Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 376.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2178. Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật.- H.: Giáo dục, 2013.- 132 tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; Mĩ thuật; ) [Vai trò: Triệu Khắc Lê; Bùi Đỗ Thuật; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; ]
DDC: 741.071 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2195. Ngữ văn 7: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2013.- 171 tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 7; Ngữ văn; ) [Vai trò: Đỗ Kim Hồi; Trần Đình Sử; Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Đình Chú; ]
DDC: 807 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2193. Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2013.- 255 tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994161305
(Sinh học; Lớp 7; ) [Vai trò: Trần Kiên; Nguyễn Văn Khang; Nguyễn Quang Vinh; ]
DDC: 590.712 /Price: 14300đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4776. Thể dục 9: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Bích Hải...- H.: Giáo dục, 2013.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Phụ lục: tr. 122-123. - Thư mục: tr. 124-125
(Phương pháp giảng dạy; Thể dục; Lớp 9; ) [Vai trò: Vũ Bích Hải; Nguyễn Hữu Bính; Trần Đồng Lâm; Đặng Ngọc Quang; ]
DDC: 796.44071 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7893. TRẦN KHÁNH PHƯƠNG
    Thiết kế bài giảng sinh học 9: Sách giáo viên/ Trần Khánh Phương.- H.: Nhà xuất bản Hà Nội, 2013.- 248tr.; 24cm.
    Căn bản và nâng cao môn sinh vật Trung học
    Tóm tắt: Di truyền và biến dị. Sinh vật và môi trường
(Sinh học; Sách giáo viên; ) {Lớp 9; } |Lớp 9; |
DDC: 570.71 /Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13758. Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền....- H.: Giáo dục, 2013.- XIX, 146tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 5; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Đào Ngọc Lộc; Đỗ Thị Ngọc Hiền; Phan Hà; Hoàng Văn Vân; ]
DDC: 372.6521 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3804. Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (Tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng,....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2013.- 116tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lợi; Nguyễn Hạnh Dung; Đặng Văn Hùng; Đào Ngọc Lộc; ]
DDC: 428.00712 /Price: 6900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14079. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- Tái bẩn lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2013.- 368tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh Phương; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 372.6 /Price: 20400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học15183. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- H.: Giáo dục, 2013.- 288tr: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
(Lớp 5; Sách giáo viên; Toán học; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đặng Tự Ân; Đỗ Đình Hoan; ]
DDC: 372.7 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2218. PHAN ĐỨC CHÍNH
    Toán 6: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức, Vũ Hữu Bình, Trần Luận.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 176 tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Sách giáo viên; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Vũ Hữu Bình; Trần Luận; ]
DDC: 510 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2198. PHAN ĐỨC CHÍNH
    Toán 7: Sách giáo viên. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2013.- 151 tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994161183
(Lớp 7; Toán; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Trần Luận; Phạm Gia Đức; Phan Đức Chính; Tôn Thân; ]
DDC: 510 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13038. BÙI PHƯƠNG NGA
    Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 159tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 3; Xã hội; Tự nhiên; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thị Thu Dinh; ]
DDC: 372.3 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2213. VŨ QUANG
    Vật lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 176 tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040185532
(Lớp 6; Vật lí; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Phương Hồng; Vũ Quang; Bùi Gia Thịnh; ]
DDC: 530.0712 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2184. VŨ QUANG
    Vật lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang....- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 159 tr.: minh hoạ; 24 cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Vật lí; Lớp 8; ) [Vai trò: Trịnh Thị Hải Yến; Vũ Trọng Rỹ; Dương Tiến Khang; Bùi Gia Thịnh; ]
DDC: 530.0712 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học504. NGUYỄN DƯỢC
    Địa lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.),Phạm Thị Thu Phương(ch.b.),Nguyễn Quận....- H.: Giáo dục, 2013.- 108tr: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980401644
(Lớp 6; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Phi Hạnh; Đặng Văn Đức; Đặng Văn Hương; Nguyễn Dược; ]
DDC: 910.71 /Price: 6400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3803. Địa lí 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2013.- 152tr.: bảng, biểu đồ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994161657
(Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; Địa kinh tế; Địa lí; ) [Vai trò: Đỗ Thị Minh Đức; Nguyễn Dược; Vũ Như Vân; Phạm Thị Sen; ]
DDC: 330.9597 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11909. Âm nhạc 4- Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Hoàng Long(c,biên), Lê Minh Châu, Hoàng Lân....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2012.- 84 tr: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994092173
(Âm nhạc; Lớp 4; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Long; Lê Minh Châu; Hoàng Lân; ]
DDC: 372.7 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4775. Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung....- H.: Giáo dục, 2012.- 104tr.: bảng, sơ đồ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Giáo dục công dân; Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thuý Anh; Phạm Kim Dung; Hà Nhật Thăng; Nguyễn Thị Thu Hương; ]
DDC: 170.71 /Price: 4200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4848. LÊ XUÂN TRỌNG
    Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,....- H.: Giáo dục, 2012.- 204tr; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
    Tóm tắt: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 9, hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể
(Hóa học; Lớp 9; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Cao Thị Thặng; Nguyễn Phú Tuấn; ]
DDC: 540.71 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12943. BÙI PHƯƠNG NGA
    Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2012.- 224tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994092272
(Khoa học; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ]
DDC: 372.35 /Price: 15400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.