7349. Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh.- H.: Giáo dục, 2002.- 111tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101322 (Giáo dục công dân; Lớp 6; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Phạm Văn Hùng; Vũ Xuân Vinh; Đặng Thuý Anh; Hà Nhật Thăng; ] DDC: 170.71 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
10263. Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 104tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287052 (Giáo dục thể chất; Lớp 2; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Quyết; Nguyễn Thị Hà; Lê Anh Thơ; Hồ Đắc Sơn; ] DDC: 372.86 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
12916. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 216 tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287106 (Tiếng Việt; Lớp 2; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Bùi Mạnh Hùng; Trần Thị Hiền Lương; Lê Thị Lan Anh; Trịnh Cẩm Lan; ] DDC: 372.6044 /Price: 53000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
2501. Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 96 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287144 (Phương pháp giảng dạy; Tin học; Lớp 6; ) [Vai trò: Hoàng Thị Mai; Đinh Thị Hạnh Mai; Nguyễn Chí Công; Hà Đăng Cao Tùng; ] DDC: 005.071 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
17223. Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga....- H.: Đại học Sư phạm, 2021`.- 168tr: minh họa; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045480953 (Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Phùng Thanh Huyền; Nguyễn Tuyết Nga; Lương Việt Thái; ] DDC: 372.3 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTITNH]. |
3618. Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang....- H.: Giáo dục, 2021.- 111tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040251299 (Công nghệ; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Trịnh; Vũ Thị Ngọc Thuý; Lê Xuân Quang; Trương Thị Hồng Huệ; ] DDC: 640.712 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
499. HÀ NHẬT THĂNG Giáo dục công dân 6 Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 100tr.; 27cm. ISBN: 9786040256096 (Giáo dục công dân; Lớp 6; ) [Vai trò: Hfa Nhật Thăng; Đặng Thúy Anh; Phạm Văn Hùng; Vũ Xuân Vinh; ] DDC: 170.71 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
10815. Mỹ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung-Nguyễn Xuân Tiến(ch,biên), Nguyễn Tuấn Cường, Phạm Văn Thuận.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2021.- 111.tr: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040255716 (Mỹ thuật; Lớp 2; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Xuân Tiến; Nguyễn Tuấn Cường; Hoàng Minh Phúc; ] DDC: 372.7 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBISDO]. |
493. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 6: Sách giáo viên. T.2/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2017.- 135tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040006684 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Văn Vân; Vũ Mai Trang; Nguyễn Thị Chi; Lê Kim Dung; ] DDC: 428.00712 /Price: 52500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
2201. Tiếng Anh 7: Sách giáo viên. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson, 2017.- IX, 71tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040008336 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Hoàng Văn Vân; Vũ Mai Trang; Nguyễn Thị Chi; Lê Kim Dung; ] DDC: 428.0071 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
2202. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 7: Sách giáo viên. T.2/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2017.- IX, 71tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040008343 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Hoàng Văn Vân; Vũ Mai Trang; Nguyễn Thị Chi; Lê Kim Dung; ] DDC: 428.0071 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
1533. Toán 8: Sách giáo viên. T.2/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- H.: Giáo dục, 2015.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Toán học; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Lê Văn Hồng; Nguyễn Huy Đoan; ] DDC: 510.71 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1527. Toán 9: Sách giáo viên. T.2/ B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan...- H.: Giáo dục, 2015.- 192tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 9; Toán; ) [Vai trò: Phạm Gia Đức; Nguyễn Huy Đoan; Tôn Thân; Trương Công Thành; ] DDC: 910.71 /Price: 10.900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
511. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 6: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2013.- 108tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thư mục: tr. 106 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Thể dục; ) [Vai trò: Vũ Học Hải; Vũ Bích Huệ; ] DDC: 796.44071 /Price: 6400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
2610. Giáo dục hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Phạm Tất Dong (tổng ch.b.), Hà Đễ, Phạm Thị Thanh, Trần Mai Thu.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2012.- 99tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994094139 (Giáo dục hướng nghiệp; Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; ) [Vai trò: Phạm Thị Thanh; Hà Đễ; Trần Mai Thu; Phạm Tất Dong; ] DDC: 373.246 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12175. PHẠM XUÂN TIẾN Hướng dẫn giảng dạy tài liệu chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Sách giáo viên lớp 4/ Phạm Xuân Tiến, Mai Nhị Hà, Phạm Kim Thoa....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Nxb. Hà Nội, 2011.- 67tr: bảng; 24cm. Giáo dục nếp sống thanh lịch văn minh; (Lớp 4; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Phạm Xuân Tiến; Mai Nhị Hà; Nguyễn Thị Thu Huyền; ] DDC: 372.83 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12953. HOÀNG LONG Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 84tr.: bảng, ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994017190 (Âm nhạc; Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; ) [Vai trò: Lê Đức Sang; Nguyễn Hoàng Thông; Lê Minh Châu; Hoàng Lân; ] DDC: 372.87 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12911. HOÀNG LONG Nghệ thuật 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2010.- 262tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994017039 (Nghệ thuật; Sách giáo viên; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Toản; Hoàng Lân; Hoàng Long; Lê Minh Châu; ] DDC: 372.5044 /Price: 14700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
514. VŨ QUANG Vật lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng ...- H.: Giáo dục, 2010.- 328tr.: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501894 (Lớp 9; Vật lí; ) [Vai trò: Vũ Quang; Bùi Gia Thịnh; Nguyễn Phương Hồng; Vũ Quang; ] DDC: 530 /Price: 16300 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
16221. Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 87tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 62-86 ISBN: 8934980001196 (Đạo đức; Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; ) [Vai trò: Trần Thị Tố Oanh; Mạc Văn Trang; Nguyễn Việt Bắc; Nguyễn Hữu Hợp; ] DDC: 372.83 /Price: 4200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |