7859. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7: Sách giáo viên. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu....- H.: Giáo dục, 2003.- 152 tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; Phạm Gia Đức; Trần Luận; ] DDC: 510.712 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
12913. BÙI PHƯƠNG NGA Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga.- H.: Giáo dục, 2003.- 100tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 2; Phương pháp giảng dạy; Tự nhiên; Xã hội; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Đoàn Thị My; Lê Thu Dinh; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 4000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
7783. HOÀNG LONG Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu.- H.: Giáo dục, 2002.- 103tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Âm nhạc; Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; ) [Vai trò: Lê Minh Châu; ] DDC: 780.71 /Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
12920. ĐỖ TRỌNG VĂN Giáo dục an toàn giao thông lớp 3: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Bạch Thị Bình, Phạm Minh Phương.- H.: Giáo dục, 2002.- 35tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Giao thông; ) [Vai trò: Phạm Minh Phương; Bạch Thị Bình; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Price: 1200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12945. ĐỖ TRỌNG VĂN Giáo dục an toàn giao thông lớp 5: Sách giáo viên/ B.s.: Đỗ Trọng Văn, Phạm Nhật Lệ, Nguyễn Thị Thanh Hằng.- H.: Giáo dục, 2002.- 43tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Ủy ban An toàn giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (Giáo dục; An toàn giao thông; Lớp 5; ) [Vai trò: Phạm Nhật Lệ; Nguyễn Thị Thanh Hằng; ] DDC: 372.8 /Price: 1400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13740. HOÀNG LONG Nghệ thuật 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)...[et al.]..- H.: Giáo dục, 2002.- 251tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Nghệ thuật; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Toản; Đoàn Chi; Hàn Ngọc Bích; Lê Minh Châu; ] DDC: 372.5 /Price: 9.600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
7837. sinh học 6 sách giáo viên/ NGuyễn Quang Vinh.- Tp. Hồ Chí Minh: nhà xuất bản giáo dục, 2002.- 204tr.: bảng; 24cm. (Lớp 6; Sinh học sách giáo viên; ) [Vai trò: Hoàng Thị Sản; Nguyễn Phương Nga; Trịnh Bích Ngọc; ] DDC: 580 /Price: 7.900 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7782. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 6: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lân (ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.- H.: Giáo dục, 2002.- 108tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thư mục: tr. 106 (Thể dục; Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Bích Huệ; Vũ Học Hải; ] DDC: 796.44071 /Price: 4400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7840. NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Nguyễn văn Lợi ,Nguyễn hạnh Dung ,Thân Trọng liên Nhân.- Bắc Giáng: Nhà xuất bản Giáo Dục, 2002.- 152tr.; 24cm. (Lớp 6; Tiếng Anh; sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn văn Lợi; Nguyễn hạnh Dung; Thân Trọng liên Nhân; ] DDC: 428 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
13186. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.1/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Lê Thị Tuyết Mai, Trần Thị Minh Phương.- H.: Giáo dục, 2002.- 267tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980100127 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 1; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; Lê Thị Tuyết Mai; ] DDC: 372.6 /Price: 10200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13187. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Lê Thị Tuyết Mai, Trần Thị Minh Phương.- H.: Giáo dục, 2002.- 312tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980100134 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 1; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; Lê Thị Tuyết Mai; ] DDC: 372.6 /Price: 11700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
7835. PHAN ĐỨC CHÍNH toán 6 sách giáo viên tập 2: tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán,bài tập tự luyện. T.2/ Phan Đức Chính.- H.: Giáo dục, 2002.- 132tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Sách giáo viên; Lớp 6; ) [Vai trò: Phan Đức Chính; Tôn Thân; Pham gia Đức; ] DDC: 510.76 /Price: 5.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7838. VŨ QUANG Vật lý 6: Sách giáo viên/ Vũ Quang.- Sơn la: Giáo dục, 2002.- 176tr.; 24cm.. (Vật lý; Sách giáo viên; Lớp 6; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Vũ Quang; Bùi Gia Thịnh; Nguyễn Phương Hồng; ] DDC: 530 /Price: 6.900đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
13188. Đạo đức 1: Sách giáo viên/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai....- H.: Giáo dục, 2002.- 91tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980100158 (Đạo đức; Phương pháp giảng dạy; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Việt Hà; Lê Thị Tuyết Mai; Lưu Thu Thuỷ; Trần Thị Tố Oanh; ] DDC: 372.83 /Price: 3800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
7781. NGUYỄN DƯỢC Đị lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược.- H.: Giáo dục, 2002.- 108tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Hướng dẫn giảng dạy môn Địa lí lớp 6 Nguyễn Dược; (Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Lịch sử; Sách giáo viên; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Dược; ] DDC: 959.70071 /Price: 4.400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
2578. Toán 9: Sách giáo viên. T.2/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan...- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 20011.- 190tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994018098 (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Trương Công Thành; Phạm Gia Đức; Tôn Thân; Nguyễn Huy Đoan; ] DDC: 510 /Price: 10900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |