Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1353.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học209. PHAN VĂN ĐỨC
    Giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới năm 2002. T.2/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng.- Tái bản lần 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 102tr.: hình vẽ; 24cm.
(Toán; Lớp 6; Giải bài tập; ) [Vai trò: Phan Văn Đức; Nguyễn Anh Dũng; ]
DDC: 510.76 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học221. NGUYỄN THANH VŨ
    Giải bài tập vật lí 6: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Nguyễn Thanh Vũ.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 94tr: hình vẽ, bảng; 20,5cm.
    Tóm tắt: Nêu một số vấn đề, nội dung cần lưu ý về cơ học, nhiệt học; trả lời một số câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa, câu hỏi và bài tập tự giải
(Bài tập; Lớp 6; Sách đọc thêm; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Vũ; ]
DDC: 530.076 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12920. ĐỖ TRỌNG VĂN
    Giáo dục an toàn giao thông lớp 3: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Bạch Thị Bình, Phạm Minh Phương.- H.: Giáo dục, 2002.- 35tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo
(An toàn; Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Giao thông; ) [Vai trò: Phạm Minh Phương; Bạch Thị Bình; Đỗ Trọng Văn; ]
DDC: 372.8 /Price: 1200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12945. ĐỖ TRỌNG VĂN
    Giáo dục an toàn giao thông lớp 5: Sách giáo viên/ B.s.: Đỗ Trọng Văn, Phạm Nhật Lệ, Nguyễn Thị Thanh Hằng.- H.: Giáo dục, 2002.- 43tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Ủy ban An toàn giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Giáo dục; An toàn giao thông; Lớp 5; ) [Vai trò: Phạm Nhật Lệ; Nguyễn Thị Thanh Hằng; ]
DDC: 372.8 /Price: 1400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3864. Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng.- H.: Giáo dục, 2002.- 263tr.: bảng; 24cm.
(Ngữ văn; Bài tập; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Mai Hoa; Đinh Chí Sáng; ]
DDC: 807.6 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13740. HOÀNG LONG
    Nghệ thuật 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)...[et al.]..- H.: Giáo dục, 2002.- 251tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Nghệ thuật; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Toản; Đoàn Chi; Hàn Ngọc Bích; Lê Minh Châu; ]
DDC: 372.5 /Price: 9.600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7837. sinh học 6 sách giáo viên/ NGuyễn Quang Vinh.- Tp. Hồ Chí Minh: nhà xuất bản giáo dục, 2002.- 204tr.: bảng; 24cm.
(Lớp 6; Sinh học sách giáo viên; ) [Vai trò: Hoàng Thị Sản; Nguyễn Phương Nga; Trịnh Bích Ngọc; ]
DDC: 580 /Price: 7.900 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7782. TRẦN ĐỒNG LÂM
    Thể dục 6: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lân (ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.- H.: Giáo dục, 2002.- 108tr.: bảng, hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Thư mục: tr. 106
(Thể dục; Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Bích Huệ; Vũ Học Hải; ]
DDC: 796.44071 /Price: 4400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7840. NGUYỄN VĂN LỢI
    Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Nguyễn văn Lợi ,Nguyễn hạnh Dung ,Thân Trọng liên Nhân.- Bắc Giáng: Nhà xuất bản Giáo Dục, 2002.- 152tr.; 24cm.
(Lớp 6; Tiếng Anh; sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn văn Lợi; Nguyễn hạnh Dung; Thân Trọng liên Nhân; ]
DDC: 428 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13186. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.1/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Lê Thị Tuyết Mai, Trần Thị Minh Phương.- H.: Giáo dục, 2002.- 267tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980100127
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 1; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; Lê Thị Tuyết Mai; ]
DDC: 372.6 /Price: 10200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13187. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Lê Thị Tuyết Mai, Trần Thị Minh Phương.- H.: Giáo dục, 2002.- 312tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980100134
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 1; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; Lê Thị Tuyết Mai; ]
DDC: 372.6 /Price: 11700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7835. PHAN ĐỨC CHÍNH
    toán 6 sách giáo viên tập 2: tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán,bài tập tự luyện. T.2/ Phan Đức Chính.- H.: Giáo dục, 2002.- 132tr.: minh hoạ; 24cm.
(Toán; Sách giáo viên; Lớp 6; ) [Vai trò: Phan Đức Chính; Tôn Thân; Pham gia Đức; ]
DDC: 510.76 /Price: 5.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707. Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2002.- 199tr.; 21cm.- (1080 Bài văn phổ thông)
(Lớp 6; Tập làm văn; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; Thái Quang Vinh; ]
DDC: 807 /Price: 16.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7838. VŨ QUANG
    Vật lý 6: Sách giáo viên/ Vũ Quang.- Sơn la: Giáo dục, 2002.- 176tr.; 24cm..
(Vật lý; Sách giáo viên; Lớp 6; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Vũ Quang; Bùi Gia Thịnh; Nguyễn Phương Hồng; ]
DDC: 530 /Price: 6.900đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13188. Đạo đức 1: Sách giáo viên/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai....- H.: Giáo dục, 2002.- 91tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980100158
(Đạo đức; Phương pháp giảng dạy; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Việt Hà; Lê Thị Tuyết Mai; Lưu Thu Thuỷ; Trần Thị Tố Oanh; ]
DDC: 372.83 /Price: 3800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7781. NGUYỄN DƯỢC
    Đị lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược.- H.: Giáo dục, 2002.- 108tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Tóm tắt: Hướng dẫn giảng dạy môn Địa lí lớp 6
Nguyễn Dược; (Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Lịch sử; Sách giáo viên; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Dược; ]
DDC: 959.70071 /Price: 4.400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2578. Toán 9: Sách giáo viên. T.2/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan...- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 20011.- 190tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994018098
(Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Trương Công Thành; Phạm Gia Đức; Tôn Thân; Nguyễn Huy Đoan; ]
DDC: 510 /Price: 10900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học969. Bác Hồ với chiến sĩ: Tủ sách phòng Hồ Chí Minh. T.1/ Biên soạn và tuyển chọn: Lê Văn Tích... [và những người khác]..- In lần thứ 2.- H.: Quân đội nhân dân ;, 2001.- 172tr.; 19cm.- (Viện Hồ chí Minh)
    Tóm tắt: Nói về Bác Hồ với các chiến sĩ cách mạng trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
Hồ, Chí Minh,; (Cách mạng dân tộc; ) [Vai trò: Lê, Văn Tích,; ]
DDC: 895.922803 /Price: 15.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7074. MAI LUÂN
    Nước đi đầu tư của nhà vô địch: Sách hướng dẫn chơi cờ vua/ Mai Luân.- Hà Nội: Thể dục thể thao, 2000.- 235tr.; 21cm.
(Thể thao; Cờ vua; )
DDC: 794.1 /Price: 33.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11807. Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước.- Hà Nội: Tài chính, 1997.- 119tr.: bảng; 19cm.
    Đầu trang bìa sách ghi: Bộ Tài chính
    Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống mục lục ngân sách nhà nước và một số văn bản hướng dẫn thực hiện mục lục ngân sách nhà nước đối với các cơ quan, đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước
(Danh mục; Ngân sách nhà nước; Tài chính nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 352.409597 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.