5009. TẠ ĐỨC HIỀN Những bài tập làm văn chọn lọc 6: Dùng cho học sinh lớp 6THCS để tự đọc, tự học và ôn luyện vươn lên học khá, học giỏi Ngữ văn/ Tạ Đức Hiền.- HCM: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 136tr.; 24cm. (Lớp 6; Tập làm văn; Bài văn; ) [Vai trò: Tạ Đức Hiền; ] DDC: 807 /Price: 16800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
589. NGUYỄN HẢI CHÂU Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn vật lí. Q.2/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng...- H.: Giáo dục, 2007.- 140tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980771747 (Vật lí; Trung học cơ sở; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trần Thị Nhung; Hồ Tuấn Hùng; Nguyễn Phương Hồng; Nguyễn Hải Châu; ] DDC: 530.071 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
579. LÊ VĂN HỒNG Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán. Q.2/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch...- H.: Giáo dục, 2007.- 400tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980771761 Tóm tắt: Giới thiệu bộ tài liệu dạy học toán cho từng lớp theo chương trình mới; dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề trong môn toán, học theo nhóm; hình thành một số kĩ năng cơ bản cần thiết cho học sinh trong quá trình dạy học toán ở trường trung học cơ sở... (Phương pháp giảng dạy; Toán; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Thuận; Nguyễn Thế Thạch; Phạm Đức Quang; Lê Văn Hồng; ] DDC: 510.71 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
591. NGUYỄN HỮU DŨNG Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em: Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, Phan Thị Lạc, Trần Thị Nhung...- H.: Giáo dục, 2007.- 156tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục trung học ISBN: 8934980771877 Tóm tắt: Các kiến thức dành cho giáo viên trung học cơ sở về giáo dục phòng chống ma tuý và chất gây nghiện, về quyền trẻ em (Chất gây nghiện; Ma tuý; Phòng chống; Trung học cơ sở; Phương pháp giảng dạy; ) [Quyền trẻ em; ] DDC: 363.4 /Price: 15.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
583. NGUYỄN HẢI CHÂU Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Âm nhạc: Môn âm nhạc. Q.2/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn.- H.: Giáo dục, 2007.- 148tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980771839 (Trung học cơ sở; Âm nhạc; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 781.071 /Price: 14.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
573. VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp. Q.2/ B.s.: Lê Thanh Sử, Phan Nguyên Thái,....- H.: Giáo dục, 2007.- 91tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980771808 (Hoạt động ngoài giờ; Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; ) DDC: 570.71 /Price: 9.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1996. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Lịch sử: Môn lịch sử. Q.2/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên....- H.: Giáo dục, 2007.- 112tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980771792 Tóm tắt: Giới thiệu chương trình, mục tiêu, kế hoạch và các nội dung bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên giảng dạy môn lịch sử (Phổ thông cơ sở; Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 907 /Price: 11.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1994. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Mĩ thuật: Môn Mĩ thuật. Q.2/ B.s.: Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Quốc Toản.- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục trung học ISBN: 8934980771785 (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Mĩ thuật; ) DDC: 741.071 /Price: 10.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
576. HOÀNG KIM BẢO Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Ngữ văn: Môn ngữ văn. Q.2/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga...- H.: Giáo dục, 2007.- 119tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980771853 (Ngữ văn; Trung học cơ sở; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 807 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
587. VŨ NGỌC HẢI Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Thể dục: Môn Thể dục. Q.1/ B.s.: Vũ Học Hải, Đinh Mạnh Cường, Phạm Vĩnh Thông,....- H.: Giáo dục, 2007.- 76tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980546703 (Phổ thông cơ sở; Thể dục; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 796 /Price: 25.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
586. ĐINH MẠNH CƯỜNG Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) Môn Thể dục: Môn Thể dục. Q.2/ B.s.: Đinh Mạnh Cường, Phạm Vĩnh Thông, Vũ Thị Thư.- H.: Giáo dục, 2007.- 76tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980771822 (Phổ thông cơ sở; Thể dục; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 796 /Price: 7.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
581. ĐẶNG SỸ ĐỨC Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Địa lí: Môn địa lí. Q.2/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương,....- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980771778 Tóm tắt: Giới thiệu chương trình bồi dưỡng thường xuyên môn địa lí cho các giáo viên trung học cơ sở. Phương pháp tổ chức và giảng dạy môn địa lí (Địa lí; Phổ thông cơ sở; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 910.71 /Price: 10.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
6622. NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG Thiết kế bài giảng sinh học THCS 6/ Nguyễn Khánh Phương.- Tái bản có sửa chữa và bổ sung.- H.: Hà Nội, 2007.- 211tr.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu bài học, phương pháp chuẩn bị bài, đồ dùng dạy học và các hoạt động dạy học môn sinh học lớp 6 phần thực vật (Lớp 6; Sinh học; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 580.71 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
5491. LÊ HỒNG ĐỨC Tuyển chọn bài thi học sinh giỏi toán THCS: Hình học 6,7,8,9/ Lê Hồng Đức.- Hà Nội: Nxb.Hà Nội, 2007.- 236tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6,7,8,9; Toán; Hình học; ) DDC: 510.76 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
6789. Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS Môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga lớp 8.- Hà Nội: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm.. Bộ Giáo dục và Đào tạo (Đề kiểm tra; ) [Việt Nam; ] DDC: 808 /Price: 13.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
1964. VĨNH BÁ 20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh THCS 9/ Vĩnh Bá, Thảo Nguyên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006.- 119tr.; 24cm. ISBN: 8930000000965 Tóm tắt: Trình bày 20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 10 về ngữ pháp, điền từ, động từ, giới từ, mệnh đề trạng từ, mệnh đề liên hệ, cụm động từ... có kèm đáp án. (Bài kiểm tra; Bài trắc nghiệm; Lớp 9; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thảo Nguyên; ] DDC: 420.76 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1954. NGUYỄN BÁ 30 bài kiểm tra tiếng Anh THCS 9: Đọc hiểu và trắc nghiệm/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 143tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8930005683194 (Tiếng Anh; Lớp 9; Bài kiểm tra; ) [Vai trò: Nguyễn Bá; Thảo Nguyên; ] DDC: 428.0076 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
75. VŨ TIẾN QUỲNH 45 bài văn chọn lọc 6: Dùng cho học sinh lớp 6 THCS, Bồi dưỡng học sinh giỏi văn/ Vũ Tiến Quỳnh b.s..- Tp. Hồ Chíminh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh, 2006.- 175tr.; 24cm. (Sách đọc thêm; Tập làm văn; Lớp 6; Bài văn; ) DDC: 801 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
6815. TẠ ĐỨC HIỀN Học tốt ngữ văn 9 THCS. T.1/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung kiên. Nguyễn Việt Nga, ..- H.: Hà Nội, 2006.- 160tr.; 24cm. (Ôn tập; Lớp 9; Ngữ văn; ) DDC: 807 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
11845. TÔPÔRỐP, I.K. Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp; GS. Trần Văn Cơ: Người dịch.- Tái bản lần thứ hai.- H.: Phụ nữ, 2006.- 192tr.; 18cm.. (Cuộc sống xã hội; Giáo dục; Giáo dục toàn diện; Giáo dục đạo đức; ) DDC: 370.11 /Price: 18000 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |