13626. PHẠM VĂN CÔNG Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4/ Phạm Văn Công, Phạm Kim Chi, Phạm Đức Huy.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2018.- 208tr.; 24cm. (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Tô Thị Yến; Tạ Thị Hồ Dung; Trần Thị Thanh Nhàn; Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 372.7 /Price: 55.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
8217. Phiếu bài tập cuối tuần môn tiếng Việt lớp 1: Ôn luyện kiến thức, kĩ năng đã học theo tuần lễ/ Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2018.- 76tr.: ảnh; 30cm. ISBN: 9786040034779 (Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Xuân Thị Nguyệt Hà; ] DDC: 372.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |
13884. Sổ tay các biện pháp tu từ ngữ nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Khánh Hà.- H.: Giáo dục, 2018.- 403tr.; 18cm. Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về các biện pháp tu từ ngữ nghĩa tiếng Việt, và thống kê, giải thích những đơn vị tiêu biểu của các biện pháp đó (Tiếng Việt; Ngữ nghĩa; Tu từ; ) [Vai trò: Nguyễn Khánh Hà; ] DDC: 495.92201 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
10447. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 1: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2018.- 127tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 97860400100375 (Tiếng Việt; Toán; Lớp 1; Thực hành; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Áng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
14407. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 4: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2018.- 128tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 4; Toán; Tiếng Việt; Thực hành; ) [Vai trò: Đỗ Đình Hoan; Nguyễn Áng; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
12835. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2018.- 151tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000354 (Tiếng Việt; Lớp 2; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 11200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13296. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2018.- 184tr: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo (Lớp 4; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Nguyễn Minh Thuyết; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
12172. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 4. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 13.- H.: Giáo dục, 2018.- 180tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000477 (Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Bùi Minh Toán; Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 13200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
14049. Tiếng Việt 4. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 13.- H.: Giáo dục, 2018.- 172tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000484 (Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Trần Thị Minh Phương; Đỗ Việt Hùng; Hoàng Cao Cương; ] DDC: 372.6 /Price: 12600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
15197. Tiếng Việt 4 nâng cao/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 13.- H.: Giáo dục, 2018.- 207tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040028860 (Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Lê Phương Nga; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
12899. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 5. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2018.- 180tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000576 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Trần Thị Hiền Lương; Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13635. LÊ PHƯƠNG LIÊN Tổ chức trò chơi học tập trong dạy - học Tiếng Việt 5/ Lê Phương Liên.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 190 tr.: bảng; 24 cm. (Tiếng Việt; Lớp 5; Học tập; Giảng dạy; Trò chơi; ) DDC: 372.6044 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13641. Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Tiếng Việt 4. T.1/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 79tr.; 24cm. (Đề kiểm tra; Ôn tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Khánh Phương; Nguyễn Tú Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
3843. NGUYỄN TRÍ Viết đúng chính tả tiếng Việt khó mà dễ/ Nguyễn Trí (ch.b.), Phạm Đình Ân, Cao Tuyết Minh.- H.: Khoa học xã hội, 2018.- 374tr.: bảng; 21cm. ISBN: 9786049449208 Tóm tắt: Cung cấp các dạng chính tả chuẩn của các từ ngữ thông dụng theo chính tả tiếng Việt được trình bày theo chính tả so sánh, giúp người sử dụng dễ dàng nhận ra sự khác biệt trong các viết chính tả các âm tiết có phụ âm đầu dễ nhầm lẫn, dễ viết sai chính tả như: D - GI - R, Ch - Tr, L - N... (Phụ âm; Tiếng Việt; Chính tả; ) [Vai trò: Cao Tuyết Minh; Phạm Đình Ân; ] DDC: 495.922152 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
13530. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 4-T1. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 118tr.: bảng; 24cm. (Lớp 4; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 23.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
12144. Vở bài tập Tiếng Việt 5. T.2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- H.: Giáo dục, 2018.- 112tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040013309 (Tiếng Việt; Lớp 5; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Đặng Thị Lanh; Lê Phương Nga; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 8200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
13552. Vở ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3. T.1/ Huỳnh Tấn Phương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- .; 24cm. (Luyện tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13553. Vở ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3. T.2/ Huỳnh Tấn Phương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- =.: bảng; 24cm. (Ôn tập; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13554. Vở ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 4. T.1/ Huỳnh Tấn Phương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- .; 24cm. (Luyện tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13555. Vở ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 4. T.2/ Huỳnh Tấn Phương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- .: bảng; 24cm. (Ôn tập; Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |