Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 376.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1536. Toán 7: Sách giáo viên. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu....- H.: Giáo dục, 2015.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Trần Đình Châu; Tôn Thân; Phan Đức Chính; Trần Phương Dung; ]
DDC: 510.71 /Price: 8.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2197. PHAN ĐỨC CHÍNH
    Toán 7: Sách giáo viên. T.2/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu....- Tái bản lần thứ 15.- H.: Giáo dục, 2015.- 128 tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994279352
(Lớp 7; Toán; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Tôn Thân; Trần Đình Châu; Trần Phương Dung; Trần Kiều; ]
DDC: 510.712 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học519. PHAN ĐỨC CHÍNH
    Toán 7 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu...- H.: Giáo dục, 2015.- 127tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Toán; Lớp 7; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Phan Đức Chính; Trần Kiều; Tôn Thân; Trần Đình Châu; ]
DDC: 510.71 /Price: 7500 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học520. PHAN ĐỨC CHÍNH
    Toán 8: Sách giáo viên tập 1. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- H.: Giáo dục, 2015.- 152tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 8; Toán học; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Vũ Hữu Bình; Trần Đình Châu; ]
DDC: 510.71 /Price: 10500 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12914. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2014.- 296tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994222112
(Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; ]
DDC: 372.6044 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13037. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2014.- 344tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Trịnh Mạnh; Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13036. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2014.- 288tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Trí; Lê Ngọc Điệp; Lê Thị Tuyết Mai; ]
DDC: 372.6 /Price: 15400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13172. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng...- H.: Giáo dục, 2014.- 368tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Thị Minh Phương; Đỗ Việt Hùng; ]
DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12949. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2014.- 304tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994223782
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Lê Hữu Tỉnh; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; ]
DDC: 372.6 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19062. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2014.- 304tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ]
DDC: 372.6 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2204. HOÀNG LONG
    Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu.- H.: Giáo dục, 2013.- 103tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Âm nhạc; Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; ) {Sách giáo viên; } |Sách giáo viên; | [Vai trò: Lê Minh Châu; ]
DDC: 780.71 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học510. Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 200tr..: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Công nghệ; Lớp 6; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Triệu Thị Chơi; Vũ Thùy Dương; Đỗ nguyên Ban; ]
DDC: 630.712 /Price: 9000 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2212. HÀ NHẬT THĂNG
    Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Xuân Vinh...- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 112 tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Thư mục cuối mỗi bài
(Sách giáo viên; Giáo dục công dân; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Xuân Vinh; Phạm Văn Hùng; Hà Nhật Thăng; ]
DDC: 170 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7864. HÀ NHẬT THĂNG
    Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh....- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 107tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Giáo dục công dân; Lớp 7; ) [Vai trò: Đặng Thúy Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Phạm Văn Hùng; Hà Nhật Thăng; ]
DDC: 170.712 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2183. LÊ XUÂN TRỌNG
    Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 180 tr.: minh hoạ; 24 cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Phụ lục: tr. 154-156
(Hoá học; Lớp 8; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Đỗ Tất Hiển; Nguyễn Cương; Lê Xuân Trọng; ]
DDC: 546.0712 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3799. LÊ XUÂN TRỌNG
    Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,....- Hà Nam: Giáo dục, 2013.- 204tr; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
    Tóm tắt: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 9, hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể
(Hóa học; Lớp 9; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Cao Thị Thặng; Nguyễn Phú Tuấn; ]
DDC: 540.71 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4804. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền...- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2013.- 127tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Hoạt động ngoại khoá; Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Ngô Tú Hiền; Nguyễn Thị Kỷ; Hà Nhật Thăng; Bùi Ngọc Diệp; ]
DDC: 373.18 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13170. BÙI PHƯƠNG NGA
    Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2013.- 224tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Khoa học; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; ]
DDC: 372.35 /Price: 15400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19061. Kĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2013.- 72tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 5; Kĩ thuật; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trần Thị Thu; Đoàn Chi; Nguyễn Huỳnh Liễu; ]
DDC: 372.5 /Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2206. ĐÀM LUYỆN
    Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 152tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Mĩ thuật; ) {Sách giáo viên; } |Sách giáo viên; | [Vai trò: Triệu Khắc Lễ; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; Bùi Đỗ Thuật; ]
DDC: 741.071 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.