18895. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì II/ Lê Phương Nga.- H.: Đại học Sư phạm, 2017.- 60tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786045435229 (Tiếng Việt; Đề kiểm tra; Ôn tập; Lớp 5; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
17071. NGUYỄN TRẠI Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3. T.2/ Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà.- Tái bản, có sửa chữa.- H.: Nxb. Hà Nội, 2017.- 495tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786045522981 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu bài học, đồ dùng trợ giảng cần thiết và các hoạt động dạy - học chủ yếu môn Tiếng Việt lớp 3 theo từng chủ điểm: Bảo vệ tổ quốc, sáng tạo, nghệ thuật, lễ hội, thể thao, ngôi nhà chung, bầu trời và mặt đất (Lớp 3; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Thị Thu Hà; Lê Thị Thu Huyền; ] DDC: 372.6044 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
17062. NGUYỄN HUYỀN TRANG Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4. T.1/ Nguyễn Huyền Trang (ch.b.), Phạm Thị Thu Hà.- H.: Nxb. Hà Nội, 2017.- 524tr.; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Huyền Trang; Phạm Thị Thu Hà; ] DDC: 372.6044 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
12178. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2017.- 368tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040009470 (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Thị Hạnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6044 /Price: 20400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
16180. Tiếng Việt 5. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2017.- 180tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000584 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
18923. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2017.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040009586 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Lê Hữu Tỉnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6044 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
20296. Trạng nguyên tiếng Việt - Toán - Tiếng Anh. Q.4B/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thị Mai, Trần Nguyễn Phương Thuỳ.- H.: Giáo dục, 2017.- 99tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040093684 (Tiếng Việt; Tiếng Anh; Toán; Lớp 4; ) [Vai trò: Trần Nguyễn Phương Thuỳ; Trần Thị Mai; Xuân Thị Nguyệt Hà; Nguyễn Đức Mạnh; ] DDC: 372.1262 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
13528. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 3-T1. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2017.- 151tr.: bảng; 24cm. (Vở bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 35.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13550. Vở ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 5. T.1/ Huỳnh Tấn Phương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 160tr.; 24cm. ISBN: 9786043152845 (Luyện tập; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13551. Vở ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 5. T.2/ Huỳnh Tấn Phương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 200tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786043152852 (Ôn tập; Tiếng Việt; Lớp 5; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13574. Vở ôn tập hè Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Hồng Thắm, Phạm Thị Mỹ Trang.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 111tr.: minh hoạ; 24cm. (Ôn tập; Lớp 3; Tiếng Anh; Toán; Tiếng Việt; ) DDC: 372.19 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
14386. Vui học tiếng Việt lớp 4. T.1/ Nguyễn Thanh Lâm.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786046290520 (Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Lâm; ] DDC: 372.6 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
9635. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 2/ Phạm Ngọc Định ch.b..- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2017.- 71tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040034878 (Đề kiểm tra; Lớp 2; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Định; ] DDC: 372.19 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
17127. 25 đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng Việt 1, 2/ Trần Mạnh Hưởng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2016.- 128tr.: bảng; 24cm. Phụ lục: tr. 100-126 ISBN: 9786040044402 (Đề kiểm tra; Lớp 2; Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
9409. 39 đề tiếng Việt 4/ Lê Phương Liên.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 176tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 4; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 44000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
11404. VÕ THỊ HOÀI TÂM 60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 4: Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên và phụ huynh ra đề kiểm tra/ Võ Thị Hoài Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 192tr; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu 35 đề kiểm tra có đáp án và hướng dẫn theo quy định chuẩn kiến thức và kĩ năng của Bộ Giáo dục và đào tạo trong đó gồm: 6 đề kiểm tra giữa học kì I, 12 đề kiểm tra học kì I, 7 đề kiểm tra giữa học kì II, 10 đề kiểm tra học kì II. 25 đề kiểm tra tự luyện học sinh tự làm để củng cố kiến thức và rèn luyện kĩ năng môn tiếng Việt 4. (Tiếng Việt; Đề kiểm tra; Đề thi; Lớp 4; ) [Vai trò: Võ Thị Hoài Tâm; ] DDC: 372.64 /Price: 51000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
18038. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 1. T.2/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2016.- 72tr.: ảnh màu; 24cm. ISBN: 9786040044297 (Lớp 1; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18416. Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 2. T.1/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2016.- 72tr.: ảnh, bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 2; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18754. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 2. T.1/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2016.- 80tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. ISBN: 9786040044426 (Bài tập; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18227. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 3. T.1/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2016.- 80tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040044624 (Bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |