19421. THU NGA Sổ tay công tác nữ công: lưu hành nội bộ/ Thu Nga biên soạn.- H.: Lao động, 2007.- 176 tr.; 19 cm. Đầu trang sách ghi : Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam. Ban Nữ công (Phụ nữ; Phụ nữ; Địa vị xã hội, pháp luật,...; Việt Nam; Việt Nam; ) DDC: 371 /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
12254. Sỏ tay hướng dẫn thực hiện quỹ hỗ trợ sáng kiến giáo dục/ Bộ giáo dục và đào tạo.- H.: Giáo dục, 2007.- 63tr.: bảng; 21cm. (Giáo dục; Hướng dẫn; Quỹ hỗ trợ sáng kiến giáo dục; ) [Vai trò: Bộ giáo dục và đào tạo; ] DDC: 372.01 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11840. Sổ tay công tác nữ công: Lưu hành nội bộ.- H.: Lao động, 2006.- 176tr.; 19 cm. ĐTTS ghi : Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam. Ban nữ công Tóm tắt: Đề cập các vấn đề về giáo dục giới, giáo dục gia đình và những chính sách, chế độ mới, chủ trương công tác vận động CNVC của đoàn Chủ tịch TLĐ và Trung ương Hội LHPN Việt Nam có liên quan trực tiếp hoạt động nữ công của công đoàn các cấp trong năm 2004 và những năm tiếp theo (Công đoàn cơ sở; Sổ tay; ) {Công tác nữ công; } |Công tác nữ công; | DDC: 305.4 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
18552. Sổ tay kiến thức địa lí ở tiểu học/ Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quý Thao, Trung Hải...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 212tr.: ảnh, hình vẽ; 18cm. Thư mục: tr. 210 ISBN: 8934980639238 Tóm tắt: Trình bày các kiến thức địa lí từ lớp 1 đến lớp 5 về một số hiện tượng địa lí trong tự nhiên, xã hội ở Việt Nam và một số quốc gia trên thế giới (Tiểu học; Địa lí; Sách đọc thêm; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Vũ; Phí Công Việt; Trung Hải; Nguyễn Quý Thao; ] DDC: 372.89 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
11391. NGUYỄN ĐÌNH CAO Sổ tay chính tả tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Đình Cao.- H.: Giáo dục, 2005.- 212tr.; 18cm. Thư mục: tr. 209-210 Tóm tắt: Giới thiệu một số điều cần biết về chính tả tiếng Việt và chính tả phụ âm đầu, phụ âm cuối trong tiếng Việt tiểu học (Chính tả; Tiếng Việt; Tiểu học; ) [Vai trò: Nguyễn Đình Cao; ] DDC: 372.63 /Price: 9600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
4735. Sổ tay công tác nữ công: Lưu hành nội bộ.- H.: Lao động, 2005.- 176tr.; 19cm. Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam. Ban nữ công (Công tác cán bộ; Sổ tay; Nữ công; ) DDC: 305.4 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
18597. Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam/ Trương Hữu Quýnh (ch.b), Lê Mậu Hãn, Lê Đình Hà.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2005.- 245tr.; 19cm. Thư mục: tr. 244-245 (Lịch sử; Phổ thông trung học; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Trương Hữu Quýnh; Lê Mậu Hãn; Lê Đình Hà; ] DDC: 959.7 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
3596. THÂN TRỌNG LIÊN NHÂN Sổ tay kiến thức Đất nước học trong chương trình tiếng anh THCS/ Thân Trọng Liên Nhân (ch.b), Dương Lâm Anh, Hồ Thị Mỹ Hậu.- H.: Nxb. Giáo dục, 2005.- 323tr: minh họa; 19cm. ISBN: 8934980535080 (Đất nước học; Chương trình tiếng anh; ) [THCS; ] DDC: 306.0944 /Price: 18700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12205. Sổ tay kiến thức tiếng Việt tiểu học/ Đỗ Việt Hùng.- H.: Giáo dục, 2002.- 119tr.: bảng; 18cm. (Tiếng Việt; Tiểu học; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 3500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
18588. Sổ tay bí thư chi đoàn.- In lần thứ 2.- Tp. Hồ chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 121tr.; 18cm. Tóm tắt: Những vấn đề cơbản, những kinh nghiệm cần thiết cho bạn trong xử lý các hoạt động của chi đoàn (Bí thư chi đoàn; Sổ tay; Đoán thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh; ) DDC: 369.4076 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
4732. PHẠM ĐỨC BÌNH Sổ tay hóa học 9: Thcs/ Phạm Đức Bình.- Tái bản lần thứ 2.- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2000.- 206tr.; 18cm. (Hóa học; Lớp 9; Sổ tay; ) DDC: 540.76 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
11838. LÊ TUẤN Sổ tay từ ngữ tiểu học: Tái bản theo bản in 1991/ Lê Tuấn, Thế Long, Trịnh Mạnh.- In lần thứ hai.- H.: Giáo dục, 1994.- 187tr; 19cm. Tóm tắt: Giải nghĩa từ ngữ theo từ điển trong sách giáo khoa tiểu học (Cấp 1; Việt Nam; Từ vựng; Từ ngữ; Ngữ pháp; ) [Vai trò: Trịnh Mạnh; Thế Long; Lê Tuấn; ] DDC: 495.9225 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |