18933. Giáo dục an toàn giao thông lớp 3: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Bạch Thị Bình, Phạm Minh Phương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 35tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Giao thông; ) [Vai trò: Phạm Minh Phương; Bạch Thị Bình; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
7858. HÀ NHẬT THĂNG Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung....- H.: Giáo dục, 2004.- 128tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Giáo dục công dân; Lớp 8; Đạo đức; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thuý Anh; Phạm Kim Dung; Hà Nhật Thăng; Nguyễn Thị Thu Hương; ] DDC: 170.71 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7871. LÊ XUÂN TRỌNG Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn.- H.: Giáo dục, 2004.- 184tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Hoá học; ) [Vai trò: Lê Xuân Trọng; Nguyễn Cường; Nguyễn Phú Tuấn; Đỗ Tất Hiển; ] DDC: 546.071 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7857. HÀ NHẬT THĂNG Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ....- H.: Giáo dục, 2004.- 119tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thư mục: tr. 105-116 (Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; Ngoại khoá; Giáo dục; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Nguyễn Dục Quang; Bùi Ngọc Diệp; Nguyễn Thị Kỷ; ] DDC: 373.18071 /Price: 4800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7856. NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động ngoai giờ lên lớp trung học cơ sở: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang,Lê Thanh Sử,.- H.: Giáo dục, 2004.- 59tr.; 24cm. Thư mục: tr. 58 Tóm tắt: Lí luận chung về đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trường trung học cơ sở và giới thiệu một số bài soạn địa lí minh hoạ lớp 6, 7, 8, 9 (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; ) DDC: 910.71 /Price: 4.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
13303. sách giáo viên Tiếng Việt 3. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2004.- 156tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trịnh Mạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 10,800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13304. sách giáo viên Tiếng Việt 3. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2004.- 156tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8 (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trịnh Mạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 10,800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
7874. NGUYỄN QUANG VINH Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng.- H.: Giáo dục, 2004.- 264tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Sinh học; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Vinh; Trần Đăng Cát; Đỗ Mạnh Hùng; ] DDC: 612.0071 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
13035. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 3: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư.- H.: Giáo dục, 2004.- 168tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 161-162. - Mục lục: tr. 162 ISBN: 8934980400210 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Thể dục; ) [Vai trò: Trần Đình Thuận; Vũ Thị Thư; ] DDC: 372.86 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
7795. NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng....- H.: Giáo dục, 2004.- 160tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Dung; Nguyễn Văn Lợi; Đặng Văn Hùng; Trần Trọng Liên Nhân; ] DDC: 428.0071 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
13030. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2004.- 343tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400159 (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Trịnh Mạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 12800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13031. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- H.: Giáo dục, 2004.- 287tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400166 (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Ngọc Điệp; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Trí; ] DDC: 372.6 /Price: 10800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13032. ĐỖ ĐÌNH HOAN Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Giáo dục, 2004.- 295tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400173 (Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Đào Thái Lai; Đỗ Trung Hiệu; Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13033. BÙI PHƯƠNG NGA Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga.- H.: Giáo dục, 2004.- 160tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400197 (Lớp 3; Tự nhiên; Xã hội; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thị Thu Dinh; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 6.200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
7794. NGUYỄN DƯỢC Địa lí 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức....- H.: Giáo dục, 2004.- 176tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Phi Hạnh; Đặng Văn Đức; Đặng Văn Hương; Nguyễn Dược; ] DDC: 910.71 /Price: 6800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7867. HÀ NHẬT THĂNG Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đoàn Phan Kim, Nguyễn Thị Kỷ....- H.: Giáo dục, 2003.- 151tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Phương pháp giảng dạy; Ngoại khoá; Giáo dục; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Lê Thanh Sư; Đoàn Phan Kim; Nguyễn Thị Kỷ; ] DDC: 373.18071 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7863. PHAN NGỌC LIÊN Lịch sử 7: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo....- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2003.- 156tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Cảnh Minh; Phan Đại Doãn; Đinh Ngọc Bảo; Nghiêm Đình Vỳ; ] DDC: 959.700712 /Price: 7700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
18945. Lịch sử địa phương: Sách giáo viên: Sách dùng trong các trường Tiểu học huyện Thường Tín.- H., 2003.- 108tr.: bảng; 24cm. Ban chấp hành đảng bộ tỉnh Hà Tây (Lịch sử; ) [Thanh Hoá; ] [Vai trò: Trịnh Trung Châu; ] DDC: 959.74100712 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
7866. ĐÀM LUYỆN Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ...- H.: Giáo dục, 2003.- 128tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Mĩ thuật; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Tới; Triệu Khắc Lễ; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; ] DDC: 750.71 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
13741. Nghệ thuật 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2003.- 262tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Nghệ thuật; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Minh Châu; Hoàng Lân; Hoàng Long; Đoàn Chi; ] DDC: 372.5 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |