8695. Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2021.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040238559 (Mĩ thuật; Lớp 1; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Hồng Ngọc; Nguyễn Minh Thiên Hoàng; Nguyễn Thị Hiền; Hoàng Minh Phúc; ] DDC: 372.52 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
12917. NGUYỄN THỊ HẠNH Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,.- H.: Giáo dục, 2020.- 348tr.: tranh màu; 29cm.- (Cùng học và phát triển năng lực) ISBN: 9786040215857 (Tiếng Việt; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Lê Hằng; Nguyễn Thị Hương Giang; ] DDC: 372.6044 /Price: 117000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
2171. Giáo dục công dân 9: sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thúy Anh...- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2013.- 104tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994161664 (Giáo dục công dân; Lớp 9; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Lưu Thu Thuỷ; Đặng Thúy Anh; Phạm Kim Dung; ] DDC: 170 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
505. ĐÀM LUYỆN Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ....- H.: Giáo dục, 2013.- 87tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980502105 (Mĩ thuật; Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; ) [Vai trò: Bùi Đỗ Thuật; Nguyễn Hữu Hạnh; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; ] DDC: 741.071 /Price: 3.600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
13171. Kĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980001202 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Kĩ thuật; ) [Vai trò: Trần Thị Thu; Đoàn Chi; Nguyễn Huỳnh Liễu; ] DDC: 372.5 /Price: 3400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
14084. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh...- H.: Giáo dục, 2010.- 352tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục đích, yêu cầu, đồ dùng dạy học, các hoạt động dạy học dành cho giáo viên theo chương trình Tiếng Việt lớp 5 (Lớp 5; Tiếng Việt; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Nguyễn Thị Hạnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
12163. NGUYỄN QUỐC TOẢN Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 144tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Mĩ thuật; Lớp 5; ) [Vai trò: Bạch Ngọc Diệp; Bùi Đỗ Thuật; Đàm Luyện; Nguyễn Hữu Hạnh; ] DDC: 372.5 /Price: 8500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12939. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- H.: Giáo dục, 2006.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980618271 (Tiếng Việt; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 11400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
3798. Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung....- H.: Giáo dục, 2005.- 103tr.: bảng, sơ đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501986 (Giáo dục công dân; Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thuý Anh; Phạm Kim Dung; Hà Nhật Thăng; Nguyễn Thị Thu Hương; ] DDC: 170.71 /Price: 4200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
2615. Hoá học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ.- H.: Giáo dục, 2005.- 202tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501900 (Lớp 9; Hoá học; ) [Vai trò: Ngô Văn Vụ; Lê Xuân Trọng; Cao Thị Thặng; ] DDC: 546.0712 /Price: 7900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12907. ĐOÀN CHI Kĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,....- H.: Giáo dục, 2005.- 120tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980500996 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, đồ dùng dạy học và hướng dẫn các hoạt động dạy và học chủ yếu của môn kĩ thuật lớp 4 theo từng bài học cụ thể (Lớp 4; Sách giáo viên; ) [Kĩ thuật; ] [Vai trò: Nguyễn Huỳnh Liễu; Vũ Hài; ] DDC: 372.5 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
2617. Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ....- H.: Giáo dục, 2005.- 87tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980502105 (Mĩ thuật; Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; ) [Vai trò: Bùi Đỗ Thuật; Nguyễn Hữu Hạnh; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; ] DDC: 741.071 /Price: 3600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2620. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.2/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết...- H.: Giáo dục, 2005.- 199tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 206-212 (Tiếng Việt; Văn học; Lớp 9; ) {Ngữ văn; } |Ngữ văn; | [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; Trần Đình Sử; Lê A; Nguyễn Văn Long; ] DDC: 807 /Price: 7700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12179. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- H.: Giáo dục, 2005.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980500248 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Lê Hữu Tỉnh; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
4779. Toán 9: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ...- H.: Giáo dục, 2005.- 168tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501870 (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Ngô Hữu Dũng; Trần Phương Dung; ] DDC: 510.71 /Price: 6600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
3802. Toán 9: Sách giáo viên. T.2/ Phan Dức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, ...- Hải Dương: Giáo dục, 2005.- 192tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Nguyễn Huy Đoan; Phạm Gia Đức; Trương Công Thành; ] DDC: 510.71 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
2577. Vật lý 9: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang, Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà....- H.: Giáo dục, 2005.- 325tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786045844724 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Thâm; Đoàn Duy Hinh; Ngô Mai Thanh; Nguyễn Văn Hoà; ] DDC: 537.07 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12176. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 71tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Đạo đức; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Trần Thị Tố Oanh; Nguyễn Hữu Hợp; Nguyễn Việt Bắc; Lưu Thu Thuỷ; ] DDC: 372.83 /Price: 3100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
509. NGUYỄN DƯỢC Địa lí 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân....- H.: Giáo dục, 2005.- 152tr.: bảng, biểu đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501979 (Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; Địa kinh tế; Địa lí; ) [Vai trò: Đỗ Thị Minh Đức; Nguyễn Dược; Vũ Như Vân; Phạm Thị Sen; ] DDC: 330.9597 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1534. Toán 8: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- H.: Giáo dục, 2004.- 188tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Toán; ) [Vai trò: Trần Đình Châu; Ngô Hữu Dũng; Vũ Hữu Bình; Tôn Thân; ] DDC: 510.71 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |