7857. HÀ NHẬT THĂNG Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ....- H.: Giáo dục, 2004.- 119tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thư mục: tr. 105-116 (Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; Ngoại khoá; Giáo dục; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Nguyễn Dục Quang; Bùi Ngọc Diệp; Nguyễn Thị Kỷ; ] DDC: 373.18071 /Price: 4800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7856. NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động ngoai giờ lên lớp trung học cơ sở: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang,Lê Thanh Sử,.- H.: Giáo dục, 2004.- 59tr.; 24cm. Thư mục: tr. 58 Tóm tắt: Lí luận chung về đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trường trung học cơ sở và giới thiệu một số bài soạn địa lí minh hoạ lớp 6, 7, 8, 9 (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; ) DDC: 910.71 /Price: 4.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
18490. Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.), Nguyễn Trí Dũng, Mai Bá Bắc, Hoàng Thị Minh Hương.- H.: Nxb. Hà Nội, 2004.- 82tr.: biểu đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội ISBN: 9786045510872 (Lịch sử; Giáo dục tiểu học; ) [Hà Nội; ] [Vai trò: Mai Bá Bắc; Nguyễn Trí Dũng; Đào Thị Hồng; Hoàng Thị Minh Hương; ] DDC: 372.89 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18499. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG Luyện tập làm văn 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường.- H.: Giáo dục, 2004.- 159tr.; 24cm. (Sách giáo viên; Tập làm văn; Lớp 5; ) DDC: 372.62 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19347. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG Luyện từ và câu 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục, 2004.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 2; Tiếng Việt; Từ ngữ; Câu; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Đặng Mạnh Thường; ] DDC: 372.61 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
11446. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG Luyện từ và câu 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2004.- 95tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 3; Ngữ pháp; ) [Vai trò: Đặng Mạnh Thường; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.61 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
7816. NGUYỄN THỊ MAI HOA Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng.- Tái bản lần thứ hai.- H.: Giáo dục, 2004.- 263tr.; 24cm.. (Bài tập nâng cao; Kiến thức; Việt Nam; Trung học cơ sở; Kỹ năng; ) DDC: 807 /Price: 17500 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
3408. Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2004.- 263tr.; 24cm. ISBN: 8934980414873 (Bài tập; Tiếng việt; Tập làm văn; Văn học; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Mai Hoa; Đinh Chí Sáng; ] DDC: 807.6 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
11354. Những điểm mở và thách thức cơ bản với phương thức làm chương trình dựa trên cơ sở quyền con người cho phụ nữ và trẻ em ở Việt Nam: Sách tham khảo.- H.: Chính trị Quốc gia, 2004.- 210tr.; 23cm. ĐTTS ghi: Sức khỏe, Giáo dục, Bình đẳng và Bảo vệ trẻ em VÌ SỰ TIẾN BỘ CỦA LOÀI NGƯỜI Thư mục: tr. 219-227 (Phụ nữ; Quyền công dân; Quyền con người; Pháp luật; Trẻ em; ) [Việt Nam; ] DDC: 341.48 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
13303. sách giáo viên Tiếng Việt 3. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2004.- 156tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trịnh Mạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 10,800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13304. sách giáo viên Tiếng Việt 3. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2004.- 156tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8 (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trịnh Mạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 10,800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
7790. Sinh học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng.- H.: Giáo dục, 2004.- 215tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Sinh học; Lớp 8; ) [Vai trò: Trần Đăng Cát; Đỗ Mạnh Hùng; Nguyễn Quang Vinh; ] DDC: 612 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7874. NGUYỄN QUANG VINH Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng.- H.: Giáo dục, 2004.- 264tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Sinh học; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Vinh; Trần Đăng Cát; Đỗ Mạnh Hùng; ] DDC: 612.0071 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
12212. Tập làm văn 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường.- H.: Giáo dục, 2004.- 95tr.; 24cm. (Tập làm văn; Lớp 3; ) [Vai trò: Đặng Mạnh Thường; ] DDC: 372.62 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
13035. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 3: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư.- H.: Giáo dục, 2004.- 168tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 161-162. - Mục lục: tr. 162 ISBN: 8934980400210 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Thể dục; ) [Vai trò: Trần Đình Thuận; Vũ Thị Thư; ] DDC: 372.86 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
7795. NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng....- H.: Giáo dục, 2004.- 160tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Dung; Nguyễn Văn Lợi; Đặng Văn Hùng; Trần Trọng Liên Nhân; ] DDC: 428.0071 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
13030. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2004.- 343tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400159 (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Trịnh Mạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 12800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13031. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- H.: Giáo dục, 2004.- 287tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400166 (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Ngọc Điệp; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Trí; ] DDC: 372.6 /Price: 10800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13024. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- H.: Giáo dục, 2004.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400753 (Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Bùi Minh Toán; Lê Thị Tuyết Mai; Lê Ngọc Điệp; ] DDC: 372.6 /Price: 8700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13032. ĐỖ ĐÌNH HOAN Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Giáo dục, 2004.- 295tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400173 (Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Đào Thái Lai; Đỗ Trung Hiệu; Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |