12927. ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 4: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 119tr.: minh hoạ màu; 26.5cm.- (Cánh Diều) Bản mẫu (Lớp 4; Toán; Sách giáo khoa; ) {Toán; } |Toán; | [Vai trò: Đỗ Đức Thái; Nguyễn Hoài Anh; Trần Thúy Ngà; Nguyễn Thị Thanh Sơn; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
10233. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục, 2022.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040350282 (Đạo đức; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Toan; Trần Thành Nam; Nguyễn Ngọc Dung; ] DDC: 372.83 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
8638. Âm nhạc 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2021.- 55tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287250 (Âm nhạc; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Vân; Đặng Khánh Nhật; Nguyễn Thị Phương Mai; Mai Linh Chi; ] DDC: 372.87 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
12828. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh,....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2021.- 95tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287212 (Giáo dục thể chất; Lớp 1; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Quyết; Lê Anh Thơ; Đỗ Mạnh Hưng; Vũ Văn Thịnh; ] DDC: 372.86 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13241. Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 87 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287243 (Kĩ năng sống; Lớp 1; Sách giáo khoa; ) {Hoạt động trải nghiệm; } |Hoạt động trải nghiệm; | [Vai trò: Trần Thị Thu; Bùi Sỹ Tụng; Vũ Thị Lan Anh; Lê Thị Luận; ] DDC: 372.37 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13180. Toán 2: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái(T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 139tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287359 (Toán; Lớp 2; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Vũ Văn Dương; Nguyễn Áng; Lê Anh Vinh; Hà Huy Khoái; ] DDC: 372.7 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
8655. VŨ VĂN HÙNG Tự nhiên và Xã hội 2: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2021.- 119tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287380 (Xã hội; Tự nhiên; Lớp 2; ) [Vai trò: Phương Hà Lan; Đào Thị Hồng; Phạm Việt Quỳnh; Nguyễn Thị Thấn; ] DDC: 372.3 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
10365. PHẠM VĂN CÔNG Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Toán học kì 1: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 116tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. ISBN: 9786049915499 (Toán; Lớp 1; ) [Vai trò: Phạm Văn Công; ] DDC: 372.7 /Price: 46500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10366. PHẠM VĂN CÔNG Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Toán học kì 2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 144tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. ISBN: 9786049915505 (Toán; Lớp 1; ) [Vai trò: Phạm Văn Công; ] DDC: 372.7 /Price: 59500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
12874. HOÀNG LONG Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân....- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2019.- 56tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040136718 (Âm nhạc; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Hoành Thông; Lê Đức Sang; Hoàng Lân; Lê Minh Châu; ] DDC: 372.87 /Price: 4000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12877. LƯU THU THUỶ Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp....- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2019.- 44tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040136732 (Đạo đức; Lớp 4; ) [Vai trò: Trần Thị Tố Oanh; Mạc Văn Trang; Nguyễn Việt Bắc; Lưu Thu Thuỷ; ] DDC: 372.83 /Price: 4000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12900. ĐOÀN CHI Kĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu.- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2018.- 64tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000651 (Lớp 5; Kĩ thuật; ) [Vai trò: Đoàn Chi; Nguyễn Huỳnh Liễu; Trần Thị Thu; ] DDC: 372.5 /Price: 4900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
1515. LÊ NHỨT Giải bài tập toán 8: Soạn theo sách giáo khoa mới. T.2/ Lê Nhứt.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 191tr.: hình vẽ; 24cm. (Sách đọc thêm; Toán; Lớp 8; Bài tập; ) DDC: 510.76 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1682. Những bài làm văn tiêu biểu 7: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn.- Tái bản lần 3.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013.- 126tr.; 24cm. (Văn nghị luận; Lớp 7; Tập làm văn; Bài văn; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Lạc; ] DDC: 807 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
11370. TRẦN MẠNH HƯỞNG Luyện tập về cảm thụ văn học ở tiểu học: Theo Chương trình và Sách giáo khoa mới/ Trần Mạnh Hưởng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 143 tr.; 24 cm. Thư mục: tr. 141-142 (Cảm thụ văn học; Tiểu học; Luyện tập; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.64 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
3492. TRỊNH ĐÌNH TÙNG Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần Lịch sử thế giới/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 207tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934980046944 Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng các loại kênh hình như bản đồ, sơ đồ, hình vẽ, tranh ảnh trong sách giáo khoa lịch sử lớp 6, 7, 8, 9, phần lịch sử thế giới. Gợi ý về phương pháp sử dụng các kênh hình cho phù hợp với từng đối tượng học sinh (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Lịch sử; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Nguyễn Văn Ninh; Nguyễn Mạnh Hưởng; ] DDC: 909 /Price: 26500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
18817. Bình thơ cho học sinh tiểu học: Những bài thơ hay trong và ngoài sách giáo khoa tiểu học/ Phạm Khải.- H.: Giáo dục, 2006.- 128tr.: bảng; 20cm. Tóm tắt: Bình giảng một số bài thơ hay dành cho thiếu nhi của các tác giả : Trần Đăng Khoa, Phạm Hổ, Võ Quảng. (Bình giảng; Thơ; Tiểu học; ) [Vai trò: Phạm Khải; ] DDC: 372.64 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
4814. Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí ở trường phổ thông. T.1: Trung học cơ sở/ Lâm Quang Dốc.- H.: Giáo dục, 2006.- 206tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Khái niệm bản đồ giáo khoa, tính hệ thống thống nhất của bản đồ giáo khoa và hướng dẫn, sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí lớp 6, 7, 8, 9 (Sử dụng; Lược đồ; Bản đồ; Trung học cơ sở; ) DDC: 912 /Price: 22800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
16713. Kĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2006.- 64tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980618158 (Lớp 5; Kĩ thuật; ) [Vai trò: Đoàn Chi; Nguyễn Huỳnh Liễu; Trần Thị Thu; ] DDC: 372.5 /Price: 6400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |
7842. NGUYỄN TẤT THẮNG Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng ( tông ch.b); Dương Văn Nhiệm ( ch.b); Phạm Thị Lam Hồng....- TP. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh.- 79tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách cánh diều) Bản mẫu Tóm tắt: Giúp học sinh khám phá các nội dung cơ bản của lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản. Qua việc tổ chức học tập trải nghiệm và khám phá sẽ giúp các em từng bước phát triển năng lực công nghệ, năng lực chung và các phẩm chất chủ yếu. (Sách giáo khoa; Lớp 7; Công nghệ; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Dương Văn Nhiệm; Phạm Thị Hồng Lam; Nguyễn Thị Ái Nghĩa; ] DDC: 607 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |