14078. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2009.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh Phương; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 13200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14083. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh...- H.: Giáo dục, 2009.- 352tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục đích, yêu cầu, đồ dùng dạy học, các hoạt động dạy học dành cho giáo viên theo chương trình Tiếng Việt lớp 5 (Lớp 5; Tiếng Việt; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Nguyễn Thị Hạnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 15600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
16194. Toán 1: Sách giáo viên/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt...- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 220tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Trình bày những kiến thức hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học môn Toán lớp 1. Nắm vững được mục tiêu, phương pháp, yêu cầu cơ bản dạy học Toán lớp 1 theo chương trình tiểu học (Lớp 1; Toán; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Phạm Thanh Tâm; Đỗ Tiến Đạt; Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 9900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
14075. Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung,....- H.: Giáo dục, 2009.- 328tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu dạy - học môn toán lớp 4, chương trình, phương pháp dạy học (Lớp 4; Sách giáo viên; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Vũ Quốc Chung; ] DDC: 372.7 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
16218. Toán 5: Sách giáo viên/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tư Ân...- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2009.- 287tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu bài học, đồ dùng trợ giảng cần thiết và các hoạt động dạy học môn toán lớp 5, kèm theo bài tập hướng dẫn luyện thêm (Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Đặng Tư Ân; Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
4799. HÀ NHẬT THĂNG Hoạt động ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên : Sách được biên soạn theo chương trình được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành tạm thời tại Quyết định số 2434/QĐ/BGD&ĐT - THPT/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền, Nguyễn Thị Kỷ,....- H.: Giáo dục, 2008.- 127tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; Giáo dục công dân; ) [Vai trò: Hà Nhật ThăngNguyễn Thị Kỷ,...; Bùi Ngọc Diệp; Ngô Tú Hiền; Nguyễn Thị Kỷ; ] DDC: 373.18 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
12174. NGUYỄN QUỐC TUẤN Tiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Quốc Tuấn(Ch.biên),Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền...- H.: Giáo dục, 2008; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980800591 Tiếng anh; (Book 3; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Tuấn; Phan Hà; Đỗ Thị Ngọc Hiền; ] DDC: 372.652 /Price: 45700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11904. Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 sách giáo viên: Sách giáo viên/ Đỗ Văn Trọng, Vũ Xuân Đĩnh, Hoàng Thị Điểm.- H.: Hà Nội, 2007.- 43 tr: minh hoạ; 24cm. (giáo dục an toàn giao thông; Lớp 4; Sách giáo viên; ) {Sách giáo viên; } |Sách giáo viên; | [Vai trò: Đỗ Trọng Văn; Vũ Xuần Đĩnh; Hoàng Thị Điểm; ] DDC: 372.37 /Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12155. ĐỖ VĂN TRỌNG Giáo dục an toàn giao thông lớp 5: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Phạm Nhật Lệ, Nguyễn Thị Thanh Hằng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2007.- 43tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Phương pháp giảng dạy; Giao thông; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Hằng; Phạm Nhật Lệ; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
7776. HÀ NHẬT THĂNG Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đoàn Phan Kim, Nguyễn Thị Kỷ...- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2007.- 152tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Hoạt động ngoại khoá; ) [Vai trò: Nguyễn Dục Quang; Nguyễn Thị Kỷ; Đoàn Phan Kim; Lê Thanh Sử; ] DDC: 373.18 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
12164. VŨ VĂN DƯƠNG Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 144tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 bao gồm: toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật và thể dục (Mĩ thuật; Lớp 5; Thể dục; Kĩ thuật; Âm nhạc; ) [Vai trò: Bạch Ngọc Diệp; Bùi Đỗ Thuật; Đàm Luyện; Nguyễn Hữu Hạnh245=00; ] DDC: 372.5 /Price: 8500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11918. Phương pháp dạy học các môn học lớp 3: Sách giáo viên. T.1: Toán, Mỹ thuật, Âm nhạc, Thể dục, thủ công/ Bộ giáo dục và đào tạo.- H.: Giáo dục, 2007.- 164 tr; 24cm. (Phương pháp dạy học các môn học; Lớp 3; Toán, Mỹ thuật, Âm nhạc, Thủ công, Thể dục; ) DDC: 372.07 /Price: 18000 đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11220. Phương pháp dạy học các môn học lớp 4: Sách giáo viên. T.1: Toán, Mỹ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Bộ giáo dục đào tạo.- H.: Giáo dục, 2007.- 171tr; 24cm. (Phương pháp dạy học các môn học; Lớp 4; Sách giáo khoa; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Bộ giáo dục; Vũ Văn Dương; Ngô Thị Thanh Hương; Bùi Anh Tú; ] DDC: 372.07 /Price: 18500 đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11912. Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ Bộ giáo dục.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 251 tr: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934890781128 (Phương pháp dạy học các môn học; Lớp 4; Tiến việt, Đạo đức, Khoa học, Lịch sử và địa lý; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Bộ giáo dục và đào tạo; ] DDC: 372.07 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
7839. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 6: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lân (ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2007.- 108tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thư mục: tr. 106 (Thể dục; Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Bích Huệ; Vũ Học Hải; ] DDC: 796.44071 /Price: 4400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
513. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 9: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Bích Hải...- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2007.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 122-123. - Thư mục: tr. 124-125 (Phương pháp giảng dạy; Thể dục; Lớp 9; ) [Vai trò: Vũ Bích Hải; Nguyễn Hữu Bính; Trần Đồng Lâm; Đặng Ngọc Quang; ] DDC: 796.44071 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
569. LÊ ANH TUẤN Thiết kế bài giảng âm nhạc 8: Trung học cơ sở. Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn.- H.: Giáo dục, 2007.- 139tr; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, cấu trúc môn âm nhạc lớp 8, gợi ý về phương pháp soạn bài và phương pháp giảng dạy (Bài giảng; Lớp 8; Sách giáo viên; Thiết kế; Âm nhạc; ) DDC: 780.71 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
7886. CHU QUANG BÌNH Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Sách giáo viên. T.2/ Chu Quang Bình.- H.: Thanh Niên, 2007.- 170tr: hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Hướng dẫn tiến hành bài giảng môn tiếng Anh lớp 9 như: Kiểm tra bài cũ, hoạt động bài mới, Củng cố kiến thức, bài tập về nhà và hoạt động bổ trợ nhằm hình thành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh (Lớp 9; Ngôn ngữ; Bài giảng; Sách giáo viên; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Chu Quang bình; ] DDC: 428.0071 /Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
11917. Thiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội lớp 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Trại(c.biên), Đinh Thu Trang, Nguyễn Cẩm Hường.- Tái bản.- H.: Hà Nội, 2007.- 150 tr; 24cm. (Tự nhiên và xã hội; Lớp 3; Sách học sinh; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Đinh Trang Thu; Nguyễn Cẩm Hường; ] DDC: 372.37 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
7872. VŨ QUANG Vật lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang....- H.: Giáo dục, 2006.- 159tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Vật lí; ) DDC: 530.071 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |