2790. NGUYỄN THÚY HỒNG Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Bùi Kim Liên.- H.: Giáo dục, 2011.- 199tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994077194 (Đề kiểm tra; Ngữ văn; Tập làm văn; Lớp 9; Văn học; ) [Vai trò: Bùi Kim Liên; ] DDC: 807.6 /Price: 31500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2376. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thuỳ Linh.- H.: Giáo dục, 2011.- 147tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Bộ sách Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng dành cho học sinh lớp 8) ISBN: 8934994173148 (Đề kiểm tra; Lớp 8; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thuỳ Linh; Lương Quỳnh Trang; ] DDC: 428.0076 /Price: 23500đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
384. VŨ THỊ LỢI Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 7/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Quang Vịnh, Huỳnh Thị Ái Nguyên.- H.: Giáo dục, 2008.- 148tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934980825730 (Tiếng Anh; Bài tập; Lớp 7; ) [Vai trò: Huỳnh Thị Ái Nguyên; Nguyễn Quang Vịnh; Vũ Thị Lợi; ] DDC: 428.0076 /Price: 19600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
1989. ĐÀM LUYỆN Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc Diệp.- H.: Giáo dục, 2008.- 287tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 286 ISBN: 8934980830796 Tóm tắt: Quan điểm và định hướng đổi mới phương pháp giảng dạy môn mĩ thuật trung học cơ sở. Giới thiệu một số bài dạy mĩ thuật minh hoạ lớp 6, 7, 8, 9 (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Mĩ thuật; ) [Vai trò: Bạch Ngọc Diệp; Nguyễn Quốc Toản; ] DDC: 741.071 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
10078. CHU MẠNH NGUYÊN Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên tiểu học thành phố Hà Nội: Phần giáo dục địa phương (30 tiết)/ B.s.: Chu Mạnh Nguyên (ch.b.), Lục Thị Nga, Bùi Việt Hà.- H.: Hà Nội, 2006.- 238tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội Thư mục: tr. 238 Tóm tắt: Gồm 6 bài kiến thức chung về Hà Nội và giáo dục Hà Nội, những giải pháp về công nghệ thông tin cho giáo dục và đào tạo Hà Nội phát triển theo hướng hiện đại hóa (Tiểu học; Giáo dục; Địa chí; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lục Thị Nga; Bùi Việt Hà; ] DDC: 372.01 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
2822. Tự học và thực hành tiếng Anh 8/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), Dương Lâm Anh, Hồ Thị Mỹ Hậu...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 240tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934980530313 (Lớp 8; Tiếng Anh; Bài tập; ) [Vai trò: Bảo Khâm; Hồ Thị Mỹ Hậu; Dương Lâm Anh; Thân Trọng Liên Nhân; ] DDC: 420.76 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
8658. Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 83 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045485279 (Mĩ thuật; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Huyền; Phạm Đình Bình; Nguyễn Hải Kiên; Nguyễn Thị Đông; ] DDC: 372.52 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
8364. Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng.ch.b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 95tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040311825 Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về chương trình, mục tiêu, phương pháp dạy học môn Mĩ thuật lớp 3; hướng dẫn thực hiện các bài học cụ thể theo các chủ đề khác nhau như: Mĩ thuật quanh ta, những chấm tròn thú vị, sự kì diệu của đường nét... (Lớp 3; Mĩ thuật; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lương Thanh Khiết; Nguyễn Ánh Phương Nam; Võ Thị Nguyên; Phạm Văn Thuận; ] DDC: 372.5 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |
10231. Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040350305 (Mĩ thuật; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Đinh Gia Lê; Trần Thị Biển; Đoàn Thị Mỹ Hương; Phạm Duy Anh; ] DDC: 372.52 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
3623. Thực hành Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 83 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043670301 (Hướng nghiệp; Lớp 7; ) {Hoạt động trải nghiệm; } |Hoạt động trải nghiệm; | [Vai trò: Đàm Thị Vân Anh; Nguyễn Thuý Quỳnh; Bùi Thanh Xuân; Nguyễn Dục Quang; ] DDC: 373.1425 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
12735. Thực hành Tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh, Trần Thị Hiền Lương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 68tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040297839 (Lớp 1; Tiếng Việt; Thực hành; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Trần Thị Hiền Lương; ] DDC: 372.6 /Price: 18.500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
10625. Tiếng Việt 2: Dành cho buổi học thứ hai. T.2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Đào Tiến Thi, Hoàng Minh Thuý.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 64 tr: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307767 (Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Xuân Thị Nguyệt Hà; Đào Tiến Thi; Hoàng Minh Thúy; ] DDC: 372.6 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10614. Toán 2: Dành cho buổi học thứ hai. T.2/ Nguyễn Áng, Hoàng Mai Lê, Phùng Như Thuỵ.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 68 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307705 (Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Phùng Như Thuỵ; Hoàng Mai Lê; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
3367. Bồi dưỡng Ngữ văn 6: Theo Chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 346 tr.: ảnh, bảng; 24 cm. ISBN: 9786043422160 (Ngữ văn; Lớp 6; ) [Vai trò: Kiều Bắc; Nguyễn Quốc Khánh; ] DDC: 807.12 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2784. Củng cố và ôn luyện Hoá học 8: Giúp học sinh tổng ôn tập kiến thức hiệu quả/ Trần Lục.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 199tr.: bảng; 27cm.- (Tủ sách Tự học đột phá) ISBN: 9786043246711 (Lớp 8; Hoá học; Ôn tập; ) [Vai trò: Trần Lục; ] DDC: 546.076 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2683. Củng cố và ôn luyện Hoá học 9: Giúp học sinh tổng ôn tập kiến thức hiệu quả/ Trần Lục.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 275tr.: bảng; 27cm.- (Tủ sách Tự học đột phá) ISBN: 9786043246728 (Lớp 9; Hoá học; Ôn tập; ) [Vai trò: Trần Lục; ] DDC: 546.076 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3095. Kỹ năng thương lượng và hợp tác dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên/ Trí thức Việt biên soạn.- Tái bản.- H.: Nxb. Dân Trí, 2021.- 83tr.; 24cm.- (Thương lượng) ISBN: 9786043140071 (Đàm phán; Hợp tác; ) DDC: 658.4052 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3096. Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết mâu thuẫn dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên/ Trí Thức Việt biên soạn.- H.: Nxb Dân Trí, 2021.- 83tr.; 24cm. Rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện ISBN: 9786043140088 (Tư duy; Kĩ năng; Phản biện; ) DDC: 153.42 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3091. Kỹ năng tự nhận thức và xác định giá trị của bản thân dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên/ Trí thức Việt b.s..- H.: Dân trí, 2021.- 91tr.: hình vẽ; 23cm. ISBN: 9786043140095 (tự nhận thức; Thanh thiếu niên; xác định giá trị của bản thân; ) DDC: 650.11 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3090. Kỹ năng cảm thông và tha thứ dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên/ Trí Thức Việt biên soạn.- H.: Dân trí, 2021.- 91 tr.: hình vẽ; 23 cm. ISBN: 9786043140057 (Thanh thiếu niên; Tính cách; Kỹ năng; Hành vi; ) DDC: 649.7 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |