16219. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiếng Việt; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 13200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16201. Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 280tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 372.7 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16207. Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 296tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16213. Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 328tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Toán; Lớp 4; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
18413. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 278tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980001141 (Toán; Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; ) [Vai trò: Vũ Quốc Chung; Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
4783. Toán 9: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ...- H.: Giáo dục, 2010.- 191tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Ngô Hữu Dũng; Trần Phương Dung; ] DDC: 510.71 /Price: 8700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
16196. Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 107tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Xã hội; Phương pháp giảng dạy; Tự nhiên; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thị Thu Dinh; Đoàn Thị My; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16203. Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 99tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tự nhiên; Xã hội; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thu Dinh; Đoàn Thị My; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 4600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16209. Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 159tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tự nhiên; Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Xã hội; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lê Thu Dinh; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
515. VŨ QUANG Vật lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh...- H.: Giáo dục, 2010.- 196tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Phương Hồng; Vũ Quang; Nguyễn Đức Thâm; Đoàn Duy Hinh; ] DDC: 530.071 /Price: 8800 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
16197. Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 91tr.: ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Đạo đức; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Việt Hà; Lê Thị Tuyết Mai; Trần Thị Tố Oanh; Lưu Thu Thuỷ; ] DDC: 372.83 /Price: 4600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16204. Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 104tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Đạo đức; Lớp 2; ) [Vai trò: Lưu Thu Thuỷ; Trần Thị Xuân Hương; Hà Nhật Thăng; Trần Thị Tố Oanh; ] DDC: 372.83 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16210. Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, Trần Thị Tố Oanh.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 151tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 107-150 (Đạo đức; Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Hợp; Lưu Thu Thuỷ; Trần Thị Tố Oanh; Trần Thị Xuân Hương; ] DDC: 372.83 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16214. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 71tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 57-70 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Đạo đức; ) [Vai trò: Nguyễn Việt Bắc; Lưu Thu Thuỷ; Mạc Văn Trang; Nguyễn Hữu Hợp; ] DDC: 372.83 /Price: 3700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16199. Giáo dục an toàn giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Nguyễn Hữu Hạnh, Dương Thị Thanh Bình.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 39tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Lớp 1; Giao thông; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Dương Thị Thanh Bình; Nguyễn Hữu Hạnh; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16216. Giáo dục an toàn giao thông lớp 4: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Vũ Xuân Đĩnh, Hoàng Thị Điểm.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 43tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Phương pháp giảng dạy; Giao thông; Lớp 4; ) [Vai trò: Hoàng Thị Điểm; Vũ Xuân Đĩnh; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16220. Giáo dục an toàn giao thông lớp 5: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Phạm Nhật Lệ, Nguyễn Thị Thanh Hằng.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 43tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Phương pháp giảng dạy; Giao thông; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Hằng; Phạm Nhật Lệ; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
1453. Lịch sử 7: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.); Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.); Đình Ngọc Bảo....- Tái bản lần thứ 8.- Hà Nội: Giáo dục, 2009.- 200tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phương pháp giảng dạy; (Lịch sử; Lớp 7; Sách giáo viên; ) DDC: 959.70071 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
512. Thể dục 7: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lân (tổng ch.b., ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.- H.: Giáo dục, 2009.- 136tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 130-131. - Thư mục: tr. 132 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Thể dục; ) [Vai trò: Vũ Bích Huệ; Vũ Học Hải; Trần Đồng Lâm; ] DDC: 796.44 /Price: 6600 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
16193. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Lê Thị Tuyết Mai...- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2009.- 268tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu phương án dạy các bài học trong sách giáo khoa Tiếng Việt theo chương trình tiểu học mới. Các kỹ năng: nghe, nói, viết, đọc và các kiến thức giúp học sinh làm quen và nhận biết: Ngữ âm, từ vựng ngữ pháp (Tiếng Việt; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Hoàng Cao Cương; Trần Thị Minh Phương; Lê Thị Tuyết Mai; ] DDC: 372.6 /Price: 11900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |