11922. Tiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền....- H.: Giáo dục, 2012.- 184tr.: tranh vẽ, bảng; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040002495 (Lớp 3; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Văn Vân; Đào Ngọc Lộc; Đỗ Thị Ngọc Hiền; Nguyễn Song Hùng; ] DDC: 372.652 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11915. Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà....- H.: Giáo dục, 2012.- 176tr.: bảng, tranh vẽ; 29cm. ISBN: 9786040002501 (Tiếng Anh; Lớp 4; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Văn Vân; Phan Hà; Đỗ Thị Ngọc Hiền; Đào Ngọc Lộc; ] DDC: 372.6521044 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
4802. NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2012.- 116tr.: minh hoạ; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lợi; Nguyễn Hạnh Dung; Đặng văn Hùng; Đào Ngọc Lộc; ] DDC: 428.00712 /Price: 6900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
12938. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2012.- 352tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994092234 (Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Thị Hiền Lương; ] DDC: 372.6 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13169. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh...- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2012.- 304tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994092241 Tóm tắt: Giới thiệu mục đích, yêu cầu, đồ dùng dạy học, các hoạt động dạy học dành cho giáo viên theo chương trình Tiếng Việt lớp 5 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Nguyễn Thị Hạnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12912. ĐỖ ĐÌNH HOAN Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2012.- 280tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 89349941010134 (Phương pháp giảng dạy; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 372.7 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12950. ĐỖ ĐÌNH HOAN Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2012.- 328tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994092135 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Toán; ) [Vai trò: Vũ Quốc Chung; Đỗ Tiến Đạt; Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12942. ĐỖ ĐÌNH HOAN Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2012.- 288tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994092258 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Vũ Quốc Chung; Đỗ Đình Hoan; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
4796. Vật lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Quang.- NXB Giáo dục: Nxb. giáo dục, 2012.- 328tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Vật lí; Lớp 9; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Vũ Quang; ] DDC: 530.076 /Price: 20400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4798. Địa lí 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (Tổng ch.b), Đỗ Thị Minh Đức (Ch.b), Vũ Như Vân,....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2012.- 152tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994094054 (Địa lí; Lớp 9; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Đỗ Thị Minh Đức; Vũ Như Vân; Phạm Thị Sen; Nguyễn Dược; ] DDC: 910.71 /Price: 8.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
2616. Hoá học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2011.- 202tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994018111 (Lớp 9; Hoá học; ) [Vai trò: Ngô Văn Vụ; Lê Xuân Trọng; Cao Thị Thặng; ] DDC: 546.0712 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2579. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2011.- 127tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994018210 (Lớp 9; Giáo dục; Ngoại khoá; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Bùi Ngọc Diệp; Hà Nhật Thăng; Nguyễn Dục Quang; Nguyễn Thị Kỷ; ] DDC: 373.18071 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
18424. PHẠM XUÂN TIẾN Hướng dẫn giảng dạy tài liệu chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Sách giáo viên lớp 3/ Phạm Xuân Tiến, Mai Nhị Hà, Phạm Kim Thoa....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Nxb. Hà Nội, 2011.- 67tr: bảng; 24cm. Giáo dục nếp sống thanh lịch văn minh; (Lớp 3; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Phạm Xuân Tiến; Mai Nhị Hà; Nguyễn Thị Thu Huyền; ] DDC: 372.83 /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18426. PHẠM XUÂN TIẾN Hướng dẫn giảng dạy tài liệu chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Sách giáo viên lớp 2/ Phạm Xuân Tiến, Mai Nhị Hà, Phạm Kim Thoa....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Nxb. Hà Nội, 2011.- 67tr: bảng; 24cm. Giáo dục nếp sống thanh lịch văn minh; (Lớp 2; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Phạm Xuân Tiến; Mai Nhị Hà; Nguyễn Thị Thu Huyền; ] DDC: 372.83 /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
508. HÀ BÍCH LIÊN Lịch sử 9: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trần Bá Đệ (ch.b.), Vũ Ngọc Anh....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2011.- 203tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Vũ Ngọc Anh; Phan Ngọc Liên; Trần Bá Đệ; Nguyễn Quốc Hùng; ] DDC: 959.70071 /Price: 7900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
4780. ĐÀM LUYỆN Mỹ thuật 9: Sách giáo viên/ Đàm Luyện ( Tổng ch.b), Nguyễn Quốc Toản (c.b), Triệu Khắc Lễ,....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2011.- 88 tr.; 24cm.. (Mỹ thuật; Sách giáo viên; lớp 9; ) {Trung học cơ sở; } |Trung học cơ sở; | DDC: 741.071 /Price: 5300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
503. NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2011.- 199tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiếng Việt; Lớp 9; Ngữ văn; Tập làm văn; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Long; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Khắc Phi; Trần Đình Sử; ] DDC: 807.1 /Price: 7.700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
2612. NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên, Nguyễn Hạnh Dung c.b, Trần Huy Phương....- H.: Giáo dục, 2011.- 115tr: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934994018227 (Lớp 9; Ngôn ngữ; Sách giáo viên; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Dung; Trần Huy Phương; ] DDC: 428 /Price: 6900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
18947. NGUYỄN QUỐC HÙNG Tiếng Anh cho trẻ em lớp 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Quốc Hùng.- H.: Giáo dục, 2011.- 96tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Anh; Lớp 2; ) DDC: 372.652 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
2618. Địa lí 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2011.- 150tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994018197 (Địa kinh tế; Lớp 9; Địa lí; ) [Vai trò: Phạm Thị Sen; Vũ Như Vân; Nguyễn Dược; Đỗ Thị Minh Đức; ] DDC: 330.9597 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |