16149. Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 160tr: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo (Lớp 2; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Túy; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 11800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16150. Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 152tr: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo (Lớp 2; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Túy; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16202. Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 296tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16206. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 344tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Thị Tuyết Mai; ] DDC: 372.6 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16208. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 288tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lê Ngọc Điệp; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Bùi Minh Toán; ] DDC: 372.6 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16212. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 367tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 16300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16219. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiếng Việt; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 13200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16151. Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 184tr: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đào Thái Lai; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 372.7 /Price: 10800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16201. Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 280tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 372.7 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16207. Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 296tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16213. Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 328tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Toán; Lớp 4; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
18413. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 278tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980001141 (Toán; Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; ) [Vai trò: Vũ Quốc Chung; Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
4783. Toán 9: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ...- H.: Giáo dục, 2010.- 191tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Ngô Hữu Dũng; Trần Phương Dung; ] DDC: 510.71 /Price: 8700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
19337. Toán nâng cao 2: Sách tham khảo cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Danh Vinh, Vũ Dương Thụy.- Tái bản lần thứ 7.- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 103tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Vinh; Vũ Dương Thụy; ] DDC: 372.7 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
16196. Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 107tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Xã hội; Phương pháp giảng dạy; Tự nhiên; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thị Thu Dinh; Đoàn Thị My; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16203. Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 99tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tự nhiên; Xã hội; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thu Dinh; Đoàn Thị My; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 4600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16209. Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 159tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tự nhiên; Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Xã hội; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lê Thu Dinh; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
515. VŨ QUANG Vật lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh...- H.: Giáo dục, 2010.- 196tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Phương Hồng; Vũ Quang; Nguyễn Đức Thâm; Đoàn Duy Hinh; ] DDC: 530.071 /Price: 8800 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
4982. NGUYỄN KHẮC PHI (C.B) Vở bài tập ngữ văn 8: sách bài tập. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (c.b), Bùi Mạnh Hùng, Trịnh Thị Thu Tiết, Nguyễn Hồng Vân.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2010.- 131tr.: bảng; 24cm. (Lớp 8; Bài tập; Ngữ văn; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Vũ Nho; Phan Thiều; Hoàng Văn Thung; ] DDC: 807 /Price: 17900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
17310. Xem đèn nhấp nháy: Truyện ngụ ngôn kinh điển : Tập sách dành cho bé từ 4-8 tuổi/ Thanh Hà dịch.- H.: Mỹ thuật, 2010.- 8tr.: tranh màu; 14cm.- (Toàn tập bước khởi đầu cá heo nhỏ dành cho nhi đồng) ISBN: 8935143148093 (Văn học thiếu nhi; Văn học nước ngoài; ) [Vai trò: Thanh Hà; ] DDC: 808.83 /Price: 6800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |