Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 376.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7349. Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh.- H.: Giáo dục, 2002.- 111tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980101322
(Giáo dục công dân; Lớp 6; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Phạm Văn Hùng; Vũ Xuân Vinh; Đặng Thuý Anh; Hà Nhật Thăng; ]
DDC: 170.71 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10263. Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 104tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    ISBN: 9786040287052
(Giáo dục thể chất; Lớp 2; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Quyết; Nguyễn Thị Hà; Lê Anh Thơ; Hồ Đắc Sơn; ]
DDC: 372.86 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12916. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 216 tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    ISBN: 9786040287106
(Tiếng Việt; Lớp 2; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Bùi Mạnh Hùng; Trần Thị Hiền Lương; Lê Thị Lan Anh; Trịnh Cẩm Lan; ]
DDC: 372.6044 /Price: 53000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2501. Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 96 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    ISBN: 9786040287144
(Phương pháp giảng dạy; Tin học; Lớp 6; ) [Vai trò: Hoàng Thị Mai; Đinh Thị Hạnh Mai; Nguyễn Chí Công; Hà Đăng Cao Tùng; ]
DDC: 005.071 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17223. Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga....- H.: Đại học Sư phạm, 2021`.- 168tr: minh họa; 24cm.- (Cánh diều)
    ISBN: 9786045480953
(Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Phùng Thanh Huyền; Nguyễn Tuyết Nga; Lương Việt Thái; ]
DDC: 372.3 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTITNH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3618. Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang....- H.: Giáo dục, 2021.- 111tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    ISBN: 9786040251299
(Công nghệ; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Trịnh; Vũ Thị Ngọc Thuý; Lê Xuân Quang; Trương Thị Hồng Huệ; ]
DDC: 640.712 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học499. HÀ NHẬT THĂNG
    Giáo dục công dân 6 Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 100tr.; 27cm.
    ISBN: 9786040256096
(Giáo dục công dân; Lớp 6; ) [Vai trò: Hfa Nhật Thăng; Đặng Thúy Anh; Phạm Văn Hùng; Vũ Xuân Vinh; ]
DDC: 170.71 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10815. Mỹ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung-Nguyễn Xuân Tiến(ch,biên), Nguyễn Tuấn Cường, Phạm Văn Thuận.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2021.- 111.tr: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
    ISBN: 9786040255716
(Mỹ thuật; Lớp 2; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Xuân Tiến; Nguyễn Tuấn Cường; Hoàng Minh Phúc; ]
DDC: 372.7 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBISDO].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học493. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 6: Sách giáo viên. T.2/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2017.- 135tr.: minh hoạ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040006684
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Văn Vân; Vũ Mai Trang; Nguyễn Thị Chi; Lê Kim Dung; ]
DDC: 428.00712 /Price: 52500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2201. Tiếng Anh 7: Sách giáo viên. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson, 2017.- IX, 71tr.: minh hoạ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040008336
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Hoàng Văn Vân; Vũ Mai Trang; Nguyễn Thị Chi; Lê Kim Dung; ]
DDC: 428.0071 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2202. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 7: Sách giáo viên. T.2/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2017.- IX, 71tr.: minh hoạ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040008343
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Hoàng Văn Vân; Vũ Mai Trang; Nguyễn Thị Chi; Lê Kim Dung; ]
DDC: 428.0071 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1533. Toán 8: Sách giáo viên. T.2/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- H.: Giáo dục, 2015.- 152tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 8; Toán học; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Lê Văn Hồng; Nguyễn Huy Đoan; ]
DDC: 510.71 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1527. Toán 9: Sách giáo viên. T.2/ B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan...- H.: Giáo dục, 2015.- 192tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 9; Toán; ) [Vai trò: Phạm Gia Đức; Nguyễn Huy Đoan; Tôn Thân; Trương Công Thành; ]
DDC: 910.71 /Price: 10.900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học511. TRẦN ĐỒNG LÂM
    Thể dục 6: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2013.- 108tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Thư mục: tr. 106
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Thể dục; ) [Vai trò: Vũ Học Hải; Vũ Bích Huệ; ]
DDC: 796.44071 /Price: 6400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2610. Giáo dục hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Phạm Tất Dong (tổng ch.b.), Hà Đễ, Phạm Thị Thanh, Trần Mai Thu.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2012.- 99tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994094139
(Giáo dục hướng nghiệp; Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; ) [Vai trò: Phạm Thị Thanh; Hà Đễ; Trần Mai Thu; Phạm Tất Dong; ]
DDC: 373.246 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12175. PHẠM XUÂN TIẾN
    Hướng dẫn giảng dạy tài liệu chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Sách giáo viên lớp 4/ Phạm Xuân Tiến, Mai Nhị Hà, Phạm Kim Thoa....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Nxb. Hà Nội, 2011.- 67tr: bảng; 24cm.
Giáo dục nếp sống thanh lịch văn minh; (Lớp 4; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Phạm Xuân Tiến; Mai Nhị Hà; Nguyễn Thị Thu Huyền; ]
DDC: 372.83 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12953. HOÀNG LONG
    Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 84tr.: bảng, ảnh; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994017190
(Âm nhạc; Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; ) [Vai trò: Lê Đức Sang; Nguyễn Hoàng Thông; Lê Minh Châu; Hoàng Lân; ]
DDC: 372.87 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12911. HOÀNG LONG
    Nghệ thuật 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2010.- 262tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994017039
(Nghệ thuật; Sách giáo viên; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Toản; Hoàng Lân; Hoàng Long; Lê Minh Châu; ]
DDC: 372.5044 /Price: 14700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học514. VŨ QUANG
    Vật lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng ...- H.: Giáo dục, 2010.- 328tr.: minh họa; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980501894
(Lớp 9; Vật lí; ) [Vai trò: Vũ Quang; Bùi Gia Thịnh; Nguyễn Phương Hồng; Vũ Quang; ]
DDC: 530 /Price: 16300 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16221. Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 87tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Phụ lục: tr. 62-86
    ISBN: 8934980001196
(Đạo đức; Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; ) [Vai trò: Trần Thị Tố Oanh; Mạc Văn Trang; Nguyễn Việt Bắc; Nguyễn Hữu Hợp; ]
DDC: 372.83 /Price: 4200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.