16205. Giáo dục an toàn giao thông lớp 2: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Nguyễn Trần Quân, Trần Thị Thanh Thuỷ.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 35tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Lớp 2; Giao thông; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trần Thị Thanh Thuỷ; Nguyễn Trần Quân; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
11921. Giáo dục an toàn giao thông lớp 3: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Bạch Thị Bình, Phạm Minh Phương.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 35tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Giao thông; ) [Vai trò: Phạm Minh Phương; Bạch Thị Bình; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
14088. Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu....- H.: Giáo dục, 2006.- 151tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980618301 (Lịch sử; Địa lí; Sách giáo viên; Lớp 5; ) [Vai trò: Trần Viết Lưu; Nguyễn Hữu Chí; Nguyễn Anh Dũng; ] DDC: 372.5 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
13743. NGUYỄN ANH DŨNG Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo viên cũ/ B.s: Nguyễn Anh Dũng (ch.b), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 152tr: bản đồ,ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo (Lớp 5; Lịch sử; Sách giáo viên; Địa lý; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Hữu Chí; Trần Viết Lưu; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13739. NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG Thiết kế bài giảng đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Cẩm Hường, Nguyễn Việt Quỳnh.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 132tr.; 24cm. Tóm tắt: Trình bày mục tiêu bài giảng, yêu cầu các phương tiện dạy học và hoạt động giảng dạy từng bài trong chương trình Đạo đức lớp 5 (Bài giảng; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; Thiết kế; Đạo đức; ) [Vai trò: Nguyễn Việt Quỳnh; ] DDC: 372.83 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
14082. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- H.: Giáo dục, 2006.- 287tr: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980618288 (Lớp 5; Sách giáo viên; Toán học; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đặng Tự Ân; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 10900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
13744. Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp....- H.: Giáo dục, 2006.- 87tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo (Lớp 5; Sách giáo viên; Đạo dức; ) [Vai trò: Lưu Thu Thủy; Nguyễn Hữu Hợp; Nguyễn Việt Bắc; ] DDC: 372.8 /Price: 3600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13745. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Hoàng Long chủ biên, Lê Minh Châu....- H.: Giáo dục, 2005.- 56tr: hình ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo (Lớp 4; Sách giáo khoa; Âm nhạc; ) [Vai trò: Lê Minh Châu; Hoàng Lân; ] DDC: 372.87 /Price: 3400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
516. HOÀNG LONG Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (chủ biên), Hoàng Lân, Lê Minh Châu.- H.: Giáo dục, 2005.- 64tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980502044 Tóm tắt: Nêu mục tiêu cần đạt, chuẩn bị của giáo viên - học sinh, các hoạt động dạy và học của môn âm nhạc lớp 9 và hướng dẫn cụ thể cho giáo viên thực hiện các tiết học từ khâu chuẩn bị đến tiến trình dạy học về các tác giả và các bài hát, về học hát, nhạc lý, tập đọc nhạc,... (Lớp 9; Sách giáo viên; Âm nhạc; ) [Vai trò: Hoàng Lân; Lê Minh Châu; ] DDC: 780.71 /Price: 2.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
523. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng chủ biên), Lê Phương yên.- H.: Giáo dục, 2005.- 47tr.: hình ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980502068 (Sửa chữa xe đạp; Công nghệ; Lớp 9; Sách giáo viên; Sửa chữa; ) [Vai trò: Lê Phương Yên; ] DDC: 634.040712 /Price: 2100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
524. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9;Cắt may: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2005.- 63tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980502075 (Sách giáo viên; May mặc; Công nghệ; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 646.2 /Price: 2.700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
4778. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.); Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền....- H.: Giáo dục, 2005.- 127tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501993 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Ngoại khoá; Giáo dục; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Nguyễn Dục Quang; Bùi Ngọc Diệp; Ngô Tú Hiền; ] DDC: 373.18071 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
11908. Lịch sử và địa lý 4- Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- H.: Giáo dục, 2005: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980500279 (Lịch sử và Địa Lý; Lớp 4; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễn Minh Phương; Phạm Thị Sen; ] DDC: 372.91 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
2621. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.1/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết...- H.: Giáo dục, 2005.- 245tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 206-212 ISBN: 8934980501948 (Tiếng Việt; Văn học; Lớp 9; ) {Ngữ văn; } |Ngữ văn; | [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; Trần Đình Sử; Lê A; Nguyễn Văn Long; ] DDC: 807 /Price: 9400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
14077. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 4: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm chủ biên, Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận,....- H.: Giáo dục, 2005.- 167tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980500323 Tóm tắt: Nêu mục tiêu, yêu cầu, nội dung và phương pháp giảng dạy của môn thể dục lớp 4 theo từng bài học cụ thể (Lớp 4; Sách giáo viên; Thể dục; ) [Vai trò: Trần Đình Thuận; Đặng Đức Thao; ] DDC: 372.8 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
7800. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 9: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Bích Hải...- H.: Giáo dục, 2005.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 122-123. - Thư mục: tr. 124-125 (Phương pháp giảng dạy; Thể dục; Lớp 9; ) [Vai trò: Vũ Bích Hải; Nguyễn Hữu Bính; Trần Đồng Lâm; Đặng Ngọc Quang; ] DDC: 796.44071 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
2611. NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên, Nguyễn Hạnh Dung c.b, Trần Huy Phương....- H.: Giáo dục, 2005.- 114tr: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980502006 (Lớp 9; Ngôn ngữ; Sách giáo viên; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Dung; Trần Huy Phương; ] DDC: 428 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
13173. Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung,....- H.: Giáo dục, 2005.- 327tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980500255 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu dạy - học môn toán lớp 4, chương trình, phương pháp dạy học (Lớp 4; Sách giáo viên; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Vũ Quốc Chung; ] DDC: 372.7 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
7797. HOÀNG LONG Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân.- H.: Giáo dục, 2004.- 64tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Âm nhạc; ) [Vai trò: Hoàng Long; Lê Minh Châu; Hoàng Lân; Đào Ngọc Dung; ] DDC: 780.71 /Price: 2800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7793. PHẠM NGỌC LIÊN Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ....- H.: Giáo dục, 2004.- 232tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Chí; Phạm Ngọc Liên; Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Ngọc Cơ; ] DDC: 909 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |