166. NGUYỄN ĐỨC TẤN Toán phát triển 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.1/ Nguyễn Đức Tấn.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2004.- 168tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 510.76 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
126. Tự kiểm tra, tự đánh giá toán 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm.- H.: Giáo dục, 2004.- 239tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Vũ Hoàng Lâm; ] DDC: 510.76 /Price: 17300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
13033. BÙI PHƯƠNG NGA Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga.- H.: Giáo dục, 2004.- 160tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400197 (Lớp 3; Tự nhiên; Xã hội; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thị Thu Dinh; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 6.200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
289. NGUYỄN ĐỨC TẤN Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn.- H.: Giáo dục, 2004.- 147tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 7; Bài toán; Hình học; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 516.0076 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
7794. NGUYỄN DƯỢC Địa lí 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức....- H.: Giáo dục, 2004.- 176tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Phi Hạnh; Đặng Văn Đức; Đặng Văn Hương; Nguyễn Dược; ] DDC: 910.71 /Price: 6800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
5508. NGUYỄN THỊ CHI Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- H.: Giáo dục, 2003.- 196tr.; 24cm. (Bài tập; Lớp 7; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Cương; Nguyễn Thị Chi; ] DDC: 428 /Price: 14700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4892. Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Bùi Văn Tuyên.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2003.- 231tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Bùi Văn Tuyên; ] DDC: 510.76 /Price: 15.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4048. Con nhà giàu= Boys over flowers : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 15+. T.21/ Yoko Kamio ; Thanh Ngân dịch.- Tp. HCM: Trẻ, 2003.- 167tr.: tranh vẽ; 18cm. (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Yoko Kamio; Thanh Ngân; ] DDC: 895.63 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
7867. HÀ NHẬT THĂNG Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đoàn Phan Kim, Nguyễn Thị Kỷ....- H.: Giáo dục, 2003.- 151tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Phương pháp giảng dạy; Ngoại khoá; Giáo dục; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Lê Thanh Sư; Đoàn Phan Kim; Nguyễn Thị Kỷ; ] DDC: 373.18071 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7863. PHAN NGỌC LIÊN Lịch sử 7: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo....- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2003.- 156tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Cảnh Minh; Phan Đại Doãn; Đinh Ngọc Bảo; Nghiêm Đình Vỳ; ] DDC: 959.700712 /Price: 7700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
18945. Lịch sử địa phương: Sách giáo viên: Sách dùng trong các trường Tiểu học huyện Thường Tín.- H., 2003.- 108tr.: bảng; 24cm. Ban chấp hành đảng bộ tỉnh Hà Tây (Lịch sử; ) [Thanh Hoá; ] [Vai trò: Trịnh Trung Châu; ] DDC: 959.74100712 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
7866. ĐÀM LUYỆN Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ...- H.: Giáo dục, 2003.- 128tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Mĩ thuật; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Tới; Triệu Khắc Lễ; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; ] DDC: 750.71 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
13741. Nghệ thuật 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2003.- 262tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Nghệ thuật; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Minh Châu; Hoàng Lân; Hoàng Long; Đoàn Chi; ] DDC: 372.5 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
6109. TRƯƠNG DĨNH Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4. T.2/ Trương Dĩnh.- H.: Giáo dục, 2003.- 168tr.; 24cm. (Ngữ văn; Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; ) DDC: 807.1 /Price: 12800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
7865. NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 7: Sách khoa viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân.- H.: Giáo dục, 2003.- 192tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiếng Anh; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lợi; Nguyễn Hạnh Dung; Đặng Văn Hùng; Thân Trọng Liên Nhân; ] DDC: 428 /Price: 6700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
18070. Tiếng Việt nâng cao 2: Sách tham khảo dùng cho học sinh và phụ huynh học sinh/ Trần Đức Niềm , Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang.- H.: Đại học Sư phạm, 2003.- 154tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Lâm Mỹ Lệ; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
7859. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7: Sách giáo viên. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu....- H.: Giáo dục, 2003.- 152 tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; Phạm Gia Đức; Trần Luận; ] DDC: 510.712 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
12913. BÙI PHƯƠNG NGA Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga.- H.: Giáo dục, 2003.- 100tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 2; Phương pháp giảng dạy; Tự nhiên; Xã hội; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Đoàn Thị My; Lê Thu Dinh; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 4000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
7783. HOÀNG LONG Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu.- H.: Giáo dục, 2002.- 103tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Âm nhạc; Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; ) [Vai trò: Lê Minh Châu; ] DDC: 780.71 /Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
162. LÊ NHỨT Giải bài tập toán 6: Soạn theo sách giáo khoa mới. T.1/ Lê Nhứt.- Đà Nẵng: Nxb. Đà nẵng, 2002.- 176tr.: hình vẽ; 21cm. (Sách đọc thêm; Toán; Lớp 6; Bài tập; ) [Vai trò: Lê Nhứt; ] DDC: 510.76 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |