18411. Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 79tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980001172 (Âm nhạc; Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; ) [Vai trò: Lê Đức Sang; Lê Anh Tuấn; Lê Minh Châu; Hoàng Lân; ] DDC: 372.87 /Price: 3700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
11905. Giáo dục kỹ năng sống trong các môn học ở tiểu học tài liệu dành cho giáo viên lớp 4: Sách giáo viên/ Hoàng Hòa Bình, Lê Minh Châu, Phan Thanh Hà....- H.: Giáo dục, 2010.- 139tr.: minh hoạ; 24cm.- (Kỹ năng sống) Tóm tắt: Cuốn sách được biên soạn nhằm giúp giáo viên có thêm hiểu biết chung về kỹ năng sống và nội dung, cách thức giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trong các môn học Tiếng Việt, Đạo đức, Khoa học. (Kĩ năng sống; Lớp 4; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hòa Bình; Lê Minh Châu; Phan Thanh Hà; ] DDC: 372.37 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
517. LÊ XUÂN TRỌNG Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,....- H.: Giáo dục, 2010.- 204tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 9, hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể (Hóa học; Lớp 9; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Cao Thị Thặng; Nguyễn Phú Tuấn; ] DDC: 540.71 /Price: 9200 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
16217. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 224tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Khoa học; Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Price: 11700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16223. Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 224tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Khoa học; Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16215. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 128tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Lớp 4; Địa lí; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Phương; Phạm Thị Sen; Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễn Anh Dũng; ] DDC: 372.89 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16222. Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 151tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; Địa lí; ) [Vai trò: Trần Viết Lưu; Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễn Hữu Chí; Nguyễn Minh Phương; ] DDC: 372.89 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
13742. NGUYỄN QUỐC TOẢN Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện,....- H.: Giáo dục, 2010.- 120tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, giới thiệu đồ dùng dạy - học và hướng dẫn hoạt động dạy học chủ yếu môn tiếng mỹ thuật lớp 4 theo từng bài học cụ thể (Lớp 4; Mĩ thuật; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Hạnh; Đàm Luyện; ] DDC: 372.5 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
12940. NGUYỄN QUỐC TOẢN Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 144tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994017312 (Mĩ thuật; Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; ) [Vai trò: Bùi Đỗ Thuật; Bạch Ngọc Diệp; Nguyễn Hữu Hạnh; Đàm Luyện; ] DDC: 372.5 /Price: 12400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
16198. Nghệ thuật 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2010.- 251tr.: hình vẽ, tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 1; Nghệ thuật; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đoàn Chi; Hàn Ngọc Bích; Nguyễn Quốc Toản; Lê Minh Châu; ] DDC: 372.5 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16211. Nghệ thuật 3: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 264tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 3; Phương pháp giảng dạy; Nghệ thuật; ) [Vai trò: Đoàn Chi; Nguyễn Quốc Toản; Hoàng Lân; Hàn Ngọc Bích; ] DDC: 372.5 /Price: 11700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
12915. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 2: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 147tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 141-142. - Thư mục: tr. 142 (Thể dục; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Đình Thuận; ] DDC: 372.86 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12952. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 3: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 168tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 161-166. - Thư mục: tr. 168 ISBN: 8934994017121 (Lớp 3; Phương pháp giảng dạy; Thể dục; ) [Vai trò: Trần Đình Thuận; Vũ Thị Thư; ] DDC: 372.86 /Price: 9300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
18838. Thể dục 5: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 175tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 167-169. - Thư mục: tr. 169 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Thể dục; ) [Vai trò: Đặng Đức Thao; Trần Đình Thuận; Vũ Thị Thư; Trần Đồng Lâm; ] DDC: 372.86 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
7897. NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.),Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng văn Hùng ..- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 116tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lợi; Đào Ngọc Lộc; Thân trọng liên Nhân; Trần huy Phương; ] DDC: 428.00712 /Price: 5500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
16195. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 311tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 1; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Nguyễn Thị Hạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 13700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16202. Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 296tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16206. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 344tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Thị Tuyết Mai; ] DDC: 372.6 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16208. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 288tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lê Ngọc Điệp; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Bùi Minh Toán; ] DDC: 372.6 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16212. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 367tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 16300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |