12994. XUÂN THỊ NGUYỆT HÀ Trạng nguyên Tiếng Việt - Toán - Tiếng Anh. Q.2A/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Thị Mỵ, Trần Thị Mai, Trần Nguyễn Phương Thuỳ.- H.: Giáo dục, 2016.- 91tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040093639 (Toán; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Sách luyện thi; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Mỵ; Trần Thị Mai; Xuân Thị Nguyệt Hà; Trần Nguyễn Phương Thuỳ; ] DDC: 372.1262 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
17190. Trạng nguyên tiếng Việt - Toán - Tiếng Anh. Q.3A/ Lê Phương Nga, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thị Mai, Trần Nguyễn Phương Thuỳ.- H.: Giáo dục, 2016.- 99tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040093653 (Toán; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Mạnh; Trần Thị Mai; Lê Phương Nga; Trần Nguyễn Phương Thuỳ; ] DDC: 372.1262 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
20295. Trạng nguyên tiếng Việt - Toán - Tiếng Anh. Q.4A/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thị Mai, Trần Nguyễn Phương Thuỳ.- H.: Giáo dục, 2016.- 107tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040093677 (Lớp 4; Tiếng Anh; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Nguyễn Phương Thuỳ; Trần Thị Mai; Xuân Thị Nguyệt Hà; Nguyễn Đức Mạnh; ] DDC: 372.1262 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
2094. ĐĂNG KHOA Từ điển tiếng Việt/ Đăng Khoa; Thùy Uyên.- H.: Thanh Niên, 2016.- 732tr.; 14cm. ISBN: 9786048862275 Tóm tắt: Giới thiệu những từ vựng tiếng Việt cơ bản được trình bày theo thứ tự bảng chữ cái từ A-Z (Tiếng Việt; ) {Từ điển; } |Từ điển; | [Vai trò: Đăng Khoa; ] DDC: 495.9223 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
9960. Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh tiểu học/ Khang Việt.- H.: Thah niên, 2016.- 760tr.; 13cm. ISBN: 8935092537832 Tóm tắt: Giải nghĩa các từ thông dụng đối với học sinh và được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Việt (Tiếng việt; Từ điển giải nghĩa; Ngôn ngữ; ) {Từ điển; Từ điển Tiếng Việt; } |Từ điển; Từ điển Tiếng Việt; | [Vai trò: Khang Việt; ] DDC: 495.9223 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9962. PHẠM LÊ LIÊN Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Phạm Lê Liên cb..- H.: Hồng Đức, 2016.- 864tr.; 16cm.. ISBN: 8935246907207 Tóm tắt: Thu thập và giải nghĩa những từ ngữ cơ bản, thông dụng nhất trong tiếng Việt hiện đại, các mục từ được sắp xếp theo vần chữ cái. (Tiếng Việt; Từ điển; Ngôn ngữ; ) {Từ điển; } |Từ điển; | [Vai trò: Phạm Lê Liên; ] DDC: 495.922 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
19652. Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra tiếng Việt 4. T.2/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- 75tr.; 24cm. ISBN: 9786045451618 (Đề kiểm tra; Lớp 4; Tiếng Việt; Ôn tập; ) [Vai trò: Nguyễn Khánh Phương; Nguyễn Tú Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
13524. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 1. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- .: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 1; ) DDC: 372.6 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13525. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 1. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- r.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 1; ) DDC: 372.6 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13532. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 5-T1. T.1/ Lê Phương Liên.- Tái bản lần thứ 6, có sửa chữa.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 143tr.: bảng; 24cm. (Vở bài tập; Tiếng Việt; Lớp 5; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
9394. Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 4. T.2/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền, Đặng Thị Hảo Tâm.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2016.- 124tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040052728 (Tiếng Việt; Lớp 4; Luyện tập; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Thị Ngân Hoa; Đặng Thị Hảo Tâm; Lương Thị Hiền; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
13542. Vở luyện tập tiếng Việt 2. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- .; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13546. Vở luyện tập tiếng Việt 4. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- .; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
14419. Vở thực hành tiếng Việt lớp 3: Theo chuẩn kiến thức, kỹ năng đã giảm tải. T.2/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Cao Hoà Bình.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- 63tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Tiếng Việt; Thực hành; ) [Vai trò: Nguyễn Khánh Phương; Nguyễn Tú Phương; Cao Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
13560. Vở thực hành tiếng Việt lớp 4. T.1/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Cao Hoà Bình.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- 67tr.: bảng; 24cm. (Thực hành; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Tú Phương; Nguyễn Khánh Phương; Cao Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13561. Vở thực hành tiếng Việt lớp 4. T.2/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Cao Hoà Bình.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- 63tr.: bảng; 24cm. (Thực hành; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Tú Phương; Nguyễn Khánh Phương; Cao Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
9470. Để học tốt tiếng Việt 3. T.1/ Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 124tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786047338733 (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Trần Lê Thảo Linh; ] DDC: 372.6 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
18821. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 4. T.2/ Phạm Ngọc Định ch.b..- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2016.- 88tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040035257 (Địa lí; Lớp 4; Đề kiểm tra; Lịch sử; Khoa học; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Định; ] DDC: 372.19 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
14370. VÕ THỊ HOÀI TÂM Đề kiểm tra định kì Tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử & Địa lí 4: Biên soạn theo Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2016.- 144r.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Đề kiểm tra; Lớp 4; Địa lí; Khoa học; Tiếng Việt; ) DDC: 372.1262 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
20292. 25 đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2015.- 148tr.: bảng; 24cm. Phụ lục: tr. 127-145 ISBN: 9786040045201 (Đề kiểm tra; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |