13556. Vở thực hành tiếng Việt 2. T.1/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Nguyễn Đạt, Nguyễn Văn Điệp...- H.: Giáo dục, 2018.- 64tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Hoàng Tuý; Nguyễn Thị Huệ; Nguyễn Văn Điệp; Nguyễn Đạt; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13557. Vở thực hành tiếng Việt 2. T.2/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Nguyễn Đạt, Nguyễn Văn Điệp...- H.: Giáo dục, 2018.- 64tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Hoàng Tuý; Nguyễn Thị Huệ; Nguyễn Văn Điệp; Nguyễn Đạt; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13559. Vở thực hành tiếng Việt lớp 3: Theo chuẩn kiến thức, kỹ năng đã giảm tải. T.2/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Cao Hoà Bình.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 63tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Tiếng Việt; Thực hành; ) [Vai trò: Nguyễn Khánh Phương; Nguyễn Tú Phương; Cao Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13665. Vui học tiếng Việt lớp 2. T.2/ Đặng Nguyệt Minh.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 99tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đặng Nguyệt Minh; ] DDC: 372.6 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13668. Vui học tiếng Việt lớp 4. T.1/ Nguyễn Thanh Lâm.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Lâm; ] DDC: 372.6 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13705. HUỲNH TẤN PHƯƠNG Đề kiểm tra học kỳ lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử. T.1/ Huỳnh Tấn Phương.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học sư phạm, 2018.- 143tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Toán; Lớp 5; Giáo dục; ) DDC: 372.6 /Price: 44000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13595. NGUYỄN QUANG NINH 150 bài Tập làm văn Tiếng việt lớp 3/ Nguyễn Quang Ninh.- H.: ĐHQG Hà Nội, 2017.- 184tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8935092780399 (Tập làm văn; Lớp 3; Tiếng Việt; ) DDC: 372.623 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13596. NGUYỄN QUANG NINH 150 bài Tập làm văn Tiếng việt lớp 4/ Nguyễn Quang Ninh.- H.: ĐHQG Hà Nội, 2017.- .: bảng; 24cm. (Tập làm văn; Lớp 4; Tiếng Việt; ) DDC: 372.623 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13597. 155 bài làm văn Tiếng Việt 2/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Thị Ban.- Hải phòng: Nxb. Hải Phòng, 2017.- 174tr.: bảng; 24cm. (Tập làm văn; Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Ninh; Nguyễn Thị Ban; ] DDC: 372.623 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
17092. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 1. T.2/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2017.- 72tr.: ảnh màu; 24cm. ISBN: 9786040044297 (Lớp 1; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
17144. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4. T.1/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2017.- 96tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040044846 (Bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
18287. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 5. T.2/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2017.- 104tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040045225 (Bài tập; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
11958. Bài tập thực hành tiếng Việt 1. T.2/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2017.- 116tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040028211 (Bài tập; Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; ] DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
9468. Bài tập thực hành tiếng Việt 3. T.1/ Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Lê Thị Tuyết Mai, Chu Thị Phương.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2017.- 111tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040028624 (Lớp 3; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Chu Thị Phương; Nguyễn Trí; Lê Thị Tuyết Mai; ] DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9420. Bài tập thực hành tiếng Việt 4. T.1/ Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Trần Mạnh Hưởng.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2017.- 152tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040028907 (Lớp 4; Thực hành; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Xuân Thị Nguyệt Hà; Trần Mạnh Hưởng; Lê Hữu Tỉnh; ] DDC: 372.6 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
8753. Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 3/ Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Đại học Sư phạm, 2017.- 157tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786045421734 (Tiếng Việt; Lớp 3; Bài tập trắc nghiệm; ) DDC: 372.6 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
13482. NGUYỄN THỊ HẠNH Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 4.- H.: Giáo dục, 2017.- 200tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập trắc nghiệm; Lớp 4; ) DDC: 372.6 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13487. NGUYỄN THỊ HÀNH Bồi dưỡng tiếng Việt 3. T.1/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung.- Tái bản lần thứ.- H.: Đại học Sư phạm, 2017.- .: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 3; Sách tham khảo; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Dung; ] DDC: 372.6 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13488. TRẦN ĐỨC NIỀM Bồi dưỡng văn tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương chình giảm tải của Bộ giáo dục. T.1/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 148tr.: minh hoạ; 24cm. (Tập làm văn; Văn học; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13489. Bồi dưỡng văn tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương chình giảm tải của Bộ giáo dục. T.2/ Trần Đức Niềm - Lê Thị Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 147tr.; 24cm. (Tập làm văn; Văn học; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |