Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 376.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8695. Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2021.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
    ISBN: 9786040238559
(Mĩ thuật; Lớp 1; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Hồng Ngọc; Nguyễn Minh Thiên Hoàng; Nguyễn Thị Hiền; Hoàng Minh Phúc; ]
DDC: 372.52 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12917. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,.- H.: Giáo dục, 2020.- 348tr.: tranh màu; 29cm.- (Cùng học và phát triển năng lực)
    ISBN: 9786040215857
(Tiếng Việt; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Lê Hằng; Nguyễn Thị Hương Giang; ]
DDC: 372.6044 /Price: 117000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2171. Giáo dục công dân 9: sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thúy Anh...- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2013.- 104tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994161664
(Giáo dục công dân; Lớp 9; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Lưu Thu Thuỷ; Đặng Thúy Anh; Phạm Kim Dung; ]
DDC: 170 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học505. ĐÀM LUYỆN
    Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ....- H.: Giáo dục, 2013.- 87tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980502105
(Mĩ thuật; Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; ) [Vai trò: Bùi Đỗ Thuật; Nguyễn Hữu Hạnh; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; ]
DDC: 741.071 /Price: 3.600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13171. Kĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980001202
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Kĩ thuật; ) [Vai trò: Trần Thị Thu; Đoàn Chi; Nguyễn Huỳnh Liễu; ]
DDC: 372.5 /Price: 3400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14084. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh...- H.: Giáo dục, 2010.- 352tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Tóm tắt: Giới thiệu mục đích, yêu cầu, đồ dùng dạy học, các hoạt động dạy học dành cho giáo viên theo chương trình Tiếng Việt lớp 5
(Lớp 5; Tiếng Việt; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Nguyễn Thị Hạnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 372.6 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12163. NGUYỄN QUỐC TOẢN
    Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 144tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Mĩ thuật; Lớp 5; ) [Vai trò: Bạch Ngọc Diệp; Bùi Đỗ Thuật; Đàm Luyện; Nguyễn Hữu Hạnh; ]
DDC: 372.5 /Price: 8500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12939. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- H.: Giáo dục, 2006.- 304tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980618271
(Tiếng Việt; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Ly Kha; ]
DDC: 372.6 /Price: 11400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3798. Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung....- H.: Giáo dục, 2005.- 103tr.: bảng, sơ đồ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980501986
(Giáo dục công dân; Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thuý Anh; Phạm Kim Dung; Hà Nhật Thăng; Nguyễn Thị Thu Hương; ]
DDC: 170.71 /Price: 4200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2615. Hoá học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ.- H.: Giáo dục, 2005.- 202tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980501900
(Lớp 9; Hoá học; ) [Vai trò: Ngô Văn Vụ; Lê Xuân Trọng; Cao Thị Thặng; ]
DDC: 546.0712 /Price: 7900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12907. ĐOÀN CHI
    Kĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,....- H.: Giáo dục, 2005.- 120tr; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
    ISBN: 8934980500996
    Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, đồ dùng dạy học và hướng dẫn các hoạt động dạy và học chủ yếu của môn kĩ thuật lớp 4 theo từng bài học cụ thể
(Lớp 4; Sách giáo viên; ) [Kĩ thuật; ] [Vai trò: Nguyễn Huỳnh Liễu; Vũ Hài; ]
DDC: 372.5 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2617. Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ....- H.: Giáo dục, 2005.- 87tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980502105
(Mĩ thuật; Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; ) [Vai trò: Bùi Đỗ Thuật; Nguyễn Hữu Hạnh; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; ]
DDC: 741.071 /Price: 3600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2620. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.2/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết...- H.: Giáo dục, 2005.- 199tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Phụ lục: tr. 206-212
(Tiếng Việt; Văn học; Lớp 9; ) {Ngữ văn; } |Ngữ văn; | [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; Trần Đình Sử; Lê A; Nguyễn Văn Long; ]
DDC: 807 /Price: 7700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12179. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- H.: Giáo dục, 2005.- 304tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980500248
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Lê Hữu Tỉnh; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; ]
DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4779. Toán 9: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ...- H.: Giáo dục, 2005.- 168tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980501870
(Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Ngô Hữu Dũng; Trần Phương Dung; ]
DDC: 510.71 /Price: 6600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3802. Toán 9: Sách giáo viên. T.2/ Phan Dức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, ...- Hải Dương: Giáo dục, 2005.- 192tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Nguyễn Huy Đoan; Phạm Gia Đức; Trương Công Thành; ]
DDC: 510.71 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2577. Vật lý 9: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang, Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà....- H.: Giáo dục, 2005.- 325tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786045844724
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Thâm; Đoàn Duy Hinh; Ngô Mai Thanh; Nguyễn Văn Hoà; ]
DDC: 537.07 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12176. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 71tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 4; Đạo đức; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Trần Thị Tố Oanh; Nguyễn Hữu Hợp; Nguyễn Việt Bắc; Lưu Thu Thuỷ; ]
DDC: 372.83 /Price: 3100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học509. NGUYỄN DƯỢC
    Địa lí 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân....- H.: Giáo dục, 2005.- 152tr.: bảng, biểu đồ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980501979
(Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; Địa kinh tế; Địa lí; ) [Vai trò: Đỗ Thị Minh Đức; Nguyễn Dược; Vũ Như Vân; Phạm Thị Sen; ]
DDC: 330.9597 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1534. Toán 8: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- H.: Giáo dục, 2004.- 188tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 8; Toán; ) [Vai trò: Trần Đình Châu; Ngô Hữu Dũng; Vũ Hữu Bình; Tôn Thân; ]
DDC: 510.71 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.