3810. Đố vui trí tuệ/ Mai Linh biên soạn.- H.: Văn hóa thông tin, 2006.- 185tr; 19cm. (Trí tuệ; Văn học dân gian; Đố vui; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Mai Linh; ] DDC: 398.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
7727. NGUYỄN KHẮC THUẦN Danh tướng Việt Nam. T.3: Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỷ XVIII và phong trào Tây Sơn/ Nguyễn Khắc Thuần.- Tái bản lần thứ 9.- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2005.- 343tr.: minh hoạ; 21cm. Phụ lục: tr. 295-339 Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đờì và sự nghiệp của những danh tướng xuất thân áo vải đầu tiên, các danh tướng Tây Sơn và lãnh tụ của phong trào Tây Sơn Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ (Danh tướng; Sự nghiệp; Tiểu sử; Khởi nghĩa Tây Sơn; ) [Việt Nam; ] DDC: 959.702 /Price: 21400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
14251. NGUYỄN KHẮC THUẦN Danh tướng Việt Nam. T.4: Danh tướng trong sự nghiệp đấu tranh chống ách đô hộ của phong kiến Trung Quốc // Nguyễn Khắc Thuần.- Hà Nội: Giáo dục, 2005.- 276tr.: minh họa; 21 cm. (Tướng; Tiểu sử; Việt Nam; ) [Việt Nam; ] DDC: 355.00922 /Price: 13700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
9982. THẠCH LAM Hà Nội 36 phố phường: Tuyển tập bút ký, phóng sự/ Thạch Lam.- Hà Nội: Văn học, 2005.- 168tr.; 19cm. (Phóng sự; Bút kí; Văn học hiện đại; Tuyển tập; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | DDC: 895.922332 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
6214. Hướng dẫn tự học ngữ văn 8. T.1/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 188tr.: hình vẽ; 24cm. (Ngữ văn; Lớp 8; Tập làm văn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm; ] DDC: 807 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
1830. NGUYỄN VĂN THẠC Mãi mãi tuổi Hai mươi: Nhật ký thời chiến Việt Nam/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm và giới thiệu.- Tái bản lần thứ năm, có bổ sung.- Hà Nội: Nxb. Thanh niên, 2005.- 295tr.: Hình ảnh; 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | [Vai trò: Đặng Vương Hưng; ] DDC: 8959228 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
5848. NGUYỄN VĂN THẠC Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến tranh/ Nguyễn Văn Thạc ; Đặng Vương Hưng s.t., giới thiệu.- H.: Thanh niên, 2005.- 326tr.: ảnh; 19cm. Phụ lục: tr. 326 Tóm tắt: Giới thiệu những trang nhật kí của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc. Trong đó anh đã ghi chép rất kỹ những điều mắt thấy tai nghe trong suốt chặng đường hành quân, những chuyện vui buồn, và cả những điều anh cảm nhận được từ đó (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Đặng Vương Hưng; ] DDC: 959.7043 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
11375. Những đề toán hay của Toán tuổi thơ/ Lê Thống Nhất, Đỗ Trung Hiệu.- H.: Giáo dục, 2005.- 175tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. (Đề thi; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Lê Thống Nhất; Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
1578. NGUYỄN VĂN LỘC Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Giáo dục, 2005.- 223tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Hình học; Lớp 9; Trắc nghiệm; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lộc; ] DDC: 516.0076 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
13940. LƯƠNG MINH HINH Đỉnh lũ tuổi thơ: Tập truyện ngắn/ Lương Minh Hinh.- H.: Giáo dục, 2005.- 104tr.; 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 6.800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
1685. ĐOÀN THỊ KIM NHUNG Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 7/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 225tr; 24cm. Thư mục: tr.173 - 174 (Bài tập; Lớp 7; Ngữ văn; Trắc nghiệm; Tập làm văn; ) [Vai trò: Hoàng Thị Minh Thảo; ] DDC: 807 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
2879. NGUYỄN XUÂN LẠC Hướng dẫn tự học ngữ văn 8. T.1/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm.- H.: Giáo Dục, 2004.- 188tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980423288 (Lớp 8; Tập làm văn; Ngữ văn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm; ] DDC: 807 /Price: 16800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
8088. VŨ BÃO Tiếng vọng tuổi thơ: Giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Vũ Bão.- H.: Kim Đồng, 2004.- 279tr.; 17cm.- (Tủ sách Được giải) (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOTTH]. |
5593. Tư liệu lịch sử 7/ Tuyển chọn, b.s.: Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 164tr.: ảnh; 24cm. Thư mục: tr. 158-159 (Lớp 7; Lịch sử; ) [Vai trò: Nguyễn Hồng Liên; Nghiêm Đình Vỳ; Bùi Tuyết Hương; ] DDC: 959.7 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
6221. Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn.- H.: Giáo dục, 2004.- 295tr.; 24cm. (Ngữ văn; Tư liệu; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Trọng Hoàn; Đỗ Ngọc Thống; Nguyễn Văn Hiệp; ] DDC: 807 /Price: 25800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
7711. LÊ NGUYÊN NGẬT Tư liệu sinh học 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Nguyễn Văn Khang.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 170tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 7; Động vật; Sinh học; ) [Vai trò: Lê Nguyệt Ngật; Nguyễn Văn Khang; ] DDC: 590 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
3844. LÊ, QUANG LONG Từ điển tranh về các con vật/ Lê Quang Long.- Hà Nội: Giáo dục, 2004.- 563tr.: Ảnh; 18cm.. Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 500 loài vật khác nhau với những đặc tính, hình dạng, tập tính, sinh sản, ăn uống... kèm theo các bức ảnh màu minh hoạ (Động vật; ) DDC: 590.3 /Price: 32.500đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
224. Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý, Trịnh Thị Hải Yến.- H.: Giáo dục, 2003.- 96tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 6; Trắc nghiệm; Bài tập; Vật lí; ) [Vai trò: Đoàn Ngọc Căn; Vũ Đình Tuý; Đặng Thanh Hải; Trịnh Thị Hải Yến; ] DDC: 530.076 /Price: 7400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
3906. PHẠM THỊ SEN Tư liệu dạy học địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc.- H.: Giáo dục, 2003.- 103tr.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm địa lí về thiên nhiên, xã hội và con người ở châu Á và Việt Nam. (; Sách đọc thêm; Lớp 6; Địa lí; ) DDC: 910.76 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
4884. Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Xuất bản; Phạm Văn An; Biên tập; Vũ Quốc Anh, Biên soạn; Nguyễn Đăng Thìn,....- H.: Giáo dục, 1998.- 55tr.: ảnh, hình vẽ; 21cm. ĐTTS: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Gồm 2 bài học về trật tự an toàn giao thông và một số thông tin, bài tập, hệ thống báo hiệu đường bộ, điều luật có liên quan (Phổ thông trung học; Trung học cơ sở; Pháp luật; Giao thông; An toàn; ) [Vai trò: Trần Sơn; Nguyễn Hữu Khải; ] DDC: 363.12 /Price: 1500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |