5507. TRƯƠNG THỌ LƯƠNG, Giải sách bài tập vật lý 7/ Trương Thọ Lương,.- Tái bản lần thứ 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009.- 95tr.: hình vẽ, sơ đồ; 24cm. (Giải bài tập; Vật lí; Lớp 7; ) [Vai trò: Trương Thọ Lương,; Trương Thị Kim Hồng,; Nguyễn Hùng Mãnh; ] DDC: 530.076 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
16199. Giáo dục an toàn giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Nguyễn Hữu Hạnh, Dương Thị Thanh Bình.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 39tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Lớp 1; Giao thông; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Dương Thị Thanh Bình; Nguyễn Hữu Hạnh; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16216. Giáo dục an toàn giao thông lớp 4: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Vũ Xuân Đĩnh, Hoàng Thị Điểm.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 43tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Phương pháp giảng dạy; Giao thông; Lớp 4; ) [Vai trò: Hoàng Thị Điểm; Vũ Xuân Đĩnh; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16220. Giáo dục an toàn giao thông lớp 5: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Phạm Nhật Lệ, Nguyễn Thị Thanh Hằng.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 43tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Phương pháp giảng dạy; Giao thông; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Hằng; Phạm Nhật Lệ; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
9896. Hệ thống các văn bản hướng dẫn chế độ,chính sách đãi ngộ đối với giáo viên, cán bộ công chức ngành giáo dục - đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống.- H.: Lao động, 2009.- 500tr.; 28cm. Tóm tắt: Trình bày các văn bản có liên quan đến chế độ, chính sách đãi ngộ đối với giáo viên, cán bộ công chức ngành giáo dục đào tạo (Chính sách; Giáo dục; Tiền lương; Pháp luật; Giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Long; ] DDC: 344.597 /Price: 280000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
1453. Lịch sử 7: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.); Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.); Đình Ngọc Bảo....- Tái bản lần thứ 8.- Hà Nội: Giáo dục, 2009.- 200tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phương pháp giảng dạy; (Lịch sử; Lớp 7; Sách giáo viên; ) DDC: 959.70071 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
3673. Lịch sử Hà Nội: Sách dùng cho học sinh lớp 6,7,8,9/ Phạm Văn Hà (ch.b.), Nguyễn Thu Hà, Trương Đức Giáp, Cao Anh Thơ, Đặng Thuý Quỳnh.- Bổ sung, chỉnh lý tháng 11 năm 2009.- H.: Nxb. Hà Nội, 2009.- 75tr.: ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội (Lịch sử; Sách dùng cho học sinh lớp 6,7,8,9; ) [Hà Nội; ] [Vai trò: Phạm Văn Hà; Nguyễn Thu Hà; Trương Đức Giáp; Cao Anh Thơ; ] DDC: 372.89 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
9556. Luyện từ và câu 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 95tr.; 24cm. (Lớp 2; Tiếng Việt; Ngữ pháp; ) [Vai trò: Đặng Mạnh Thường; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.61 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
12960. TRẦN THỊ THÌN Những bài làm văn mẫu 3: Sách tham khảo. T.2/ Trần Thị Thìn.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp TPHCM, 2009.- 231tr.: minh hoạ; 24cm. (Bài văn; Tập làm văn; Lớp 3; ) [Vai trò: Trần Thị Thìn; ] DDC: 372.623 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
3433. Những bài làm văn tiêu biểu 6: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn.- In lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009.- 150tr.; 24cm. ISBN: 8935092725581 (Văn kể chuyện; Lớp 6; Tập làm văn; Bài văn; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Lạc; ] DDC: 807 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2829. Những bài làm văn tiêu biểu 8: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn.- In lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009.- 109tr.; 24cm. ISBN: 8935092725604 (Văn nghị luận; Lớp 8; Tập làm văn; Bài văn; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Lạc; ] DDC: 807 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
7128. Sức nước ngàn năm dân là gốc cẩm nang pháp luật trong cuộc sống hằng ngày: Tuyển tập . Dân sinh. Y té, giáo dục , văn hóa,. An ninh, trật tự. Tư Pháp, chính sách xã hội.- H.: Chính trị Quốc gia, 2009.- 988tr.: bảng; 28cm.- (Ban tuyên giáo trung ương bộ tư pháp) (Pháp luật; ) [Việt Nam; ] DDC: 349.597 /Price: 250.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
512. Thể dục 7: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lân (tổng ch.b., ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.- H.: Giáo dục, 2009.- 136tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 130-131. - Thư mục: tr. 132 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Thể dục; ) [Vai trò: Vũ Bích Huệ; Vũ Học Hải; Trần Đồng Lâm; ] DDC: 796.44 /Price: 6600 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
16193. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Lê Thị Tuyết Mai...- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2009.- 268tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu phương án dạy các bài học trong sách giáo khoa Tiếng Việt theo chương trình tiểu học mới. Các kỹ năng: nghe, nói, viết, đọc và các kiến thức giúp học sinh làm quen và nhận biết: Ngữ âm, từ vựng ngữ pháp (Tiếng Việt; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Hoàng Cao Cương; Trần Thị Minh Phương; Lê Thị Tuyết Mai; ] DDC: 372.6 /Price: 11900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
14078. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2009.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh Phương; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 13200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14083. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh...- H.: Giáo dục, 2009.- 352tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục đích, yêu cầu, đồ dùng dạy học, các hoạt động dạy học dành cho giáo viên theo chương trình Tiếng Việt lớp 5 (Lớp 5; Tiếng Việt; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Nguyễn Thị Hạnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 15600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
16194. Toán 1: Sách giáo viên/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt...- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 220tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Trình bày những kiến thức hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học môn Toán lớp 1. Nắm vững được mục tiêu, phương pháp, yêu cầu cơ bản dạy học Toán lớp 1 theo chương trình tiểu học (Lớp 1; Toán; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Phạm Thanh Tâm; Đỗ Tiến Đạt; Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 9900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
14075. Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung,....- H.: Giáo dục, 2009.- 328tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu dạy - học môn toán lớp 4, chương trình, phương pháp dạy học (Lớp 4; Sách giáo viên; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Vũ Quốc Chung; ] DDC: 372.7 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
16218. Toán 5: Sách giáo viên/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tư Ân...- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2009.- 287tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu bài học, đồ dùng trợ giảng cần thiết và các hoạt động dạy học môn toán lớp 5, kèm theo bài tập hướng dẫn luyện thêm (Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Đặng Tư Ân; Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
2630. Toán 9: Sách giáo khoa. T.1/ B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Hữu Thảo....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2009.- 128tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980902301 (Sách giáo khoa; Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Phan Đức Chính; Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; Trần Phương Dung; ] DDC: 510.76 /Price: 5.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |