6882. Phương pháp giải bài tập vật lí 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Thanh Hải.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 176tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8935092780016 (Vật lí; Phương pháp giải; Bài tập; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; ] DDC: 530.0712 /Price: 47000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
16739. Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2017.- 152tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000347 (Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; ] DDC: 372.6 /Price: 11800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |
14058. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2017.- 172tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000583 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
13039. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng.....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2016.- 156tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000408 (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trịnh Mạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
19002. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2016.- 172tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000583 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
2123. NGUYỄN XUÂN LẠC Những bài làm văn tiêu biểu 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn.- In lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 158tr.; 24cm. ISBN: 8935092764047 (Tập làm văn; Lớp 9; Bài văn; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Lạc; ] DDC: 807 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
16710. Toán 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2015.- 183tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000590 (Toán; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Đặng Tự Ân; Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 10.700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |
4507. workbook 6: Sách kèm với sách giáo khoa/ Tứ Anh.- H.: Giáo dục, 1999.- 131tr.: bảng; 20,5cm. ISBN: 9786040040381 (Tiếng Anh; Bài tập; ) DDC: 428.0076 /Price: 6400 đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
8383. Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al].- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 67tr.: minh họa màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040307026 (Đạo đức; Lớp 3; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Thành Nam; Nguyễn Thị Hoàng Anh; Nguyễn Ngọc Dung; Nguyễn Thị Việt Hà; ] DDC: 372.83 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |
446. NGUYỄN CHÍ CÔNG Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 83tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307125 (Lớp 7; Tin học; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Hà Đặng Cao Tùng; Phan Anh; Bùi Việt Hà; ] DDC: 004 /Price: 12.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
8632. Toán 1: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2020.- 107tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040195685 (Toán; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Hải; Vũ Văn Dương; Nguyễn Áng; Lê Anh Vinh; ] DDC: 372.7 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
8641. Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga.- H.: Giáo dục, 2020.- 71tr.: hình vẽ, tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040195630 (Đạo đức; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Thị Tuyết Mai; Lục Thị Nga; Nguyễn Thị Toan; Trần Thành Nam; ] DDC: 372.83 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
8646. Mỹ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến( ch.biên), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 79 tr: tranh màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040255754 (Mỹ thuật; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Xuân Tiến; Nguyễn Tuấn Cường; Hoàng Minh Phúc; ] DDC: 372.52 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
8629. Toán 1: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2020.- 115tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040195678 (Toán; Lớp 1; ) [Vai trò: Hà Huy Khoái.; Lê Anh Vinh; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
8639. Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng....- H.: Giáo dục, 2020.- 123tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786040195715 (Tự nhiên; Xã hội; Lớp 1; ) [Vai trò: Phương Hà Lan; Hoàng Quý Tỉnh; Nguyễn Thị Thấn; Vũ Văn Hùng; ] DDC: 372.3 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
8636. Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2020.- 95tr.; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040195623 Tóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề chung trong giảng dạy môn Giáo dục thể chất lớp 1 và hướng dẫn dạy học các bài vận động cơ bản và thể thao tự chọn: Đội hình đội ngũ; bài tập thể dục; tư thế và kĩ năng vận động cơ bản; môn bóng rổ; môn bơi (Lớp 1; Giáo dục thể chất; ) [Vai trò: Vũ Thị Hồng Thu; Vũ Văn Thịnh; Lê Anh Thơ; Nguyễn Duy Quyết; ] DDC: 371(075) /Price: 16.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
8660. Âm nhạc 3: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục, 2022.- 63 tr.: tranh màu; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307057 (Lớp 3; Âm nhạc; ) [Vai trò: Mai Linh Chi; Nguyễn Thị Nga; Hoàng Long; Nguyễn Thị Thanh Bình; ] DDC: 372.87 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
410. NGUYỄN THỊ NHUNG Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040310750 (Lớp 7; Mĩ thuật; Sách giáo khoa; ) {sách giáo khoa; lớp 7; Mĩ thuật; } |sách giáo khoa; lớp 7; Mĩ thuật; | [Vai trò: Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Tuấn Cường; Nguyễn Hồng Ngọc; ] DDC: 700 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
8651. Toán 2: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 139tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287342 (Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Vũ Văn Dương; Nguyễn Áng; Lê Anh Vinh; Hà Huy Khoái; ] DDC: 372.7 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
412. Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long.- H.: Giáo dục, 2022.- 180tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307132 (Khoa học tự nhiên; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Văn Hùng; Mai Văn Hưng; Lê Kim Long; Bùi Gia Thịnh; ] DDC: 507.12 /Price: 26.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |