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
2611. NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên, Nguyễn Hạnh Dung c.b, Trần Huy Phương....- H.: Giáo dục, 2005.- 114tr: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980502006 (Lớp 9; Ngôn ngữ; Sách giáo viên; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Dung; Trần Huy Phương; ] DDC: 428 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
13173. Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung,....- H.: Giáo dục, 2005.- 327tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980500255 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu dạy - học môn toán lớp 4, chương trình, phương pháp dạy học (Lớp 4; Sách giáo viên; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Vũ Quốc Chung; ] DDC: 372.7 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12956. VŨ KHẮC TUÂN Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 3: Sách tham khảo. T.2/ Vũ Khắc Tuân.- H.: Giáo dục, 2005.- 156tr.; 24cm. ISBN: 8934980535783 (Tiếng Việt; Trò chơi; Thực hành; Lớp 3; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ] DDC: 372.6 /Price: 15200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
11644. Đóa hồng tặng mẹ: Bộ sách những tấm lòng rộng mở/ Nhiều tác giả.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2005.- 147tr; 21cm. (Văn học hiện đại; Việt Nam; Truyện ngắn; ) DDC: 895.9223 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
7797. HOÀNG LONG Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân.- H.: Giáo dục, 2004.- 64tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Âm nhạc; ) [Vai trò: Hoàng Long; Lê Minh Châu; Hoàng Lân; Đào Ngọc Dung; ] DDC: 780.71 /Price: 2800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
4955. ĐỖ THỊ LÂM Bài tập chọn lọc hoá học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi: H8-2/ Đỗ Thị Lâm b.s..- H.: Giáo dục, 2004.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934980427996 (Lớp 8; Bài tập; Hoá học; ) DDC: 546.076 /Price: 12.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4983. VŨ XUÂN VINH Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên.- H.: Giáo dục, 2004.- 52tr.; 24cm. (Bài tập; Đạo đức; Lớp 7; Giáo dục công dân; ) [Vai trò: Vũ Xuân Vinh; Trần Kiên; Nguyễn Nghĩa Dân; ] DDC: 170.76 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
5451. ĐỖ ĐỨC THÁI Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trinh mới. T.1/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý.- H.: Giáo dục, 2004.- 175tr.; 24cm. (Lớp 8; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Đức Thái; Đỗ Thị Hồng Thuý; ] DDC: 510.76 /Price: 16.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
3424. HUỲNH VĂN HOÀI Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi:S8-2/ Huỳnh Văn Hoài.- H.: Giáo dục, 2004.- 104tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980428030 (Bài tập; Lớp 8; Sinh học; Câu hỏi trắc nghiệm; ) DDC: 612.0076 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
6106. TRẦN ĐÌNH CHUNG Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 204tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980415191 (Kĩ năng đọc hiểu; Ngữ văn; Lớp 7; Văn bản; ) [Vai trò: Trần Đình Chung; ] DDC: 807 /Price: 14800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
7793. PHẠM NGỌC LIÊN Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ....- H.: Giáo dục, 2004.- 232tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Chí; Phạm Ngọc Liên; Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Ngọc Cơ; ] DDC: 909 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
521. ĐÀM LUYỆN Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.); Nguyễn Quốc Toản (ch.b.); Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật.- H.: Giáo dục, 2004.- 131tr.: tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980401682 (Mĩ thuật; Lớp 6; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đàm Luyện; Nguyễn Quốc Toản; Triệu Khắc Lễ; Bùi Đỗ Thuật; ] DDC: 741.071 /Price: 8800 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
13029. HOÀNG LONG Nghệ thuật 3: Sách giáo viên/ Ch.b.: Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Hàn Ngọc Bích....- H.: Giáo dục, 2004.- 264tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Nghệ thuật; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Toản; Hàn Ngọc Bích; Lê Đức Sang; Hoàng Lân; ] DDC: 372.5 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |