13443. Vở bài tập thực hành Toán lớp 2. T.1/ Nguyễn Thị Bình, Vũ Mai Hương.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- .: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Bình; Vũ Mai Hương; ] DDC: 372.7 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13444. Vở bài tập thực hành Toán lớp 2. T.2/ Nguyễn Thị Bình, Vũ Mai Hương.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- .: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Bình; Vũ Mai Hương; ] DDC: 372.7 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13445. Vở bài tập thực hành Toán lớp 3. T.1/ Nguyễn Thị Bình, Vũ Mai Hương.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- .: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Bình; Vũ Mai Hương; ] DDC: 372.7 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13446. Vở bài tập thực hành Toán lớp 3. T.2/ Nguyễn Thị Bình, Vũ Mai Hương.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- .: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Bình; Vũ Mai Hương; ] DDC: 372.7 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13447. Vở bài tập thực hành Toán lớp 4. T.1/ Nguyễn Thị Bình, Vũ Mai Hương.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- .: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 4; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Bình; Vũ Mai Hương; ] DDC: 372.7 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
14390. Vở bài tập thực hành Toán lớp 4. T.2/ Nguyễn Thị Bình, Vũ Mai Hương.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 115tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786046298878 (Toán; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Bình; Vũ Mai Hương; ] DDC: 372.7 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
10627. TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG Vở ô li bài tập thực hành Tiếng Việt lớp 2. Q.1/ Trần Thị Minh Phương ch.b..- Tái bản lần 9 (Nối bản lần 01).- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 40tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786046274438 (Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10626. TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG Vở ô li bài tập thực hành Tiếng Việt lớp 2. Q.2/ Trần Thị Minh Phương ch.b..- Tái bản lần 10.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 40tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786046274407 (Tiếng Việt; Vở bài tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
16268. Vở thực hành Thủ công 1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thủ công lớp 1/ Trương Bửu Sinh.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2019.- 32tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 9786040152930 (Thực hành; Lớp 1; Thủ công; ) [Vai trò: Trương Bửu Sinh; ] DDC: 372.55 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16269. Vở thực hành Thủ công 2: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thủ công lớp 2/ Trương Bửu Sinh.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2019.- 32tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 9786040153005 (Thực hành; Lớp 2; Thủ công; ) [Vai trò: Trương Bửu Sinh; ] DDC: 372.55 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16270. Vở thực hành thủ công 3: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thủ công lớp 3/ Trương Bửu Sinh.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2019.- 32tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 9786040153074 (Thực hành; Lớp 3; Thủ công; ) [Vai trò: Trương Bửu Sinh; ] DDC: 372.55 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
14383. Vở thực hành tiếng Việt lớp 4. T.1/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Cao Hoà Bình.- H.: Đại học Sư phạm, 2019.- 67tr.: bảng; 24cm. (Thực hành; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Tú Phương; Nguyễn Khánh Phương; Cao Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14367. Vở thực hành tiếng Việt lớp 4. T.2/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Cao Hoà Bình.- H.: Đại học Sư phạm, 2019.- 63tr.: bảng; 24cm. (Thực hành; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Tú Phương; Nguyễn Khánh Phương; Cao Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
11506. Đánh thức tài năng toán học= Unleash the maths Olympian in you!. T.2: 8 - 9 tuổi/ Terry Chew ; Nguyễn Thị Hương Thảo dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Thế giới ; Công ty Đầu tư và Phát triển Giáo dục Quốc tế Á C, 2019.- 400tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047767205 (Toán; Tiểu học; ) [Vai trò: Terry Chew; Nguyễn Thị Hương Thảo; ] DDC: 372.7 /Price: 255000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11456. Đánh thức tài năng toán học= Unleash the maths Olympian in you!. T.3: 9 - 10 tuổi/ Terry Chew ; Nguyễn Thị Hạnh Duyên dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Thế giới ; Công ty Đầu tư và Phát triển Giáo dục Quốc tế Á C, 2019.- 454tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047767120 (Toán; Tiểu học; ) [Vai trò: Terry Chew; Nguyễn Thị Hạnh Duyên; ] DDC: 372.7 /Price: 285000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
5865. PRAGER, ELLEN Đội vệ binh biển cả: Tiểu thuyết. T.3/ Ellen Prager ; Minh Quyên dịch.- H.: Lao động ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2019.- 339tr.; 21cm. ISBN: 9786045980514 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Minh Quyên; ] DDC: 813 /Price: 96000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
8852. TÔN NGUYÊN VĨ 10 vạn câu hỏi vì sao - Các hiện tượng tự nhiên kỳ thú: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Thanh niên ; Công ty Văn hoá Định Tị, 2018.- 140tr.: tranh vẽ; 21cm.- (Tủ sách Bách khoa tri thức) ISBN: 9786049663949 Tóm tắt: Giải đáp cho các em những kiến thức về các hiện tượng tự nhiên như gió, bão, lốc xoáy, mưa đá, sấm sét, tuyết, sương mù, hạn hán, hiệu ứng nhà kính... qua những mẩu truyện tranh (Khoa học thường thức; Hiện tượng tự nhiên; Sách thiếu nhi; Sách hỏi đáp; ) DDC: 500 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
10490. MINH ĐỨC 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới thực vật/ Minh Đức b.s..- H.: Hồng Đức, 2018.- 131tr.; 20cm. ISBN: 9786048956295 Tóm tắt: Giải đáp một cách khoa học những thắc mắc của trẻ về nhiều vấn đề liên quan đến thực vật (Thực vật; Khoa học thường thức; ) DDC: 580 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
8052. 100 Truyện cổ tích Việt Nam: Tuyển tập những truyện cổ tích, những truyền thuyết truyền kỳ Việt Nam hay nhất/ Ngọc Ánh biên soạn.- H.: Thanh niên, 2018.- 381 tr.: tranh; 21 cm. (Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | [Vai trò: Ngọc Ánh; ] DDC: 398.209597 /Price: 60000 đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOTTH]. |
7295. 108 truyện khoa học vui lý thú: Truyện kể/ Biên soạn: Vũ Bội Tuyền.- Hà Nội: Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2018.- 251tr.; 21cm.- (Tủ sách Người kể chuyện) Tóm tắt: Giới thiệu một số truyện kể về các vấn đề khoa học thường gặp trong cuộc sống (Khoa học; ) [Vai trò: Vũ Bội Tuyền; ] DDC: 500 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |