7791. NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Khung (ch.b. phần văn), Nguyễn Minh thuyết ch.b. phần tiếng Việt....- H.: Giáo dục, 2004.- 205tr.: sơ đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980401620 (Lớp 8; Ngữ văn; Văn học; Tiếng Việt; Tập làm văn; ) [Vai trò: Trần Đình Sử; Lê A; Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 807 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
2174. Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2004.- 207 tr.; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040138675 (Ngữ văn; Lớp 8; ) [Vai trò: Lê A; Trần Đình Sử; Nguyễn Hoành Khung; Nguyễn Khắc Phi; ] DDC: 807.12 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
7796. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 8: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Ngọc Hải....- H.: Giáo dục, 2004.- 136tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Thể dục; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Bính; Trần Đông Lâm; Vũ Ngọc Hải; Đặng Ngọc Quang; ] DDC: 796.44071 /Price: 5400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7789. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 8: Sách giáo viên. T.2/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- H.: Giáo dục, 2004.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Toán học; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Lê Văn Hồng; Nguyễn Huy Đoan; ] DDC: 510.71 /Price: 6.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
1458. Vật lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang...- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2004.- 159tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980401576 (Vật lí; Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trịnh Thị Hải Yến; Dương Tiến Khang; Bùi Gia Thịnh; Vũ Quang; ] DDC: 530.071 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
13034. LƯU THU THUỶ Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, Trần Thị Tố Oanh.- H.: Giáo dục, 2004.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400180 Tóm tắt: Một số vấn đề chung về dạy học môn Đạo đức ở lớp 3; các gợi ý, dạy, học chủ yếu qua từng bài cụ thể (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Đạo đức; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Hợp; Trần Thị Tố Oanh; Trần Thị Xuân Phương; Lưu Thu Thuỷ; ] DDC: 372.83 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
3182. Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2003.- 164tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. ISBN: 8934980226377 (Lớp 7; Vật lí; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Hiệp; Lê Cao Phan; ] DDC: 530.076 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
7785. Ngữ văn 7: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2003.- 172tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Tập làm văn; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Văn học; ) [Vai trò: Trần Đình Sử; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Đình Chú; Đỗ Kim Hồi; ] DDC: 807.1 /Price: 8200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7786. NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 7: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2003.- 172tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980201701 (Lớp 7; Tập làm văn; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Văn học; ) [Vai trò: Trần Đình Sử; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Đình Chú; Đỗ Kim Hồi; ] DDC: 807.1 /Price: 6700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7787. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 7: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lân (tổng ch.b., ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.- H.: Giáo dục, 2003.- 136tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 130-131. - Thư mục: tr. 132 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Thể dục; ) [Vai trò: Vũ Bích Huệ; Vũ Học Hải; Trần Đồng Lâm; ] DDC: 796.44 /Price: 5500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
3969. TRƯƠNG DĨNH Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4. T.1/ Trương Dĩnh.- H.: Giáo dục, 2003.- 192tr.; 24cm. ISBN: 8934980226490 Tóm tắt: Hướng dẫn giảng dạy môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở. Định hướng giảng dạy toán. Ôn tập phần tiếng Việt (Lớp 7; Phương pháp giảng dạy; Ngữ văn; ) DDC: 807 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
7780. PHAN NGỌC LIÊN Lịch sử 6: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...- H.: Giáo dục, 2002.- 128tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Hướng dẫn giảng dạy môn lịch sử lớp 6 về: lịch sử thế giới cổ đại, lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến thế kỉ X (Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Lịch sử; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Đinh Ngọc Bảo; Trương Hữu Quýnh; Phan Ngọc Liên; Nguyễn Sĩ Quế; ] DDC: 959.70071 /Price: 5.200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7778. Ngữ văn 6: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Khắc Phi.- H.: Giáo dục, 2002.- 235tr.: bảng; 24cm. (Ngữ văn; Lớp 6; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Đình Chú; ] DDC: 807.12 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7779. NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 6: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Khắc Phi.- H.: Giáo dục, 2002.- 200tr.: bảng; 24cm. (Ngữ văn; Lớp 6; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; ] DDC: 807.12 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
1455. Sinh học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc.- H.: Giáo dục, 2002.- 204tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101377 (Sinh học; Lớp 6; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Vinh; Hoàng Thị Sản; Nguyễn Phương Nga; Trịnh Bích Ngọc; ] DDC: 580.71 /Price: 7900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
7842. NGUYỄN TẤT THẮNG Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng ( tông ch.b); Dương Văn Nhiệm ( ch.b); Phạm Thị Lam Hồng....- TP. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh.- 79tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách cánh diều) Bản mẫu Tóm tắt: Giúp học sinh khám phá các nội dung cơ bản của lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản. Qua việc tổ chức học tập trải nghiệm và khám phá sẽ giúp các em từng bước phát triển năng lực công nghệ, năng lực chung và các phẩm chất chủ yếu. (Sách giáo khoa; Lớp 7; Công nghệ; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Dương Văn Nhiệm; Phạm Thị Hồng Lam; Nguyễn Thị Ái Nghĩa; ] DDC: 607 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7841. HỒ SĨ ĐÀM Tin học 7: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hóa,....- H.: Đại học Sư phạm.- 95tr.: bảng, hình vẽ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Bản mẫu Tóm tắt: Quyển sách giúp các em tìm hiểu, khám phá thế giới công nghệ số, một công nghệ đã đen đến những thay đổi kì diệu trong nền văn minh của loại người. Qua những chủ đề quen thuộc, các em sẽ có được thêm những kiến thức và kĩ năng tin học cũng như khả năng vận dụng ngay những hiểu biết mới vào trong học tập và cuộc sống (Lớp 7; Tin học; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Hồ Sĩ Đàm; Hồ Cẩm Hà; Nguyễn ĐÌnh Hóa; Phạm Thị Anh Lê; ] DDC: 004 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
4060. Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiểm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng.- Bắc Giang: Đại học Huế, 2023.- 151tr.: hình vẽ; 24cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043993912 (Lớp 8; Âm nhạc; ) [Vai trò: Đỗ Thanh Hiên; Lê Thị Kim Hưng; ] DDC: 780.71 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
8133. Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An.- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350374 (Giáo dục công dân; Đạo đức; Lớp 8; Sách giáo khoa; ) {Kết nối tri thức với cuộc sống; } |Kết nối tri thức với cuộc sống; | [Vai trò: Nguyễn Thị Toan; Trần Thị Mai Phương; Nguyễn Hà An; Nguyễn Thị Hoàng Anh; ] DDC: 179.0071 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOTTH]. |
4059. Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,....- Phú Thọ: Đại học Huế, 2023.- 123tr.: bảng; 24cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043993110 (Giáo dục công dân; Lớp 8; ) [Vai trò: Bùi Xuân Anh; Dương Thị Thuý Nga; Trần Văn Thắng; Hoàng Thị Thinh; ] DDC: 170.712 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |