2818. TRẦN VĨNH THANH 1001 câu trắc nghiệm địa lý 8: Tự luận và trắc nghiệm THCS/ Trần Vĩnh Thanh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh, 2004.- 193tr.; 24cm. (Câu hỏi trắc nghiệm; Địa lý; Sách đọc thêm; Lớp 8; ) DDC: 330.9597 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
233. NGUYỄN DUY MINH Bổ trợ kiến thức sinh học lớp đầu cấp trung học cơ sở: Sách dành cho học sinh lớp 6 - THCS, giáo viên dạy sinh học lớp 6, sinh viên các trường cao đẳng và đại học, phụ huynh bồi dưỡng mở rộng kiến thức cho con em/ Nguyễn Duy Minh b.s..- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 163tr.: hình vẽ; 24cm. (Sinh học; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Minh; ] DDC: 580 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
6601. HOÀNG NGỌC DIỆP Thiết kế bài giảng Toán THCS 6: Theo CT và SGK do BGD&ĐT ban hành năm 2002. T.2.- Thái Nguyên: Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2004.- 332: Minh hoạ; 17*24cm. ISBN: 2000390055107 (Lớp 6; ) {Lớp 6; } |Lớp 6; | [Vai trò: Hoàng Ngọc Diệp; Nguyễn Thị Thịnh; Lê Thúy Nga; ] DDC: 510 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
3815. Toán học giải trí: Dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Việt Bắc.- H.: Giáo dục, 2004.- 251tr.: hình vẽ; 21cm. Thư mục: tr. 250 (Trung học cơ sở; Toán vui; ) [Vai trò: Nguyễn Việt Bắc; ] DDC: 510 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
12709. Con gái người lính đảo: Tập truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn.- H.: Giáo dục, 2003.- 175tr; 18cm. (Truyện thiếu nhi; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Kim Phong; Nguyễn Văn Tùng; ] DDC: 895.9223 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
17282. Dấu lặng của rừng: Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2003.- 175tr; 18cm. ISBN: 8934980135457 (Truyện thiếu nhi; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Kim Phong; Nguyễn Văn Tùng; ] DDC: 895.9223 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
12692. Dấu lặng của rừng: Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn.- H.: Giáo dục, 2002.- 175tr; 18cm. (Truyện thiếu nhi; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Kim Phong; Nguyễn Văn Tùng; ] DDC: 895.9223 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
4895. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6: THCS. Theo chương trình cải cách mới. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải.- H.: Nxb. Hà Nội, 2002.- 91tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Hàn Liên Hải; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 510.712 /Price: 8.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4908. NGUYỄN QUANG HANH Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7 Đại số: Trung học cơ sở - Quyển. Theo chương trình thcs. T.2/ B.s: Nguyễn Quang Hanh,Vũ Ninh Giang.- H.: Nxb. Hà Nội, 2002.- 162tr.: hình vẽ; 24cm. Theo chương trình cải cách mới (Lớp 7; Toán học; ) {Trung học cơ sở; } |Trung học cơ sở; | [Vai trò: Ngô Long Hậu; Nguyễn Quang Hanh; ] DDC: 510.76 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4900. ĐOÀN MINH Ngữ pháp tiếng anh dành cho học sinh THCS/ Đoàn Minh.- Hải Phòng: Thanh Hoá, 2002.- 187tr.: hình vẽ; 2002cm. (Tiếng Anh; THCS; Ngữ Pháp; ) [Vai trò: Đoàn Minh; ] DDC: 428 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4980. VŨ THẾ HỰU Toán cơ bản và nâng cao THCS 6. T.2/ Vũ Thế Hựu.- H.: Giáo dục, 2002.- 134tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; ] DDC: 510 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4732. PHẠM ĐỨC BÌNH Sổ tay hóa học 9: Thcs/ Phạm Đức Bình.- Tái bản lần thứ 2.- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2000.- 206tr.; 18cm. (Hóa học; Lớp 9; Sổ tay; ) DDC: 540.76 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4883. Câu hỏi kiểm tra đánh giá về giáo dục dân số và sức khỏe sinh sản lớp 7 môn sinh học: Tài liệu dùng cho các trường THCS.- H.: K. nxb, 1999.- 43tr.; 21cm.. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo - Qũy dân số liên hợp Quốc (UNFPA) (Dân số; Giáo dục; Sức khỏe; Sinh Sản; ) DDC: 363.9 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4752. Câu hỏi kiểm tra đánh giá về giáo dục dân số và sức khỏe sinh sản lớp 8 môn sinh học: Tài liệu dùng cho các trường THCS.- H.: K.Nxb, 1999.- 72tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo - Qũy dân số liên hợp Quốc (UNFPA) (Dân số; Giáo dục; Sức khỏe; Sinh Sản; ) DDC: 363.9 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4607. HUỲNH BÉ Tuyển tập Hoá học căn bản 8-9: Phân loại phương pháp giải Hoá học THCS/ Huỳnh Bé,.- ĐN.: Nxb. Đà Nẵng, 1999.- 260tr.; 19cm. (Câu hỏi; Bài tập; Hoá học; Tuyển tập; Lớp 8, 9; ) DDC: 540.76 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |