2757. HUỲNH NGỌC BÍCH Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 9/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 191tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994068789 (Sinh học; Lớp 9; ) [Vai trò: Phạm Thị Soạn; Huỳnh Ngọc Bích; ] DDC: 576.5 /Price: 27.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3197. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên.- H.: Giáo dục, 2011.- 191tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994068468 (Lớp 7; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Đại Khoa; Võ Ngọc Bích; Đoàn Thị Tuyết Mai; Lưu Văn Thiên; ] DDC: 428 /Price: 27800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2714. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên.- H.: Giáo dục, 2011.- 199tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994068772 (Tiếng Anh; Lớp 9; ) [Vai trò: Đoàn Thị Tuyết Mai; Lưu Văn Thiên; Võ Ngọc Bích; Lê Đại Khoa; ] DDC: 428 /Price: 28900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3574. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6. T.1/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân.- H.: Giáo dục, 2011.- 141tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994074155 (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Đặng Nhơn; Tôn Nữ Bích Vân; ] DDC: 510 /Price: 21200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3195. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7. T.1/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn.- H.: Hà Nội, 2011.- 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994074209 (Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thị Kim Oanh; Nguyễn Khắc Toàn; ] DDC: 510 /Price: 26700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3228. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7. T.2/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn.- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994074216 (Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thị Kim Oanh; Nguyễn Khắc Toàn; ] DDC: 510 /Price: 19200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3580. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8. T.1/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập.- H.: Giáo dục, 2011.- 166tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934994074261 (Toán; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Tấn Hân; Nguyễn Lập; ] DDC: 510 /Price: 24400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3429. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994068314 (Vật lí; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ] DDC: 530 /Price: 19200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2897. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục, 2011.- 143tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Vật lí; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ] DDC: 530 /Price: 21200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2759. NGUYỄN THANH HẢI Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 179tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994068765 (Vật lí; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ] DDC: 530 /Price: 26.100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3332. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Trần Thị Tuyết Mai.- H.: Giáo dục, 2011.- 123tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994068284 (Lớp 6; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Vũ; Phạm Mạnh Hà; Trần Thị Tuyết Mai; ] DDC: 910 /Price: 18200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2898. NGUYỄN ĐỨC VŨ Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Văn Tuấn.- H.: Giáo dục, 2011.- 163tr.; 24cm. (Địa lý; ) {Lớp 8; } |Lớp 8; | [Vai trò: Nguyễn Đức Vũ; ] DDC: 910 /Price: 23800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
4609. Thực hành tập làm văn lớp 6/ Lê A (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Hồng Lan, Bùi Thị Hoài Thanh.- H.: Giáo dục, 2011.- 175tr.; 24cm. (Thực hành; Lớp 6; Tập làm văn; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hồng Lan; Nguyễn Thị Thu Hương; Lê A; Bùi Thị Hoài Thanh; ] DDC: 807.6 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4678. Thực hành thí nghiệm vật lý 7/ Lê Cao Phan.- H.: Giáo dục, 2011.- 52tr.; 24cm. (Vật lí; Lớp 7; ) [Vai trò: Lê Cao Phan; ] DDC: 530.076 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4989. LÊ CAO PHAN Thực hành thí nghiệm vật lý 8.- H.: Giáo dục, 2011.- 35tr.; 24cm. (Lớp 8; Vật lý; ) DDC: 530 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4380. LÊ CAO PHAN Thực hành thí nghiệm vật lý 9/ Lê Cao Phan.- H.: Giáo dục, 2011.- 56tr; 24cm. (; Vật lí; Lớp 9; ) [Việt Nam; ] DDC: 530.076 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
9697. NGUYỄN MINH THUYẾT Thực hành tiếng việt và toán lớp 1: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 119tr.; 24cm.. Nguyễn Minh Thuyết; (Tiếng việt 1; Toán 1; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
14408. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 4: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 128tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 4; Toán; Tiếng Việt; Thực hành; ) [Vai trò: Đỗ Đình Hoan; Nguyễn Áng; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
12068. Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 132tr.: minh hoạ; 24cm. (Thực hành; Tiếng Việt; Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Áng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
2716. Bài tập thực hành hoá học 9/ Lê Hoàng Dũng, Nguyễn Thị Kim Hoàng, Đinh Xuân Lộc, Âu Cẩm Thạch.- H.: Giáo dục, 2010.- 143tr.; 24cm. ISBN: 8934980035658 (Thực hành; Hoá học; Lớp 9; Bài tập; ) [Vai trò: Lê Hoàng Dũng; Âu Cẩm Thạch; Đinh Xuân Lộc; Nguyễn Thị Kim Hoàng; ] DDC: 546.076 /Price: 22500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |