7861. NGUYỄN QUANG VINH Sinh học 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang.- H.: Giáo dục, 2019.- 208tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Sách giáo khoa; Sinh học; Lớp 7; ) [Vai trò: Trần Kiên; Nguyễn Quang Vinh; Nguyễn Văn Khang; ] DDC: 590 /Price: 17.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
3800. LÊ XUÂN TRỌNG Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,....- Sơn La: Giáo dục Việt Nam, 2017.- 204tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 9786040010346 Tóm tắt: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 9, hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể (Hóa học; Lớp 9; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Lê Xuân Trọng; Cao Thị Thặng; Nguyễn Phú Tuấn; Ngô Văn Vụ; ] DDC: 540.71 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
12160. ĐOÀN CHI Kĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2017.- 72tr.: ảnh, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040009654 (Phương pháp giảng dạy; Kĩ thuật; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Huỳnh Liễu; Trần Thị Thu; ] DDC: 372.5044 /Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11910. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2017.- 120tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040009531 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Mĩ thuật; ) [Vai trò: Bạch Ngọc Diệp; Bùi Đỗ Thuật; Nguyễn Quốc Toản; Nguyễn Hữu Hạnh; ] DDC: 372.52044 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
502. NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 7: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2017.- 171tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040009975 (Ngữ văn; Lớp 7; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Đình Chú; Nguyễn Văn Hiệp; ] DDC: 807.1 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
12162. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền....- Tái bản lần thứ 1.- H. ; London: Giáo dục ; Macmillan education, 2017.- XIX, 79tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040086372 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Trương Thị Ngọc Minh; Đào Ngọc Lộc; Hoàng Văn Vân; Phan Hà; ] DDC: 372.6521044 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
2205. Tiếng Anh 6: Sách giáo viên. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2017.- 139tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040006677 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Tiếng Anh; ) {Sách giáo viên; } |Sách giáo viên; | [Vai trò: Hoàng Văn Vân; Lưu Quý Khương; Nguyễn Thị Chi; Lê Kim Dung; ] DDC: 428.00712 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
12178. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2017.- 368tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040009470 (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Thị Hạnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6044 /Price: 20400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
18923. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2017.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040009586 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Lê Hữu Tỉnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6044 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
12159. ĐỖ ĐÌNH HOAN Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2017.- 288tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040009593 (Phương pháp giảng dạy; Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Vũ Quốc Chung; Đặng Tự Ân; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7044 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
3801. Toán 9: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Dức Chính (Tổng ch.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2017.- 168tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Ngô Hữu Dũng; Trần Phương Dung; ] DDC: 510.71 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
11907. BÙI PHƯƠNG NGA Khoa học 4: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2016.- 224tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040009500 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Khoa học; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35044 /Price: 14700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
18427. Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền....- H. ; London: Giáo dục ; Macmillan education, 2016.- XIX, 146tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040086372 (Lớp 5; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Đào Ngọc Lộc; Đỗ Thị Ngọc Hiền; Phan Hà; Hoàng Văn Vân; ] DDC: 372.6521 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
494. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 8: Sách giáo viên. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2016.- 71tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040063397 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 8; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Phan Chí Nghĩa; Lê Kim Dung; Hoàng Văn Vân; Lương Quỳnh Trang; ] DDC: 428.0071 /Price: 80.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
18423. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2016.- 351tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040009579 (Lớp 5; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Trí; Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6044 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18928. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2016.- 288tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040009593 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Vũ Quốc Chung; Đỗ Đình Hoan; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
7860. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7: Sách giáo viên: T.2/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu....- H.: Giáo dục, 2016.- 92tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Tôn Thân; Trần Đình Châu; Trần Phương Dung; Trần Kiều; ] DDC: 510.712 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
14073. Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà....- H.: Giáo dục, 2015.- 155tr.: tranh vẽ, bảng; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040002501 (Tiếng Anh; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Tuấn; Hoàng Văn Vân; Phan Hà; Đỗ Thị Ngọc Hiền; ] DDC: 372.6521 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
492. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 6: Sách giáo viên. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2015.- 139tr.: minh hoạ; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040006677 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Văn Vân; Lê Kim Dung; Phan Chí Nghĩa; Nguyễn Thị Chi; ] DDC: 428.0071 /Price: 52500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
479. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6 tập 1: Sách giáo viên tập 1/ Phan Đức Chính(tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.),Trần Đình Châu.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2015.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. ISBN: 9786040319982 (Lớp 6; Toán; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Phan Đức Chính; Tôn Thân; Trần Đình Châu; Trần Phương Dung; ] DDC: 510.0076 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |