1536. Toán 7: Sách giáo viên. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu....- H.: Giáo dục, 2015.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Trần Đình Châu; Tôn Thân; Phan Đức Chính; Trần Phương Dung; ] DDC: 510.71 /Price: 8.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
2197. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7: Sách giáo viên. T.2/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu....- Tái bản lần thứ 15.- H.: Giáo dục, 2015.- 128 tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994279352 (Lớp 7; Toán; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Tôn Thân; Trần Đình Châu; Trần Phương Dung; Trần Kiều; ] DDC: 510.712 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
519. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu...- H.: Giáo dục, 2015.- 127tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Toán; Lớp 7; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Phan Đức Chính; Trần Kiều; Tôn Thân; Trần Đình Châu; ] DDC: 510.71 /Price: 7500 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
520. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 8: Sách giáo viên tập 1. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- H.: Giáo dục, 2015.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Toán học; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Vũ Hữu Bình; Trần Đình Châu; ] DDC: 510.71 /Price: 10500 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
12914. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2014.- 296tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994222112 (Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; ] DDC: 372.6044 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13037. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2014.- 344tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Trịnh Mạnh; Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13036. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2014.- 288tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Trí; Lê Ngọc Điệp; Lê Thị Tuyết Mai; ] DDC: 372.6 /Price: 15400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13172. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng...- H.: Giáo dục, 2014.- 368tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Thị Minh Phương; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12949. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2014.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994223782 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Lê Hữu Tỉnh; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
19062. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2014.- 304tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
2204. HOÀNG LONG Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu.- H.: Giáo dục, 2013.- 103tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Âm nhạc; Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; ) {Sách giáo viên; } |Sách giáo viên; | [Vai trò: Lê Minh Châu; ] DDC: 780.71 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
510. Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 200tr..: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Công nghệ; Lớp 6; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Triệu Thị Chơi; Vũ Thùy Dương; Đỗ nguyên Ban; ] DDC: 630.712 /Price: 9000 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
2212. HÀ NHẬT THĂNG Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Xuân Vinh...- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 112 tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Thư mục cuối mỗi bài (Sách giáo viên; Giáo dục công dân; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Xuân Vinh; Phạm Văn Hùng; Hà Nhật Thăng; ] DDC: 170 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
7864. HÀ NHẬT THĂNG Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh....- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 107tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Giáo dục công dân; Lớp 7; ) [Vai trò: Đặng Thúy Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Phạm Văn Hùng; Hà Nhật Thăng; ] DDC: 170.712 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
2183. LÊ XUÂN TRỌNG Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 180 tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 154-156 (Hoá học; Lớp 8; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Đỗ Tất Hiển; Nguyễn Cương; Lê Xuân Trọng; ] DDC: 546.0712 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
3799. LÊ XUÂN TRỌNG Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,....- Hà Nam: Giáo dục, 2013.- 204tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 9, hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể (Hóa học; Lớp 9; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Cao Thị Thặng; Nguyễn Phú Tuấn; ] DDC: 540.71 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
4804. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền...- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2013.- 127tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Hoạt động ngoại khoá; Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Ngô Tú Hiền; Nguyễn Thị Kỷ; Hà Nhật Thăng; Bùi Ngọc Diệp; ] DDC: 373.18 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
13170. BÙI PHƯƠNG NGA Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2013.- 224tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Khoa học; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Price: 15400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
19061. Kĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2013.- 72tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 5; Kĩ thuật; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trần Thị Thu; Đoàn Chi; Nguyễn Huỳnh Liễu; ] DDC: 372.5 /Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
2206. ĐÀM LUYỆN Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Mĩ thuật; ) {Sách giáo viên; } |Sách giáo viên; | [Vai trò: Triệu Khắc Lễ; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; Bùi Đỗ Thuật; ] DDC: 741.071 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |