7893. TRẦN KHÁNH PHƯƠNG Thiết kế bài giảng sinh học 9: Sách giáo viên/ Trần Khánh Phương.- H.: Nhà xuất bản Hà Nội, 2013.- 248tr.; 24cm. Căn bản và nâng cao môn sinh vật Trung học Tóm tắt: Di truyền và biến dị. Sinh vật và môi trường (Sinh học; Sách giáo viên; ) {Lớp 9; } |Lớp 9; | DDC: 570.71 /Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
13758. Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền....- H.: Giáo dục, 2013.- XIX, 146tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 5; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Đào Ngọc Lộc; Đỗ Thị Ngọc Hiền; Phan Hà; Hoàng Văn Vân; ] DDC: 372.6521 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
3804. Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (Tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng,....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2013.- 116tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lợi; Nguyễn Hạnh Dung; Đặng Văn Hùng; Đào Ngọc Lộc; ] DDC: 428.00712 /Price: 6900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
14079. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- Tái bẩn lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2013.- 368tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh Phương; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 20400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
12262. Tìm hiểu hướng dẫn đánh giá xếp loại năng lực sư phạm của giáo viên và chính sách đãi ngộ đối với nhà giáo/ Qúy Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa.- H.: Lao động, 2013.- 430tr: bảng; 28cm. Tóm tắt: Đề cập đến mhững chính sách mới nhất của nhà nước về công tác giảng dạy, đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên và các chế độ đãi ngộ đối với nhà giáo... (Chính sách; Giáo dục; Đãi ngộ; Đánh giá; Xếp loại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Qúy Long; Kim Thư; ] DDC: 371.1009597 /Price: 325000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
13230. Toán 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- H.: Giáo dục, 2013.- 184tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; Đặng Tự Ân; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 10700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
15183. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- H.: Giáo dục, 2013.- 288tr: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo (Lớp 5; Sách giáo viên; Toán học; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đặng Tự Ân; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
2218. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức, Vũ Hữu Bình, Trần Luận.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 176 tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Sách giáo viên; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Vũ Hữu Bình; Trần Luận; ] DDC: 510 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
2198. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7: Sách giáo viên. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2013.- 151 tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994161183 (Lớp 7; Toán; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Trần Luận; Phạm Gia Đức; Phan Đức Chính; Tôn Thân; ] DDC: 510 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
5231. Toán 9: Sách giáo khoa. T.2/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2013.- 136tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994162319 (Lớp 9; Toán; ) [Vai trò: Trương Công Thành; Phạm Gia Đức; Phan Đức Chính; Tôn Thân; ] DDC: 510 /Price: 6900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
13038. BÙI PHƯƠNG NGA Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 159tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 3; Xã hội; Tự nhiên; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thị Thu Dinh; ] DDC: 372.3 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
2213. VŨ QUANG Vật lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 176 tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040185532 (Lớp 6; Vật lí; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Phương Hồng; Vũ Quang; Bùi Gia Thịnh; ] DDC: 530.0712 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
2184. VŨ QUANG Vật lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang....- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 159 tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Vật lí; Lớp 8; ) [Vai trò: Trịnh Thị Hải Yến; Vũ Trọng Rỹ; Dương Tiến Khang; Bùi Gia Thịnh; ] DDC: 530.0712 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
11366. LÊ NGỌC HÙNG Xã hội học giáo dục: Sách chuyên khảo/ Lê Ngọc Hùng.- H.: Đại học Quốc gia, 2013.- 342 tr; 21 cm. Thư mục tham khảo: tr.323 - 332 Tóm tắt: Một số vấn đề về xã hội học giáo dục: vai trò của xã hội hoá giáo dục, hệ thống xã hội và giáo dục, cấu trúc xã hội và giáo dục, phân hóa xã hội và bình đẳng xã hội trong giáo dục, mối quan hệ của thiết chế giáo dục với kinh tế, pháp luật và văn hoá, giáo dục và xã hội hóa... (Giáo dục; Xã hội học; ) DDC: 306.43 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
504. NGUYỄN DƯỢC Địa lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.),Phạm Thị Thu Phương(ch.b.),Nguyễn Quận....- H.: Giáo dục, 2013.- 108tr: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980401644 (Lớp 6; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Phi Hạnh; Đặng Văn Đức; Đặng Văn Hương; Nguyễn Dược; ] DDC: 910.71 /Price: 6400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
3803. Địa lí 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2013.- 152tr.: bảng, biểu đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994161657 (Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; Địa kinh tế; Địa lí; ) [Vai trò: Đỗ Thị Minh Đức; Nguyễn Dược; Vũ Như Vân; Phạm Thị Sen; ] DDC: 330.9597 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
15032. Đội quân Doraemon đặc biệt: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em. T.3/ Nguyên tác: Fujiko F. Fujio ; Kịch bản: Masaru Miyazaki ; Tranh: Yukihiro Mitani ; Nguyễn Thu Trangdịch.- In lần thứ 3.- H.: Kim Đồng, 2013.- 209tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Doraemon game comics) (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Nguyễn Thu Trang; Yukihiro Mitani; Fujiko F. Fujio; Masaru Miyazaki; ] DDC: 895.63 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
16356. 300 câu giải đáp tình huống về công tác quản lý ngân sách nhà nước và hệ thống mục lục ngân sách nhà nước 2012/ S.t., hệ thống: QÚy Long - Kim Thư.- H.: Tài chính, 2012.- 494tr.; 28cm. Tóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản về quản lý ngân sách, chế độ kế toán ngân sách tài chính, chế độ đấu thầu mua sắm thiết bị tài sản tại xã, phường, thị trấn. Chế độ quản lý, tính hao mòn tài sản cố định sử dụng ngân sách nhà nước, quy trình thẩm tra quyết toán vốn ngân sách nhà nước. Hướng dẫn thực hiện tự chủ về sử dụng kinh phí quản lý hành chính... (Xã; công tác quản lý; Ngân sách nhà nước; Hệ thống mục lục; ngân sách; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Quý Long; Kim Thư; ] DDC: 343.59703402638 /Price: 325000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
11909. Âm nhạc 4- Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Hoàng Long(c,biên), Lê Minh Châu, Hoàng Lân....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2012.- 84 tr: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994092173 (Âm nhạc; Lớp 4; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Long; Lê Minh Châu; Hoàng Lân; ] DDC: 372.7 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
4935. Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2012.- 184tr.: tranh vẽ; 24cm. (Tiếng Anh; Lớp 6; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Cương; Nguyễn Thị Chi; ] DDC: 428.0076 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |