Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 376.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7861. NGUYỄN QUANG VINH
    Sinh học 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang.- H.: Giáo dục, 2019.- 208tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Sách giáo khoa; Sinh học; Lớp 7; ) [Vai trò: Trần Kiên; Nguyễn Quang Vinh; Nguyễn Văn Khang; ]
DDC: 590 /Price: 17.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3800. LÊ XUÂN TRỌNG
    Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,....- Sơn La: Giáo dục Việt Nam, 2017.- 204tr; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
    ISBN: 9786040010346
    Tóm tắt: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 9, hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể
(Hóa học; Lớp 9; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Lê Xuân Trọng; Cao Thị Thặng; Nguyễn Phú Tuấn; Ngô Văn Vụ; ]
DDC: 540.71 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12160. ĐOÀN CHI
    Kĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2017.- 72tr.: ảnh, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040009654
(Phương pháp giảng dạy; Kĩ thuật; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Huỳnh Liễu; Trần Thị Thu; ]
DDC: 372.5044 /Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11910. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2017.- 120tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040009531
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Mĩ thuật; ) [Vai trò: Bạch Ngọc Diệp; Bùi Đỗ Thuật; Nguyễn Quốc Toản; Nguyễn Hữu Hạnh; ]
DDC: 372.52044 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học502. NGUYỄN KHẮC PHI
    Ngữ văn 7: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2017.- 171tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040009975
(Ngữ văn; Lớp 7; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Đình Chú; Nguyễn Văn Hiệp; ]
DDC: 807.1 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12162. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền....- Tái bản lần thứ 1.- H. ; London: Giáo dục ; Macmillan education, 2017.- XIX, 79tr.: minh hoạ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040086372
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Trương Thị Ngọc Minh; Đào Ngọc Lộc; Hoàng Văn Vân; Phan Hà; ]
DDC: 372.6521044 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2205. Tiếng Anh 6: Sách giáo viên. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2017.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040006677
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Tiếng Anh; ) {Sách giáo viên; } |Sách giáo viên; | [Vai trò: Hoàng Văn Vân; Lưu Quý Khương; Nguyễn Thị Chi; Lê Kim Dung; ]
DDC: 428.00712 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12178. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2017.- 368tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040009470
(Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Thị Hạnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 372.6044 /Price: 20400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18923. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2017.- 304tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040009586
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Lê Hữu Tỉnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; ]
DDC: 372.6044 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12159. ĐỖ ĐÌNH HOAN
    Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2017.- 288tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040009593
(Phương pháp giảng dạy; Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Vũ Quốc Chung; Đặng Tự Ân; Nguyễn Áng; ]
DDC: 372.7044 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3801. Toán 9: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Dức Chính (Tổng ch.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2017.- 168tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Ngô Hữu Dũng; Trần Phương Dung; ]
DDC: 510.71 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11907. BÙI PHƯƠNG NGA
    Khoa học 4: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2016.- 224tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040009500
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Khoa học; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; ]
DDC: 372.35044 /Price: 14700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18427. Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền....- H. ; London: Giáo dục ; Macmillan education, 2016.- XIX, 146tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040086372
(Lớp 5; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Đào Ngọc Lộc; Đỗ Thị Ngọc Hiền; Phan Hà; Hoàng Văn Vân; ]
DDC: 372.6521 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học494. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 8: Sách giáo viên. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2016.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040063397
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 8; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Phan Chí Nghĩa; Lê Kim Dung; Hoàng Văn Vân; Lương Quỳnh Trang; ]
DDC: 428.0071 /Price: 80.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18423. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2016.- 351tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040009579
(Lớp 5; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Trí; Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6044 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18928. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2016.- 288tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040009593
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Vũ Quốc Chung; Đỗ Đình Hoan; Nguyễn Áng; ]
DDC: 372.7 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7860. PHAN ĐỨC CHÍNH
    Toán 7: Sách giáo viên: T.2/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu....- H.: Giáo dục, 2016.- 92tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Tôn Thân; Trần Đình Châu; Trần Phương Dung; Trần Kiều; ]
DDC: 510.712 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14073. Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà....- H.: Giáo dục, 2015.- 155tr.: tranh vẽ, bảng; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040002501
(Tiếng Anh; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Tuấn; Hoàng Văn Vân; Phan Hà; Đỗ Thị Ngọc Hiền; ]
DDC: 372.6521 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học492. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 6: Sách giáo viên. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2015.- 139tr.: minh hoạ; 29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040006677
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Văn Vân; Lê Kim Dung; Phan Chí Nghĩa; Nguyễn Thị Chi; ]
DDC: 428.0071 /Price: 52500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học479. PHAN ĐỨC CHÍNH
    Toán 6 tập 1: Sách giáo viên tập 1/ Phan Đức Chính(tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.),Trần Đình Châu.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2015.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
    ISBN: 9786040319982
(Lớp 6; Toán; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Phan Đức Chính; Tôn Thân; Trần Đình Châu; Trần Phương Dung; ]
DDC: 510.0076 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.