Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1353.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7857. HÀ NHẬT THĂNG
    Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ....- H.: Giáo dục, 2004.- 119tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Thư mục: tr. 105-116
(Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; Ngoại khoá; Giáo dục; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Nguyễn Dục Quang; Bùi Ngọc Diệp; Nguyễn Thị Kỷ; ]
DDC: 373.18071 /Price: 4800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7856. NGUYỄN DỤC QUANG
    Hoạt động ngoai giờ lên lớp trung học cơ sở: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang,Lê Thanh Sử,.- H.: Giáo dục, 2004.- 59tr.; 24cm.
    Thư mục: tr. 58
    Tóm tắt: Lí luận chung về đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trường trung học cơ sở và giới thiệu một số bài soạn địa lí minh hoạ lớp 6, 7, 8, 9
(Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; )
DDC: 910.71 /Price: 4.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18490. Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.), Nguyễn Trí Dũng, Mai Bá Bắc, Hoàng Thị Minh Hương.- H.: Nxb. Hà Nội, 2004.- 82tr.: biểu đồ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
    ISBN: 9786045510872
(Lịch sử; Giáo dục tiểu học; ) [Hà Nội; ] [Vai trò: Mai Bá Bắc; Nguyễn Trí Dũng; Đào Thị Hồng; Hoàng Thị Minh Hương; ]
DDC: 372.89 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18499. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG
    Luyện tập làm văn 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường.- H.: Giáo dục, 2004.- 159tr.; 24cm.
(Sách giáo viên; Tập làm văn; Lớp 5; )
DDC: 372.62 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19347. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG
    Luyện từ và câu 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục, 2004.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Lớp 2; Tiếng Việt; Từ ngữ; Câu; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Đặng Mạnh Thường; ]
DDC: 372.61 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11446. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG
    Luyện từ và câu 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2004.- 95tr.: bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 3; Ngữ pháp; ) [Vai trò: Đặng Mạnh Thường; Nguyễn Thị Hạnh; ]
DDC: 372.61 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7816. NGUYỄN THỊ MAI HOA
    Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng.- Tái bản lần thứ hai.- H.: Giáo dục, 2004.- 263tr.; 24cm..
(Bài tập nâng cao; Kiến thức; Việt Nam; Trung học cơ sở; Kỹ năng; )
DDC: 807 /Price: 17500 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3408. Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2004.- 263tr.; 24cm.
    ISBN: 8934980414873
(Bài tập; Tiếng việt; Tập làm văn; Văn học; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Mai Hoa; Đinh Chí Sáng; ]
DDC: 807.6 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11354. Những điểm mở và thách thức cơ bản với phương thức làm chương trình dựa trên cơ sở quyền con người cho phụ nữ và trẻ em ở Việt Nam: Sách tham khảo.- H.: Chính trị Quốc gia, 2004.- 210tr.; 23cm.
    ĐTTS ghi: Sức khỏe, Giáo dục, Bình đẳng và Bảo vệ trẻ em VÌ SỰ TIẾN BỘ CỦA LOÀI NGƯỜI
    Thư mục: tr. 219-227
(Phụ nữ; Quyền công dân; Quyền con người; Pháp luật; Trẻ em; ) [Việt Nam; ]
DDC: 341.48 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13303. sách giáo viên Tiếng Việt 3. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2004.- 156tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trịnh Mạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; ]
DDC: 372.6 /Price: 10,800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13304. sách giáo viên Tiếng Việt 3. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2004.- 156tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8
(Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trịnh Mạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; ]
DDC: 372.6 /Price: 10,800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7790. Sinh học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng.- H.: Giáo dục, 2004.- 215tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Sinh học; Lớp 8; ) [Vai trò: Trần Đăng Cát; Đỗ Mạnh Hùng; Nguyễn Quang Vinh; ]
DDC: 612 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7874. NGUYỄN QUANG VINH
    Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng.- H.: Giáo dục, 2004.- 264tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 8; Sinh học; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Vinh; Trần Đăng Cát; Đỗ Mạnh Hùng; ]
DDC: 612.0071 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12212. Tập làm văn 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường.- H.: Giáo dục, 2004.- 95tr.; 24cm.
(Tập làm văn; Lớp 3; ) [Vai trò: Đặng Mạnh Thường; ]
DDC: 372.62 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13035. TRẦN ĐỒNG LÂM
    Thể dục 3: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư.- H.: Giáo dục, 2004.- 168tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Phụ lục: tr. 161-162. - Mục lục: tr. 162
    ISBN: 8934980400210
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Thể dục; ) [Vai trò: Trần Đình Thuận; Vũ Thị Thư; ]
DDC: 372.86 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7795. NGUYỄN VĂN LỢI
    Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng....- H.: Giáo dục, 2004.- 160tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 8; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Dung; Nguyễn Văn Lợi; Đặng Văn Hùng; Trần Trọng Liên Nhân; ]
DDC: 428.0071 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13030. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2004.- 343tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980400159
(Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Trịnh Mạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 12800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13031. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- H.: Giáo dục, 2004.- 287tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980400166
(Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Ngọc Điệp; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Trí; ]
DDC: 372.6 /Price: 10800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13024. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- H.: Giáo dục, 2004.- 152tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980400753
(Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Bùi Minh Toán; Lê Thị Tuyết Mai; Lê Ngọc Điệp; ]
DDC: 372.6 /Price: 8700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13032. ĐỖ ĐÌNH HOAN
    Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Giáo dục, 2004.- 295tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980400173
(Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Đào Thái Lai; Đỗ Trung Hiệu; Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; ]
DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.