Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1353.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16149. Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 160tr: minh họa; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
(Lớp 2; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Túy; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 11800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16150. Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 152tr: minh họa; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
(Lớp 2; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Túy; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16202. Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 296tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16206. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 344tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Thị Tuyết Mai; ]
DDC: 372.6 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16208. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 288tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lê Ngọc Điệp; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Bùi Minh Toán; ]
DDC: 372.6 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16212. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 367tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 372.6 /Price: 16300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16219. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 304tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Tiếng Việt; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Ly Kha; ]
DDC: 372.6 /Price: 13200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16151. Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 184tr: minh họa; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đào Thái Lai; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; ]
DDC: 372.7 /Price: 10800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16201. Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 280tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; ]
DDC: 372.7 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16207. Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 296tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Đình Hoan; ]
DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16213. Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 328tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Toán; Lớp 4; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Tiến Đạt; ]
DDC: 372.7 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18413. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 278tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980001141
(Toán; Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; ) [Vai trò: Vũ Quốc Chung; Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; ]
DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4783. Toán 9: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ...- H.: Giáo dục, 2010.- 191tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Ngô Hữu Dũng; Trần Phương Dung; ]
DDC: 510.71 /Price: 8700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19337. Toán nâng cao 2: Sách tham khảo cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Danh Vinh, Vũ Dương Thụy.- Tái bản lần thứ 7.- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 103tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Vinh; Vũ Dương Thụy; ]
DDC: 372.7 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16196. Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 107tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Xã hội; Phương pháp giảng dạy; Tự nhiên; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thị Thu Dinh; Đoàn Thị My; Bùi Phương Nga; ]
DDC: 372.3 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16203. Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 99tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Tự nhiên; Xã hội; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thu Dinh; Đoàn Thị My; Bùi Phương Nga; ]
DDC: 372.3 /Price: 4600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16209. Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 159tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Tự nhiên; Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Xã hội; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lê Thu Dinh; Nguyễn Tuyết Nga; ]
DDC: 372.3 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học515. VŨ QUANG
    Vật lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh...- H.: Giáo dục, 2010.- 196tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 7; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Phương Hồng; Vũ Quang; Nguyễn Đức Thâm; Đoàn Duy Hinh; ]
DDC: 530.071 /Price: 8800 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4982. NGUYỄN KHẮC PHI (C.B)
    Vở bài tập ngữ văn 8: sách bài tập. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (c.b), Bùi Mạnh Hùng, Trịnh Thị Thu Tiết, Nguyễn Hồng Vân.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2010.- 131tr.: bảng; 24cm.
(Lớp 8; Bài tập; Ngữ văn; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Vũ Nho; Phan Thiều; Hoàng Văn Thung; ]
DDC: 807 /Price: 17900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17310. Xem đèn nhấp nháy: Truyện ngụ ngôn kinh điển : Tập sách dành cho bé từ 4-8 tuổi/ Thanh Hà dịch.- H.: Mỹ thuật, 2010.- 8tr.: tranh màu; 14cm.- (Toàn tập bước khởi đầu cá heo nhỏ dành cho nhi đồng)
    ISBN: 8935143148093
(Văn học thiếu nhi; Văn học nước ngoài; ) [Vai trò: Thanh Hà; ]
DDC: 808.83 /Price: 6800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.