13708. PHẠM ĐÌNH THỰC Phiếu bài tập cuối tuần toán và tiếng Việt lớp 4. T.2/ Phạm Đình Thực- Lê Phương Liên.- H.: ĐHQG Hà Nội, 2016.- 80tr.: tranh màu, hình vẽ; 29cm. ISBN: 8935092775173 (Toán; Tiếng Việt; Lớp 4; ) DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13709. Phiếu bài tập cuối tuần Toán và Tiếng Việt lớp 5. T.1/ Phạm Đình Thự, Lê Phương Liên.- Tái bản lần 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 80tr.: minh hoạ; 29cm.- (Luyện nét chữ - Rèn nết người) (Lớp 5; Tiếng Việt; Toán; Bài tập; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13710. Phiếu bài tập cuối tuần Toán và Tiếng Việt lớp 5. T.2/ Phạm Đình Thự, Lê Phương Liên.- Tái bản lần 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 80tr.: minh hoạ; 29cm.- (Luyện nét chữ - Rèn nết người) (Lớp 5; Tiếng Việt; Toán; Bài tập; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13888. NGUYỄN ĐÌNH CAO Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ Phan Thị Hồng Xuân.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2016.- 359tr.; 18cm. Thư mục: tr. 357-358 (Tiếng Việt; Thành ngữ; Tiểu học; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Phan Thị Hồng Xuân; Nguyễn Đình Cao; ] DDC: 495.9223 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
6988. HÀ QUANG NĂNG Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hà Quang Năng, Hà Thị Quê Hương (ch.b.).- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 303tr.; 18cm. Thư mục: tr. 298-303 ISBN: 8936067595109 (Tiếng Việt; Thành ngữ; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Hà Quang Năng; Hà Thị Quê Hương; ] DDC: 495.9223 /Price: 39.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
6989. NGUYỄN KHÁNH HÀ Sổ tay từ tượng thanh tượng hình tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Khánh Hà (ch.b.), Dương Thị Dung, Hà Thị Quế Hương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 267tr.; 18cm. Thư mục: tr. 266-267 ISBN: 8936067595116 Tóm tắt: Trình bày khái lược về từ tượng thanh và từ tượng hình đồng thời cung cấp một bảng mục từ tập hợp các từ tượng thanh, từ tượng hình tiêu biểu mà các em đã được tiếp xúc thông qua các bài học trong các sách tiếng Việt, ngữ văn các cấp được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái (Tiếng Việt; Từ tượng thanh; ) {Từ tượng hình; } |Từ tượng hình; | [Vai trò: Nguyễn Khánh Hà; Dương Thị Dung; Hà Thị Quế Hương; ] DDC: 495.9221 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
13890. TRÍ TUỆ Sổ tay từ đồng nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Trí Tuệ b.s..- H.: Khoa học xã hội, 2016.- 250tr.; 18cm. Thư mục: tr. 250 Tóm tắt: Giới thiệu các loại từ đồng nghĩa thường gặp trong tiếng Việt được sắp xếp theo vần chữ cái, có giải thích rõ ràng kèm ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể (Từ đồng nghĩa; Tiếng Việt; ) DDC: 495.922312 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
10597. Tài liệu tập huấn Hướng dẫn đánh giá học sinh tiểu học môn Toán và môn Tiếng Việt: Theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT/ Nguyễn Công Khanh chủ biên.- H.: Giáo dục, 2016.- 164tr.: hình vẽ, bảng; 26cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học sư phạm Hà Nội Thư mục: tr. 164 Tóm tắt: Trình bày một số cơ sở lý luận của việc đánh giá học sinh tiểu học, hướng dẫn cách thức đánh giá học sinh tiểu học theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT. (Học sinh tiểu học; Đánh giá; ) [Vai trò: Vũ Quốc Chung; ] DDC: 372.1 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
13309. Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4. T.1/ Nguyễn Huyền Trang (ch.b.), Phạm Thị Thu Hà.- H.: Nxb. Hà Nội, 2016.- 526tr.; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Huyền Trang; Phạm Thị Thu Hà; ] DDC: 372.6071 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13310. NGUYỄN HUYỀN TRANG Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4. T.2/ B.s.: Nguyễn Huyền Trang (ch.b.), Phạm Thị Thu Hà.- H.: Nxb. Hà Nội, 2016.- 495tr.; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Phạm Thị Thu Hà; ] DDC: 372.6 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
18035. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 1: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng... ; Minh hoạ: Phan Hương, Lê Phương.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2016.- 127tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040034731 (Thực hành; Lớp 1; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương; Phan Hương; Nguyễn Thị Ly Kha; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18848. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 2: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng... ; Minh hoạ: Phan Hương, Lê Phương.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2016.- 128tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040034915 (Thực hành; Lớp 2; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương; Phan Hương; Xuân Thị Nguyệt Hà; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18487. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 3: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng... ; Minh hoạ: Phan Hương, Lê Phương.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2016.- 132tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040035073 (Thực hành; Lớp 3; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương; Phan Hương; Mai Nhị Hà; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18983. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 4: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng... ; Minh hoạ: Phan Hương, Lê Phương.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2016.- 128tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040035264 (Thực hành; Lớp 4; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương; Phan Hương; Nguyễn Thị Ly Kha; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
16142. Tiếng Việt 1. T.1: Học vần/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2016.- 172tr.: tranh vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000309 (Lớp 1; Tiếng Việt; Học vần; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Đặng Thị Lanh; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
18220. Tiếng Việt 5. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2016.- 180tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000576 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Trần Thị Hiền Lương; Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18423. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2016.- 351tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040009579 (Lớp 5; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Trí; Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6044 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
13632. Tổ chức trò chơi học tập trong dạy - học tiếng Việt 2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- .: bảng; 24cm. (Giảng dạy; Học tập; Lớp 2; Trò chơi; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13633. Tổ chức trò chơi học tập trong dạy - học tiếng Việt 3/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- .: bảng; 24cm. (Giảng dạy; Học tập; Lớp 3; Trò chơi; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13634. Tổ chức trò chơi học tập trong dạy - học tiếng Việt 4/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- .: bảng; 24cm. (Giảng dạy; Học tập; Lớp 4; Trò chơi; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |