6695. LÊ NGUYỄN THANH TÂM Học tốt tiếng Anh 7: Được biên soạn theo sách giáo khoa mới nhất 2015/ Lê Nguyễn Thanh Tâm, Phạm Hoàng Ngân, Phạm Thị Mỹ Trang.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 247tr.: bảng; 27cm. (Lớp 7; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Phạm Hoàng Ngân; Phạm Thị Mỹ Trang; ] DDC: 428.00712 /Price: 78.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
12846. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2015.- 148tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994286503 (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Bùi Minh Toán; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Ngọc Điệp; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12861. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên), Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng,....- H.: Giáo dục, 2015.- 180tr: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo ISBN: 8934994287142 (Lớp 4; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 10300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
2371. PHAN THỊ MINH CHÂU 45 đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 8: Theo chương trình sách giáo khoa mới và định hướng cấu trúc đề thi trắc nghiệm của Bộ GD và ĐT/ Phan Thị Minh Châu, Thái Thị Mai Liên.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 171tr.; 24cm. ISBN: 9786047325696 (Đề kiểm tra; Đề thi trắc nghiệm; Lớp 8; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thái Thị Mai Liên; Phan Thị Minh Châu; ] DDC: 428.00712 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
6359. VŨ DƯƠNG QUỸ Bình giảng Văn 9: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa Ngữ văn 9/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2014.- 179tr.; 24cm. (Bình giảng văn học; Lớp 9; ) [Vai trò: Vũ Dương Quỹ; Lê Bảo; ] DDC: 807.076 /Price: 32.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
12905. NGUYỄN QUỐC TOẢN Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Quốc Toản (ch. biên), Đàm Luyện, Nguyễn Hữu Hạnh.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2014.- 108tr : tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994220125 (Mĩ Thuật; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) {Sách giáo khoa; Mĩ thuật; lớp 5; } |Sách giáo khoa; Mĩ thuật; lớp 5; | [Vai trò: Đàm Luyện; Nguyễn Hữu Hạnh; ] DDC: 372.5 /Price: 8200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12848. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2014.- 148tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994227667 (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Bùi Minh Toán; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Ngọc Điệp; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13230. Toán 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- H.: Giáo dục, 2013.- 184tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; Đặng Tự Ân; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 10700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
5231. Toán 9: Sách giáo khoa. T.2/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2013.- 136tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994162319 (Lớp 9; Toán; ) [Vai trò: Trương Công Thành; Phạm Gia Đức; Phan Đức Chính; Tôn Thân; ] DDC: 510 /Price: 6900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
13232. Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái.- H.: Giáo dục, 2012.- 152tr: hình ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo (Khoa học; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
12881. NGUYỄN QUỐC TOẢN Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2012.- 84tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994092630 (Mĩ thuật; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Hạnh; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; Bùi Đỗ Thuật; ] DDC: 372.52 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
7935. NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 239tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 9; Ngữ văn; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; Diệp Quang Ban; Nguyễn Văn Long; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 807.12 /Price: 11.100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
14056. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 180tr.: tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000576 (Tiếng Việt; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Nguyễn Trí; ] DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
13227. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 180tr.: tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiếng Việt; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Nguyễn Trí; ] DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
9616. Bài tập trắc nghiệm toán 2: Soạn theo sách giáo khoa mới hiện hành. T.1/ Nguyễn Duy Hứa.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 99tr.: hình vẽ; 24cm. Phụ lục: tr. 92-95 (Toán; Trắc nghiệm; Bài tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Hứa; ] DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9617. Bài tập trắc nghiệm toán 2: Soạn theo sách giáo khoa mới hiện hành. T.2/ Nguyễn Duy Hứa.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 99tr.: hình vẽ; 24cm. Phụ lục: tr. 92-95 (Toán; Trắc nghiệm; Bài tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Hứa; ] DDC: 372.7 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
3549. Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở. T.1: Dành cho lớp 6, 7/ Nguyễn Công Lý.- H.: Giáo dục, 2011.- 147tr.: bảng; 21cm. ISBN: 8934994088671 (Lớp 7; Ngữ văn; Từ Hán Việt; Từ ngữ; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Công Lý; ] DDC: 495.17 /Price: 23500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3550. Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở. T.2: Dành cho lớp 8, 9/ Nguyễn Công Lý.- H.: Giáo dục, 2011.- 175tr.: bảng; 21cm. Thư mục: tr. 174 ISBN: 8934994143868 (Lớp 9; Ngữ văn; Từ Hán Việt; Từ ngữ; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Công Lý; ] DDC: 495.17 /Price: 27500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12888. BÙI PHƯƠNG NGA Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 148tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994018166 (Lớp 5; Khoa học; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.35 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12845. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ bảy.- H.: Giáo dục, 2011.- 148tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994016056 (Lớp 3; Tiếng Việt; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Bùi Minh Toán; Nguyễn Trí; Lê Ngọc Điệp; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |